-
(Khác biệt giữa các bản)n (Sửa: ngàng/ngành trong "Giáo sư giảng dạy (phụ trách) một ngành...")
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 18: Dòng 18: =====Khoa (đại học)==========Khoa (đại học)=====+ + =====Giáo sư giảng dạy (phụ trách) một ngành nào của một trường đại học=====+ + ::[[faculty]] [[of]] [[Economics]]=====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy của một trường đại học==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy của một trường đại học=====Dòng 29: Dòng 33: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng====== Xây dựng========tài năng==========tài năng=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adroitness , aptitude , aptness , bent , capability , capacity , cleverness , dexterity , facility , flair , forte , genius , gift , instinct , intelligence , knack , knowing way around , leaning , nose * , peculiarity , penchant , pistol * , power , predilection , proclivity , propensity , property , quality , readiness , reason , right stuff * , sense , strength , talent , turn , what it takes , wits , academics , advisers , body , clinic , college , corps , department , employees , institute , instructors , lecturers , literati , mentors , organization , pedagogues , personnel , professorate , professors , profs , researchers , scholars , society , staff , tutors , university , workers , head , competence , competency , might , authority , mandate , right , ability , endowment , skill , skill ingenuity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ