• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:03, ngày 24 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    /'''<font color="red">sɜ:v</font>'''/
    +
    =====/'''<font color="red">sɜ:v</font>'''/=====
    -
     
    +
    ===Hình thái từ===
    -
     
    +
    *Ving: [[Serving]]
     +
    *V-Past: [[served]]
     +
    *PP: [[served]]
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 10: Dòng 12:
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    -
    =====Phục vụ, phụng sự=====
    +
    =====Phục vụ, phụng sự, phụ trách, đảm nhiệm=====
    ::[[to]] [[serve]] [[one's]] [[country]]
    ::[[to]] [[serve]] [[one's]] [[country]]
    ::phục vụ tổ quốc
    ::phục vụ tổ quốc
    Dòng 17: Dòng 19:
    ::[[to]] [[serve]] [[at]] [[table]]
    ::[[to]] [[serve]] [[at]] [[table]]
    ::đứng hầu bàn ăn
    ::đứng hầu bàn ăn
     +
    ::to [[serve]] as a [[captain]]
     +
    ::đảm nhiệm chức thuyền trưởng
     +
    ::to [[serve]] a one-year [[apprenticeship]]
     +
    ::phụ trách học việc một năm
    =====Đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với=====
    =====Đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với=====
    Dòng 95: Dòng 101:
    ::giữ chức vụ hết nhiệm kỳ
    ::giữ chức vụ hết nhiệm kỳ
    -
    ===Hình thái từ===
    +
     
    -
    * V-ed: [[served]]
    +
    -
    *Ving: [[Serving]]
    +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    === Toán & tin ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====điều khiển (máy)=====
    +
    =====phục vụ, thoả mãn; xử lý, điều khiển (máy)=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====thụ ủy=====
    =====thụ ủy=====

    Hiện nay

    /sɜ:v/

    Hình thái từ

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...)
    whose serve is it?
    đến lượt ai giao bóng?

    Động từ

    Phục vụ, phụng sự, phụ trách, đảm nhiệm
    to serve one's country
    phục vụ tổ quốc
    to serve in the army
    phục vụ trong quân đội
    to serve at table
    đứng hầu bàn ăn
    to serve as a captain
    đảm nhiệm chức thuyền trưởng
    to serve a one-year apprenticeship
    phụ trách học việc một năm
    Đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với
    to serve a purpose
    đáp ứng một mục đích
    to serve some private ends
    có lợi cho những mục đích riêng
    1 kg serves him for a week
    một kilôgam có thể đủ cho anh ta trong một tuần
    nothing would serve him
    chẳng có gì hợp với anh ta cả
    Dọn ăn, dọn bàn
    to serve up dinner
    dọn cơm ăn
    to serve somebody with soup
    dọn cháo cho ai ăn
    to serve chicken three days running
    cho ăn thịt gà ba ngày liền
    Cung cấp, tiếp tế; phân phát
    to serve ammunition
    tiếp đạn; phân phát đạn
    to serve ration
    phân chia khẩu phần
    to serve the town with water
    cung cấp nước cho thành phố
    to serve a battery
    tiếp đạn cho một khẩu đội
    to serve a customer with something
    bán cái gì cho một khách hàng
    (thể dục,thể thao) giao bóng; giao (bóng)
    to serve the ball
    giao bóng
    Đối xử, đối đãi
    you may serve me as you will
    anh muốn đối với tôi thế nào cũng được
    to serve somebody a trick
    chơi xỏ ai một vố
    (pháp lý) tống đạt, gửi
    to serve a writ on someone; to serve someone with a writ
    tống đạt trát đòi người nào ra toà
    Dùng (về việc gì)
    a sofa serving as a bed
    một ghế xôfa dùng làm giường
    Nhảy (cái) (ngựa giống)
    (như) to serve one's sentence
    to serve somebody with the same sauce
    o serve somebody out
    Trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai

    Cấu trúc từ

    as occasion serves
    khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi
    as memory serves
    mỗi khi nhớ đến
    to serve the devil
    độc ác, nham hiểm
    to serve God (the Lord)
    ngoan đạo
    if my memory serves me right
    nếu tôi không nhầm
    to serve an office
    làm hết một nhiệm kỳ
    to serve one's sentence
    chịu hết hạn tù
    to serve one's time
    giữ chức vụ hết nhiệm kỳ


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phục vụ, thoả mãn; xử lý, điều khiển (máy)

    Xây dựng

    thụ ủy
    thụ ủy viên

    Kỹ thuật chung

    phục vụ
    refrigerated serve-over counter
    quầy lạnh bán hàng (có nhân viên phục vụ)
    refrigerated serve-over counter (displaycase)
    quầy lạnh bán hàng (có nhân viên phục vụ)
    refrigerated serve-over display case
    quầy lạnh bán hàng (có nhân viên phục vụ)
    self-serve freezer
    máy kem tự phục vụ
    serve-over display showcase
    tủ kính để phục vụ
    thỏa mãn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X