-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 9: Dòng 9: =====Dâng, nộp, trao==========Dâng, nộp, trao=====- ::[[to]] [[render]]+ ::[[to]] render [[up]] a [[city]] to the [[enemy]]- ::p+ - =====Nộp một thành phố cho quân địch=====+ ::Nộp một thành phố cho quân địch::[[to]] [[render]] [[a]] [[message]]::[[to]] [[render]] [[a]] [[message]]::trao một bức thông điệp::trao một bức thông điệpHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cede , deliver , distribute , exchange , furnish , give , give back , give up , hand over , impart , make available , make restitution , minister , part with , pay , pay back , present , provide , relinquish , repay , restore , return , show , submit , supply , surrender , swap , tender , trade , turn over , yield , act , administer , administrate , carry out , delineate , depict , display , do , evince , exhibit , govern , image , interpret , limn , manifest , perform , picture , play , portray , represent , construe , paraphrase , pass , put , reproduce , restate , reword , state , transcribe , transliterate , transpose , turn , abandon , demit , forswear , quitclaim , renounce , resign , waive , describe , express , execute , rephrase , translate , hand down , contribute , explain , extract , grant , inflict , make , payment , treat , try out , yield up
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ