-
(Khác biệt giữa các bản)(Removing all content from page)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ges</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ =====Sự đoán, sự ước chừng=====+ ::[[to]] [[make]] [[a]] [[guess]]+ ::đoán+ + =====It's anybody's guess=====+ + =====Chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người=====+ ::[[at]] [[a]] [[guess]]; [[by]] [[guess]]+ ::đoán chừng hú hoạ+ ::[[an]] [[educated]] [[guess]]+ ::sự dự đoán theo kinh nghiệm+ ===Động từ===+ + =====Đoán, phỏng đoán, ước chừng=====+ ::[[can]] [[you]] [[guess]] [[my]] [[weight]] ([[how]] [[much]] I [[weigh]], [[what]] [[my]] [[weight]] [[is]])?+ ::anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?+ ::[[to]] [[guess]] [[right]] ([[wrong]])+ ::đoán đúng (sai)+ + =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng=====+ ::I [[guess]] [[it's]] [[going]] [[to]] [[rain]]+ ::tôi chắc rằng trời sắp mưa+ ::[[to]] [[keep]] [[sb]] [[guessing]]+ ::khiến ai phải lưỡng lự do dự+ + ==Chuyên ngành==+ + ===Toán & tin===+ =====đoán, ước đoán; giả định=====+ + ::[[crude]] [[guess]]+ ::ước đoán thô sơ+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đoán=====+ ::[[crude]] [[guess]]+ ::ước đoán thô sơ+ =====giả định=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[assumption]] , [[ballpark figure ]]* , [[conclusion]] , [[conjecture]] , [[deduction]] , [[divination]] , [[estimate]] , [[fancy]] , [[feeling]] , [[guesstimate]] , [[guesswork]] , [[hunch ]]* , [[hypothesis]] , [[induction]] , [[inference]] , [[judgment]] , [[notion]] , [[opinion]] , [[postulate]] , [[postulation]] , [[prediction]] , [[presumption]] , [[presupposition]] , [[reckoning]] , [[shot ]]* , [[shot in the dark ]]* , [[sneaking suspicion]] , [[stab ]]* , [[supposal]] , [[supposition]] , [[surmisal]] , [[surmise]] , [[suspicion]] , [[theory]] , [[thesis]] , [[view]] , [[speculation]] , [[augury]] , [[estimation]] , [[haruspication]] , [[prognosis]] , [[prognostication]] , [[prophesy]]+ =====verb=====+ :[[believe]] , [[calculate]] , [[chance]] , [[conjecture]] , [[dare say]] , [[deduce]] , [[deem]] , [[divine]] , [[estimate]] , [[fancy ]]* , [[fathom]] , [[go out on a limb]] , [[guesstimate]] , [[happen upon]] , [[hazard ]]* , [[hypothesize]] , [[infer]] , [[judge]] , [[jump to a conclusion]] , [[lump it]] , [[opine]] , [[penetrate]] , [[pick]] , [[postulate]] , [[predicate]] , [[predict]] , [[presume]] , [[pretend]] , [[reason]] , [[reckon]] , [[select]] , [[size up ]]* , [[solve]] , [[speculate]] , [[suggest]] , [[suppose]] , [[surmise]] , [[survey]] , [[suspect]] , [[take a shot at]] , [[take a stab at]] , [[theorize]] , [[think]] , [[think likely]] , [[venture]] , [[work out ]]* , [[anticipate]] , [[apprehend]] , [[assert]] , [[assume]] , [[conclude]] , [[daresay]] , [[extrapolate]] , [[fancy]] , [[hunch]] , [[imagine]] , [[prediction]] , [[presage]] , [[prognosticate]] , [[shot]] , [[speculation]] , [[stub]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[calculation]] , [[measurement]]+ =====verb=====+ :[[calculate]] , [[measure]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assumption , ballpark figure * , conclusion , conjecture , deduction , divination , estimate , fancy , feeling , guesstimate , guesswork , hunch * , hypothesis , induction , inference , judgment , notion , opinion , postulate , postulation , prediction , presumption , presupposition , reckoning , shot * , shot in the dark * , sneaking suspicion , stab * , supposal , supposition , surmisal , surmise , suspicion , theory , thesis , view , speculation , augury , estimation , haruspication , prognosis , prognostication , prophesy
verb
- believe , calculate , chance , conjecture , dare say , deduce , deem , divine , estimate , fancy * , fathom , go out on a limb , guesstimate , happen upon , hazard * , hypothesize , infer , judge , jump to a conclusion , lump it , opine , penetrate , pick , postulate , predicate , predict , presume , pretend , reason , reckon , select , size up * , solve , speculate , suggest , suppose , surmise , survey , suspect , take a shot at , take a stab at , theorize , think , think likely , venture , work out * , anticipate , apprehend , assert , assume , conclude , daresay , extrapolate , fancy , hunch , imagine , prediction , presage , prognosticate , shot , speculation , stub
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ