-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường===== ::[[to...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸kɔmpen´seiʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 17: Dòng 11: =====(kỹ thuật) sự bù==========(kỹ thuật) sự bù=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự tự lựa=====+ - ==Toán&tin==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự bù, tự lựa=====- =====phương pháp bù=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====sự tự lựa=====+ === Toán & tin ===+ =====phương pháp bù=====''Giải thích EN'': [[A]] [[method]] [[of]] [[changing]] [[a]] [[control]] [[system]] [[by]] [[reprogramming]] [[or]] [[adding]] [[new]] [[equipment]] [[in]] [[order]] [[to]] [[improve]] [[system]] [[performance]]. [[Also]], [[STABILIZATION]].''Giải thích EN'': [[A]] [[method]] [[of]] [[changing]] [[a]] [[control]] [[system]] [[by]] [[reprogramming]] [[or]] [[adding]] [[new]] [[equipment]] [[in]] [[order]] [[to]] [[improve]] [[system]] [[performance]]. [[Also]], [[STABILIZATION]].Dòng 30: Dòng 26: ::[[compensation]] [[method]]::[[compensation]] [[method]]::phương pháp bù trừ::phương pháp bù trừ- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự điều hòa=====- =====sự điều hòa=====+ - =====vật bồi thường=====+ =====vật bồi thường=====- + === Y học===- == Y học==+ =====sự bù trừ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự bù trừ=====+ =====bồi thường=====- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bồi thường=====+ ::[[claim]] [[for]] [[compensation]]::[[claim]] [[for]] [[compensation]]::khiếu nại đòi bồi thường::khiếu nại đòi bồi thườngDòng 49: Dòng 40: ::[[compensation]] [[of]] [[injury]]::[[compensation]] [[of]] [[injury]]::tiền bồi thường tai nạn::tiền bồi thường tai nạn- =====bù=====+ =====bù=====- =====bù trừ=====+ =====bù trừ=====- =====đền bù=====+ =====đền bù=====- =====sự bổ chính=====+ =====sự bổ chính=====::[[heat]] [[compensation]]::[[heat]] [[compensation]]::sự bổ chính nhiệt::sự bổ chính nhiệt- =====sự bồi thường=====+ =====sự bồi thường=====- =====sự bù=====+ =====sự bù=====- =====sự đền bù=====+ =====sự đền bù=====- =====sự hiệu chỉnh=====+ =====sự hiệu chỉnh=====- =====sự hoàn vốn=====+ =====sự hoàn vốn=====- =====sự làm cân bằng=====- =====sựthu hồi=====+ =====sự làm cân bằng=====- ==Kinh tế==+ =====sự thu hồi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- + =====sự bồi thường=====- =====sự bồi thường=====+ ::[[compensation]] [[for]] [[damage]]::[[compensation]] [[for]] [[damage]]::sự bồi thường thiệt hại::sự bồi thường thiệt hạiDòng 84: Dòng 73: ::[[pecuniary]] [[compensation]]::[[pecuniary]] [[compensation]]::sự bồi thường về tiền bạc::sự bồi thường về tiền bạc- =====sự đền bù=====+ =====sự đền bù=====- =====tiền bồi thường=====+ =====tiền bồi thường=====::[[denied]] [[boarding]] [[compensation]]::[[denied]] [[boarding]] [[compensation]]::tiền bồi thường về việc hồi lại::tiền bồi thường về việc hồi lạiDòng 93: Dòng 82: ::[[workmen's]] [[compensation]]::[[workmen's]] [[compensation]]::tiền bồi thường cho người lao động::tiền bồi thường cho người lao động- =====tiền đền bù=====+ =====tiền đền bù=====::[[compensation]] [[for]] [[damages]]::[[compensation]] [[for]] [[damages]]::tiền đền bù tổn thất::tiền đền bù tổn thất+ ===Địa chất===+ =====sự bù trừ, sự đền bù =====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compensation compensation] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- ==Oxford==+ :[[advantage]] , [[allowance]] , [[amends]] , [[atonement]] , [[benefit]] , [[bonus]] , [[bread ]]* , [[consideration]] , [[counterclaim]] , [[coverage]] , [[damages]] , [[defrayal]] , [[deserts ]]* , [[earnings]] , [[fee ]]* , [[gain]] , [[honorarium]] , [[indemnification]] , [[indemnity]] , [[meet]] , [[pay]] , [[payment]] , [[payoff]] , [[premium]] , [[profit]] , [[quittance]] , [[reciprocity]] , [[reckoning]] , [[recompense]] , [[recoupment]] , [[redress]] , [[reimbursement]] , [[remittal]] , [[remittance]] , [[remuneration]] , [[reparation]] , [[reprisal]] , [[requital]] , [[restitution]] , [[reward]] , [[salary]] , [[salt]] , [[satisfaction]] , [[scale]] , [[settlement]] , [[shake]] , [[stipend]] , [[take ]]* , [[take-home]] , [[wage]] , [[emolument]] , [[fee]] , [[hire]] , [[offset]] , [[repayment]] , [[setoff]] , [[counterpoise]] , [[income]] , [[wages]]- ===N.===+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====A the act of compensating. b the process of beingcompensated.=====+ :[[damage]] , [[deprivation]] , [[fine]] , [[forfeiture]] , [[loss]] , [[penalty]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Something,esp. money,given as arecompense.=====+ - + - =====Psychol. a an act of compensating. b the result ofcompensating.=====+ - + - =====US a salary or wages.=====+ - + - =====Compensational adj.[ME f. OF f. Lcompensatio (as COMPENSATE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
phương pháp bù
Giải thích EN: A method of changing a control system by reprogramming or adding new equipment in order to improve system performance. Also, STABILIZATION.
Giải thích VN: Phương pháp thay đổi hệ thống điều khiển bằng cách lập trình lại hoặc thêm thiết bị mới để cải tiến sự hoạt động của hệ thông, Xem phần STABILIZATION.
- compensation method
- phương pháp bù trừ
Kinh tế
tiền bồi thường
- denied boarding compensation
- tiền bồi thường về việc hồi lại
- employment termination compensation
- tiền (bồi thường) thôi việc
- workmen's compensation
- tiền bồi thường cho người lao động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advantage , allowance , amends , atonement , benefit , bonus , bread * , consideration , counterclaim , coverage , damages , defrayal , deserts * , earnings , fee * , gain , honorarium , indemnification , indemnity , meet , pay , payment , payoff , premium , profit , quittance , reciprocity , reckoning , recompense , recoupment , redress , reimbursement , remittal , remittance , remuneration , reparation , reprisal , requital , restitution , reward , salary , salt , satisfaction , scale , settlement , shake , stipend , take * , take-home , wage , emolument , fee , hire , offset , repayment , setoff , counterpoise , income , wages
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ