-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)(Thêm thành ngữ)
Dòng 36: Dòng 36: =====(kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm==========(kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm========Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===+ =====[[Every]] [[dog]] [[is]] [[valiant]] [[at]] [[his]] [[own]] [[door]]=====+ ::Chó cậy gần nhà, gà cậy gần chuồng.=====[[to]] [[be]] [[a]] [[dog]] [[in]] [[the]] [[manger]]==========[[to]] [[be]] [[a]] [[dog]] [[in]] [[the]] [[manger]]=====::như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến::như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đếnDòng 84: Dòng 86: =====[[to]] [[teach]] [[an]] [[old]] [[dog]] [[new]] [[tricks]]==========[[to]] [[teach]] [[an]] [[old]] [[dog]] [[new]] [[tricks]]=====::tre già khó uốn (không dễ gì thuyết phục được người già)::tre già khó uốn (không dễ gì thuyết phục được người già)+ ===Hình thái từ======Hình thái từ===*Ved : [[dogged]]*Ved : [[dogged]]05:36, ngày 8 tháng 11 năm 2011
Thông dụng
Cấu trúc từ
to be a dog in the manger
- như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến
let sleeping dogs lie
- (tục ngữ) đừng gợi lại những chuyện không hay trong quá khứ; đừng bới cứt ra mà ngửi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bitch , bowwow , cur , doggy , fido , flea bag , hound , man’s best friend , mongrel , mutt , pooch , pup , puppy , stray , tail-wagger , tyke , (female) bitch , (young) pup , canine , caninity , fice , kennel , pack , slut , tike , whelp , whippet
verb
- bedog , haunt , hound , plague , pursue , shadow , tag , tail , track , trail , trouble , heel , airedale , beagle , belgian sheepdog , canine , chow , chowchow , cur , dhole , follow , keeshond , mongrel , mutt , pomeranian , pooch , pug , pup , puppy , rover , scottish terrier , spitz , spot , weimaraner , worry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ