• (Khác biệt giữa các bản)
    (Removing all content from page)
    Hiện nay (11:57, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ges</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
     +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Danh từ===
     +
    =====Sự đoán, sự ước chừng=====
     +
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[guess]]
     +
    ::đoán
     +
     +
    =====It's anybody's guess=====
     +
     +
    =====Chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người=====
     +
    ::[[at]] [[a]] [[guess]]; [[by]] [[guess]]
     +
    ::đoán chừng hú hoạ
     +
    ::[[an]] [[educated]] [[guess]]
     +
    ::sự dự đoán theo kinh nghiệm
     +
    ===Động từ===
     +
     +
    =====Đoán, phỏng đoán, ước chừng=====
     +
    ::[[can]] [[you]] [[guess]] [[my]] [[weight]] ([[how]] [[much]] I [[weigh]], [[what]] [[my]] [[weight]] [[is]])?
     +
    ::anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?
     +
    ::[[to]] [[guess]] [[right]] ([[wrong]])
     +
    ::đoán đúng (sai)
     +
     +
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng=====
     +
    ::I [[guess]] [[it's]] [[going]] [[to]] [[rain]]
     +
    ::tôi chắc rằng trời sắp mưa
     +
    ::[[to]] [[keep]] [[sb]] [[guessing]]
     +
    ::khiến ai phải lưỡng lự do dự
     +
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====đoán, ước đoán; giả định=====
     +
     +
    ::[[crude]] [[guess]]
     +
    ::ước đoán thô sơ
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đoán=====
     +
    ::[[crude]] [[guess]]
     +
    ::ước đoán thô sơ
     +
    =====giả định=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[assumption]] , [[ballpark figure ]]* , [[conclusion]] , [[conjecture]] , [[deduction]] , [[divination]] , [[estimate]] , [[fancy]] , [[feeling]] , [[guesstimate]] , [[guesswork]] , [[hunch ]]* , [[hypothesis]] , [[induction]] , [[inference]] , [[judgment]] , [[notion]] , [[opinion]] , [[postulate]] , [[postulation]] , [[prediction]] , [[presumption]] , [[presupposition]] , [[reckoning]] , [[shot ]]* , [[shot in the dark ]]* , [[sneaking suspicion]] , [[stab ]]* , [[supposal]] , [[supposition]] , [[surmisal]] , [[surmise]] , [[suspicion]] , [[theory]] , [[thesis]] , [[view]] , [[speculation]] , [[augury]] , [[estimation]] , [[haruspication]] , [[prognosis]] , [[prognostication]] , [[prophesy]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[believe]] , [[calculate]] , [[chance]] , [[conjecture]] , [[dare say]] , [[deduce]] , [[deem]] , [[divine]] , [[estimate]] , [[fancy ]]* , [[fathom]] , [[go out on a limb]] , [[guesstimate]] , [[happen upon]] , [[hazard ]]* , [[hypothesize]] , [[infer]] , [[judge]] , [[jump to a conclusion]] , [[lump it]] , [[opine]] , [[penetrate]] , [[pick]] , [[postulate]] , [[predicate]] , [[predict]] , [[presume]] , [[pretend]] , [[reason]] , [[reckon]] , [[select]] , [[size up ]]* , [[solve]] , [[speculate]] , [[suggest]] , [[suppose]] , [[surmise]] , [[survey]] , [[suspect]] , [[take a shot at]] , [[take a stab at]] , [[theorize]] , [[think]] , [[think likely]] , [[venture]] , [[work out ]]* , [[anticipate]] , [[apprehend]] , [[assert]] , [[assume]] , [[conclude]] , [[daresay]] , [[extrapolate]] , [[fancy]] , [[hunch]] , [[imagine]] , [[prediction]] , [[presage]] , [[prognosticate]] , [[shot]] , [[speculation]] , [[stub]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[calculation]] , [[measurement]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[calculate]] , [[measure]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ges/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đoán, sự ước chừng
    to make a guess
    đoán
    It's anybody's guess
    Chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người
    at a guess; by guess
    đoán chừng hú hoạ
    an educated guess
    sự dự đoán theo kinh nghiệm

    Động từ

    Đoán, phỏng đoán, ước chừng
    can you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)?
    anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?
    to guess right (wrong)
    đoán đúng (sai)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng
    I guess it's going to rain
    tôi chắc rằng trời sắp mưa
    to keep sb guessing
    khiến ai phải lưỡng lự do dự

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đoán, ước đoán; giả định
    crude guess
    ước đoán thô sơ

    Kỹ thuật chung

    đoán
    crude guess
    ước đoán thô sơ
    giả định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X