-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 56: Dòng 56: =====[[he]] [[laughs]] [[best]] [[who]] [[laughs]] [[last]]==========[[he]] [[laughs]] [[best]] [[who]] [[laughs]] [[last]]=====::(tục ngữ) cười người chớ vội cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười::(tục ngữ) cười người chớ vội cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười- =====[[LOL]]:[[laugh]] [[out]] [[loud]],[[laughing]] [[out]] [[loud]] =====+ =====[[LOL]] [[laugh]] [[out]] [[loud]], [[laughing]] [[out]] [[loud]] =====::(Internet slang) cười nghiêng ngả, cười ngặt nghẽo::(Internet slang) cười nghiêng ngả, cười ngặt nghẽo21:39, ngày 20 tháng 3 năm 2010
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- with sound be in stitches , break up * , burst * , cachinnate , chortle , chuckle , convulsed , crack up * , crow , die laughing , fracture * , giggle , grin , guffaw , howl , roar , roll in the aisles , scream , shriek , snicker , snort , split one’s sides , titter , whoop * , cackle , deride , gibe , jeer , jest , mock , scoff , scout , twit , haha , hawhaw , nicker , ridicule , simper , smile , snigger , twitter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ