• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:31, ngày 4 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====Phân phát thư, phân phối, giao=====
    =====Phân phát thư, phân phối, giao=====
     +
     +
    ===== Giữ lời hứa =====
    =====Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ=====
    =====Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ=====
    Dòng 29: Dòng 31:
    :::sinh một đứa con
    :::sinh một đứa con
    :::[[to]] [[be]] [[delivered]] [[of]] [[a]] [[poem]]
    :::[[to]] [[be]] [[delivered]] [[of]] [[a]] [[poem]]
    -
    :::rặn ra được một bài thơ
    +
    :::sáng tác ra được một bài thơ
     +
     
    =====[[to]] [[deliver]] [[over]]=====
    =====[[to]] [[deliver]] [[over]]=====
    ::giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
    ::giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
    Dòng 49: Dòng 52:
    *V-ing.[[delivering]]
    *V-ing.[[delivering]]
    *V-ed: [[Delivered]]
    *V-ed: [[Delivered]]
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====phân phối=====
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    Dòng 101: Dòng 108:
    :[[hold]] , [[keep]] , [[retain]] , [[capture]] , [[limit]] , [[restrain]] , [[restrict]] , [[confine]] , [[detain]] , [[imprison]] , [[be quiet]] , [[withhold]]
    :[[hold]] , [[keep]] , [[retain]] , [[capture]] , [[limit]] , [[restrain]] , [[restrict]] , [[confine]] , [[detain]] , [[imprison]] , [[be quiet]] , [[withhold]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /di'livə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    ( + from) cứu, cứu khỏi, giải thoát
    Phân phát thư, phân phối, giao
    Giữ lời hứa
    Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ
    to deliver a speech
    đọc một bài diễn văn
    to deliver oneself of an opinion
    giãi bày ý kiến
    to deliver a judgement
    tuyên án
    Giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công)
    to deliver an assault on the enemy
    mở cuộc tấn công quân địch
    Có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...)
    (kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra)

    Cấu trúc từ

    to be delivered of
    sinh đẻ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to be delivered of a child
    sinh một đứa con
    to be delivered of a poem
    sáng tác ra được một bài thơ
    to deliver over
    giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
    to deliver over an estate to one's son
    chuyển nhượng tài sản cho con trai
    to deliver up
    trả lại, giao nộp
    to deliver oneself up
    đầu hàng
    to deliver something up to somebody
    nộp cái gì cho ai
    to deliver battle
    giao chiến
    to deliver the goods
    (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết

    Hình thái từ


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phân phối

    Xây dựng

    xuất xuởng, cung cấp, giao hàng

    Cơ - Điện tử

    Chuyển, giao, cung cấp

    Hóa học & vật liệu

    giao phát

    Kỹ thuật chung

    chuyển giao
    dẫn vào
    dỡ tháo
    đưa vào
    giao
    phân phối
    phóng ra
    tăng áp
    truyền

    Kinh tế

    chuyển giao (thư)
    đưa
    giao (hàng)
    deliver from godown
    giao hàng từ kho
    deliver to domicile (to...)
    giao hàng tận nhà
    failure to deliver the goods
    giao hàng không đúng hẹn
    failure to deliver the goods
    sự chưa giao hàng
    phát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X