-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 158: Dòng 158: =====viên=====[[Category:Cơ - Điện tử]]=====viên=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ ===Địa chất===+ =====quả cầu nhỏ, viên bi, bi=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình cầu
- ball attachment
- đầu đo hình cầu
- ball cutter
- dao phay (hình) cầu
- ball float
- phao hình cầu
- ball joint
- khớp hình cầu
- ball joint
- mối nối hình cầu
- ball lubricator
- vịt dầu hình cầu
- ball mill
- máy xay hình cầu
- ball myoma
- u cơ hình cầu
- ball socket
- ổ chặn đứng hình cầu
- three-way ball valve
- van hình cầu ba nhánh (thiết bị gia công chất dẻo)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- hoedown , hoodang , hop , jump , mingle , prom , promenade , reception , shindig , apple , balloon , drop , globule , orb , pellet , pill , round , spheroid , base-ball , basket-ball , bullet , caltrop , conglobation , conglomeration , crowfoot , dejectile , fandango (mexico) , football , globe , glomeration , lacrosse , marble , mass , missile , pome , pommel , projectile , sphere , tether-ball
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ