-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 14: Dòng 14: ::anh ta nói thêm rằng::anh ta nói thêm rằng- =====( + in) kế vào, tính vào, gộp vào=====+ + ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[to]] [[add]] [[fuel]] [[to]] [[the]] [[fire]]==========[[to]] [[add]] [[fuel]] [[to]] [[the]] [[fire]]=====Dòng 26: Dòng 27: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====cộng vào, thêm vào, bổ sung=====+ + ::[[add]] [[together]], [[add]] [[up]]+ ::cộng lại lấy tổng+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 32: Dòng 39: =====phép cộng==========phép cộng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cộng thêm=====+ ==========+ =====thêm vào==========thêm vào=====+ ===Địa chất===+ =====cộng, thêm vào, bổ sung=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 43: Dòng 54: :[[subtract]] , [[decrease]] , [[deduct]] , [[diminish]] , [[lessen]] , [[reduce]] , [[remove]] , [[withdraw]] , [[detract]]:[[subtract]] , [[decrease]] , [[deduct]] , [[diminish]] , [[lessen]] , [[reduce]] , [[remove]] , [[withdraw]] , [[detract]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Thể_loại:Toán & tin]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- calculate , cast , compute , count , count up , do addition , enumerate , figure , reckon , reckon up , sum , summate , tally , tot , total , tote , tot up , affix , annex , ante , append , augment , beef up * , boost , build up , charge up , continue , cue in , figure in , flesh out , heat up , hike , hike up , hitch on , hook on , hook up with , include , jack up , jazz up , join together , pad , parlay , piggyback , plug into , pour it on , reply , run up * , say further , slap on , snowball , soup up , speed up , spike , step up , supplement , sweeten * , tack on , tag , foot , totalize , add , addend , adjoin , aggrandize , amplify , attach , combine , complement , compound , connect , elaborate , enhance , expand , extend , foot up , fuse , grow , increase , inflate , intensify , introduce , join , magnify , plus , protract , strengthen , subjoin , suffix , sum up , superadd , superimpose , widen
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ