-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====chính xác=====+ + ::[[accurate]] [[to]] [[five]] [[decimalplaces]]+ ::chính xác dến năm số thập phân+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 24: Dòng 30: =====đúng đắn==========đúng đắn=====+ ===Địa chất===+ =====chính xác=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 32: Dòng 40: :[[careless]] , [[faulty]] , [[inaccurate]] , [[lax]] , [[vague]] , [[doubtful]] , [[erroneous]] , [[false]] , [[misleading]] , [[mistaken]] , [[questionable]] , [[untruthful]] , [[wrong]] , [[incorrect]]:[[careless]] , [[faulty]] , [[inaccurate]] , [[lax]] , [[vague]] , [[doubtful]] , [[erroneous]] , [[false]] , [[misleading]] , [[mistaken]] , [[questionable]] , [[untruthful]] , [[wrong]] , [[incorrect]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]]- [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- authentic , careful , close , concrete , correct , defined , definite , deft , detailed , discriminating , discriminative , distinct , exact , explicit , factual , faithful , genuine , judicious , just , literal , matter-of-fact , methodical , meticulous , on the button , on the money , on the nose * , particular , proper , punctilious , punctual , regular , right , rigid , rigorous , scientific , scrupulous , severe , sharp , skillful , solid , specific , strict , systematic , true , ultraprecise , unerring , unmistakable , veracious , absolute , actual , authoritative , certain , conclusive , definitive , errorless , faultless , final , flawless , infallible , irrefutable , official , perfect , straight , truthful , undeniable , undisputed , unimpeachable , unquestionable , unrefuted , valid , precise , veridical , authorized , de rigueur , indisputable , orthodox , reliable , sincere , trustworthy , verified , word-for-word
Từ trái nghĩa
adjective
- careless , faulty , inaccurate , lax , vague , doubtful , erroneous , false , misleading , mistaken , questionable , untruthful , wrong , incorrect
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ