• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chọn lựa, quyền lựa chọn===== ::to make one's option ::lựa chọn ::I [[h...)
    (lựa chọn)
    Dòng 38: Dòng 38:
    ::[[Network]] [[Terminal]] [[Option]] (NTO)
    ::[[Network]] [[Terminal]] [[Option]] (NTO)
    ::lựa chọn kết cấu mạng
    ::lựa chọn kết cấu mạng
    -
    ::[[OPT]] (option)
    +
    ::OPT (option)
    ::sự lựa chọn
    ::sự lựa chọn
    ::[[option]] (OPT)
    ::[[option]] (OPT)
    Dòng 50: Dòng 50:
    ::time-sharing [[option]] (TSO)
    ::time-sharing [[option]] (TSO)
    ::sự lựa chọn phân thời
    ::sự lựa chọn phân thời
    -
    ::[[TSO]] ([[time]]sharing [[option]])
    +
    ::TSO ([[time]]sharing [[option]])
    ::sự lựa chọn chia sẻ thời gian
    ::sự lựa chọn chia sẻ thời gian
     +
    =====mục chọn=====
    =====mục chọn=====

    08:46, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chọn lựa, quyền lựa chọn
    to make one's option
    lựa chọn
    I haven't any option in the matter
    tôi không có bất kỳ sự lựa chọn nào trong vấn đề này (tức là có quyền quyết định)
    Vật được chọn; điều được chọn
    Quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá định rõ) (ở sở giao dịch chứng khoán)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ứng lựa

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    kiểu tùy chọn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    luật lựa chọn
    lựa chọn
    Independent Option (IO)
    lựa chọn độc lập
    Network Terminal Option (NTO)
    lựa chọn kết cấu mạng
    OPT (option)
    sự lựa chọn
    option (OPT)
    sự lựa chọn
    option list
    danh sách các lựa chọn
    option table
    bảng lựa chọn
    Programmable Option Devices (POD)
    các thiết bị tùy chọn có khả năng lập trình được / các thiết bị lựa chọn theo chương trình
    time-sharing option (TSO)
    sự lựa chọn phân thời
    TSO (timesharing option)
    sự lựa chọn chia sẻ thời gian
    mục chọn
    phương án
    sự lựa chọn
    time-sharing option (TSO)
    sự lựa chọn phân thời
    TSO (timesharing option)
    sự lựa chọn chia sẻ thời gian

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quyền chọn
    American option
    quyền chọn kiểu Mỹ
    at the money option
    quyền chọn đúng giá
    buy back option
    quyền chọn mua lại
    call option
    quyền chọn mua
    call option
    quyền chọn mua gấp đôi
    call-of-more option
    quyền chọn mua được gấp đôi
    call-of-more option
    quyền chọn mua gấp đôi
    cash stock index option
    quyền chọn chỉ số (thị trường chứng khoán, bảo hiểm)
    compensatory stocks option
    quyền chọn mua cổ phiếu đền bù
    conventional option
    quyền chọn thông thường
    conversion option
    quyền chọn lựa chuyển đổi
    covered option
    quyền chọn có bảo đảm
    covered put option
    quyền chọn bán có bảo chứng
    currency option
    quyền chọn mua hay bán
    day-to-day option
    quyền chọn mua bán hàng ngày
    day-to-day option
    quyền chọn mua bán từng ngày
    delivery at seller's option
    giao hàng theo quyền chọn thời gian của bên bán
    double option
    quyền chọn kép
    double option
    quyền chọn mua hoặc bán
    European option
    quyền chọn kiểu Châu Âu
    exercise of an option
    hành sử quyền chọn (mua, bán cổ phiếu)
    exercise of an option
    hành sử quyền chọn (mua, cổ phiếu)
    first option
    quyền chọn mua
    in-the-money-option
    quyền chọn mua trong giá
    incentive stock option
    quyền chọn chứng khoán khích lệ
    lapsed option
    quyền chọn (mua bán)
    lease-option agreement
    hợp đồng thuê với quyền chọn mua
    listed option
    quyền chọn trong danh sách
    local option
    quyền chọn lựa của cư dân địa phương
    naked call option
    quyền chọn mua khống
    naked option
    quyền chọn khống
    naked option
    quyền chọn không có bảo đảm
    naked put option
    quyền chọn bán khống
    non traded option
    quyền chọn không mua bán được
    non traded option
    quyền chọn mua không bán được
    option account
    tài khoản quyền chọn
    option agreement
    hợp đồng quyền chọn
    option buyer
    người mua quyền chọn (trên thị trường có quyền chọn)
    Option Contract
    hợp đồng quyền chọn
    option dealer
    người giao dịch quyền chọn
    option dealer
    người kinh doanh quyền chọn
    option dealing
    giao dịch quyền chọn mua (cổ phiếu)
    option exchange contract
    hợp đồng ngoại hối có quyền chọn
    option exercise price
    giá thực hiện quyền chọn
    option holder
    người nắm giữ quyền chọn
    option market
    thị trường có quyền chọn
    option money
    tiền mua quyền chọn
    option mortgage
    thế chấp quyền chọn
    option mutual fund
    quỹ tương hỗ quyền chọn
    option on debt instruments
    quyền chọn mua bán trái phiếu
    option on future
    quyền chọn trên những hợp đồng kỳ hạn
    option on interest rate futures
    quyền chọn mua hoặc bán hợp đồng trái khoán kỳ hạn
    option premium
    tiền đặt cọc (phí) mua quyền chọn
    option price
    giá quyền chọn (trên thị trường có quyền chọn)
    option seller
    người bán quyền chọn
    option series
    chuỗi quyền chọn
    option spread
    tản khai quyền chọn
    option taker
    người lấy quyền chọn
    option to buy
    quyền chọn mua
    option to double
    quyền chọn đôi (quyền chọn mua và bán cổ phiếu)
    option to double
    quyền chọn gấp đôi
    option to double
    quyền chọn mua và bán
    option writer
    người bán quyền chọn
    option writer
    người ký phát quyền chọn
    out-of-the-money option
    quyền chọn ngoài giá
    out-of-the-money option
    quyền chọn thua lỗ
    purchaser of an option
    bên mua quyền chọn
    put and call (option)
    quyền chọn (đôi) mua và bán cổ phiếu
    put and call option
    quyền chọn bán và mua
    put option
    quyền chọn bán
    put-of-more option
    quyền chọn bán gấp đôi
    put-of-more option
    sự tăng quyền chọn bán
    qualifying stock option
    quyền chọn cổ phiếu để có đủ tư cách
    seller of a call option
    người bán quyền chọn mua (chứng khoán)
    seller of a put option
    người bán quyền chọn bán (chứng khoán)
    seller's option
    quyền chọn của bên bán
    seller's option
    quyền chọn của người bán
    seller's option to double
    quyền chọn đôi của bên bán
    series of option
    sê ri quyền chọn
    share option
    quyền chọn mua cổ phiếu
    ship's option
    quyền chọn của tàu
    single option
    quyền chọn đơn
    spread option
    quyền chọn tản khai
    stock option
    quyền chọn (mua hay bán)
    stock option
    quyền chọn mua cổ phiếu
    traded option
    quyền chọn có thể thương lượng được (mua bán chứng khoán)
    traded option
    quyền chọn đã được mua bán
    traditional option
    quyền chọn truyền thống
    transaction at buyer's option
    giao dịch bên mua có quyền chọn lựa
    uncovered option
    quyền chọn không được bảo chứng
    underwater option
    quyền chọn với giá tuột xuống
    quyền chọn (mua hoặc bán cổ phiếu)
    quyền chọn (mua) quyền nhiệm ý
    sự chọn

    Nguồn khác

    • option : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Choice, selection, alternative, recourse, opportunity, wayout: There are fewer employment options open to the uneducated.2 choice, privilege, election, opportunity, chance: Investorspay for the option to buy at a fixed figure if the price of theshares goes up.

    Oxford

    N.

    A the act or an instance of choosing; a choice. b a thingthat is or may be chosen (those are the options).
    The libertyof choosing; freedom of choice.
    Stock Exch. etc. the right,obtained by payment, to buy, sell, etc. specified stocks etc. ata specified price within a set time.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X