-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">prə'mou∫n</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">prə'mou∫n</font>'''/(US)=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
quảng cáo
- chief promotion
- trưởng phòng quảng cáo
- in-store sales promotion
- quảng cáo tại nơi bán
- joint promotion
- đồng quảng cáo
- joint promotion
- quảng cáo liên kết
- promotion and publicity
- cổ động và quảng cáo
- sales promotion
- sự cổ đông để bán hàng gồm có quảng cáo
- tie-in promotion
- quảng cáo cặp đôi (hai sản phẩm)
- tie-in promotion
- quảng cáo hiệp thương (của nhà chế tạo và người bán lẻ)
- umbrella promotion
- quảng cáo yểm hộ
thăng chức
- consideration in promotion
- căn cứ để thăng chức
- temporary promotion
- sự thăng chức tạm thời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , advancement , advocacy , aggrandizement , backing , betterment , boost , break , breakthrough , buildup , bump , elevation , encouragement , ennoblement , exaltation , favoring , furtherance , go-ahead * , hike , honor , improvement , jump , jump up , lift , move up , preference , preferment , prelation , progress , raise , rise , step up , support , upgrade , upgrading , advertising , advertising campaign , ballyhoo * , blurb * , buildup * , hard sell , hoopla * , hype * , notice , pitch , pizzazz * , plug * , pr , press * , press-agentry , promo , propaganda , publicity , public relations , puff * , puffery * , pushing , squib * , advertisement , ballyhoo , puffery , brevet , enhancement , fanfare , hype
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ