-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 55: Dòng 55: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Cực, cực điểm, thanh văng, cọc==========Cực, cực điểm, thanh văng, cọc=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====cực, cực điểm,=====+ =====cực, cực điểm=====+ + ::[[pole]] [[at]] [[infinity]]+ ::cực ở vô tận+ ::[[pole]] [[of]] [[an]] [[analytic]] [[function]]+ ::(giải tích ) cực điểm của một hàm giải tích+ ::[[pole]] [[of]] [[a]] [[cirele]]+ ::cực của một vòng tròn+ ::[[pole]] [[and]] [[polar]] [[of]] [[a]] [[conic]]+ ::cực và cực tuyến của thiết diện cônic+ ::[[pole]] [[of]] [[integral]]+ ::cực của một tích phân+ ::[[pole]] [[of]] [[a]] [[line]]+ ::cực của một đường thẳng+ ::[[pole]] [[of]] [[order]] [[n]].+ ::cực cấp n+ ::[[pole]] [[of]] [[a]] [[plane]]+ ::cực của một mặt phẳng+ ::[[celestial]] [[pole]]+ ::cực trái đất+ ::[[complex]] [[pole]]+ ::cực điểm phức+ ::[[multi]]-order [[pole]]+ ::cực bội+ ::[[multiple]] [[order]] [[pole]]+ ::cực bội+ ::[[simple]] [[pole]]+ ::(giải tích ) cực điểm đơn=== Xây dựng====== Xây dựng========cột chống dàn giáo==========cột chống dàn giáo=====Dòng 152: Dòng 177: ::thước đo toàn đạc::thước đo toàn đạc=====thước mia==========thước mia=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Rod,stick,staff,spar,shaft, mast, standard,upright;flag-pole,flagstaff,jackstaff; beanpole,hop-pole: We had touse a long pole to get the kite down from the tree.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[beam]] , [[extremity]] , [[flagpole]] , [[flagstaff]] , [[leg]] , [[mast]] , [[pile]] , [[plank]] , [[rod]] , [[shaft]] , [[spar]] , [[staff]] , [[stake]] , [[standard]] , [[stave]] , [[stick]] , [[stilt]] , [[stud]] , [[terminus]] , [[axis]] , [[bar]] , [[boom]] , [[caber]] , [[guide]] , [[pike]] , [[polack]] , [[polander]] , [[post]] , [[wand]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====A native or national of Poland.=====+ - + - =====A person of Polishdescent.[G f. Pol. Polanie,lit. field-dwellers f. polefield]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pole pole]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pole pole]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pole pole]: Chlorine Online+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ - [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
cực, cực điểm
- pole at infinity
- cực ở vô tận
- pole of an analytic function
- (giải tích ) cực điểm của một hàm giải tích
- pole of a cirele
- cực của một vòng tròn
- pole and polar of a conic
- cực và cực tuyến của thiết diện cônic
- pole of integral
- cực của một tích phân
- pole of a line
- cực của một đường thẳng
- pole of order n.
- cực cấp n
- pole of a plane
- cực của một mặt phẳng
- celestial pole
- cực trái đất
- complex pole
- cực điểm phức
- multi-order pole
- cực bội
- multiple order pole
- cực bội
- simple pole
- (giải tích ) cực điểm đơn
Kỹ thuật chung
cực điểm
- complex pole
- cực điểm phức
- pole of an analytic function
- cực điểm của một hàm giải tích
- pole of order of function
- cực điểm cấp (bậc) n của hàm số
- pole-zero configuration
- cấu hình điểm cực-điểm không
- pole-zero configuration
- phân bố điểm cực-điểm không
- principal part of a function at a pole
- phần chính của một hàm tại một cực điểm
- simple pole
- cực điểm đơn
điểm cực
- pole of force polygon
- điểm cực của đa giác lực
- pole-zero configuration
- cấu hình điểm cực-điểm không
- pole-zero configuration
- cấu tạo điểm cực- zero
- pole-zero configuration
- phân bố điểm cực-điểm không
- residue at a pole
- thặng dư tại một điểm cực
điện cực
- exterior pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- external pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- internal pole dynamo
- máy phát điện cực trong
- internal pole generator
- máy phát điện cực trong
- penetration pole
- điện cực thăm dò
- pole pitch
- khoảng cách điện cực
- salient pole generator
- máy phát điện cực lồi
- salient-pole alternator
- máy phát điện cực lồi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ