• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Rộng, rộng lớn===== ::a wide river ::con sông rộng ::wide plain ::cánh đ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 58: Dòng 58:
    ::[[to]] [[be]] [[broken]] [[to]] [[the]] [[wide]]
    ::[[to]] [[be]] [[broken]] [[to]] [[the]] [[wide]]
    ::(từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít
    ::(từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *so sánh hơn : [[wider]]
     +
    *so sánh nhất : [[the]] [[widest]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    03:24, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rộng, rộng lớn
    a wide river
    con sông rộng
    wide plain
    cánh đồng rộng
    Mở rộng, mở to
    with wide eyes
    với đôi mắt mở to
    (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn)
    a man of wide culture
    một người học rộng
    wide views
    quan điểm rộng rãi
    (nghĩa bóng) rộng rãi, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng)
    Xa, cách xa
    to be wide of the target (mark)
    xa mục tiêu, xa đích
    wide of the truth
    xa sự thật
    Xảo trá
    a wide boy
    một đứa bé xảo trá

    Phó từ

    Rộng, rộng rãi, rộng khắp
    to spread far and wide
    lan rộng khắp, trải rộng ra
    Xa, trệch xa
    wide apart
    cách xa
    the blow went wide
    cú đánh trệch xa đích
    the ball went wide of the goal
    quả bóng bay chệch xa khung thành

    Danh từ

    (viết tắt) w (thể dục,thể thao) quả bóng cách xa đích ( crickê)
    ( the wide) vũ trụ bao la
    to be broken to the wide
    (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít

    Hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    rộng, rộng rãi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rộng
    32 bits wide
    rộng 32 bit
    endless wide V-belt
    đai chữ V rộng liền vòng
    Inward Wide Area Telecommunications Service (INWATS)
    dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội
    low-aspect tire (widetire)
    lốp có thành thấp (lốp rộng)
    Satellite Wide Area Network (SWAN)
    Mạng diện rộng (WAN) qua vệ tinh
    Sea-Viewing of Wide Field Sensor (akaSeaWiFS) (SEAWIFS)
    Quan sát biển của bộ cảm biến phạm vi rộng (cũng có thể viết tắt SeAWiFS)
    Simple Wide Area Information Server (Internet) (SWAIS)
    Server thông tin diện rộng đơn giản (Internet)
    to vary over a wide range
    thay đổi trong phạm vi rộng
    vary over a wide range
    thay đổi trong phạm vi rộng
    WADS (WideArea Data Service)
    dịch vụ dữ liệu diện rộng
    WAIS (WideArea Information Server)
    máy chủ phục vụ thông tin diện rộng
    WAIS (WideArea Information Server)
    server thông tin vùng rộng
    WAN (WideArea Network)
    mạng diện rộng
    WAN (WideArea Network)
    mạng vùng rộng
    WATS (widearea telephone service)
    dịch vụ điện thoại vùng rộng
    WATS (widearea telephone service)
    dịch vụ điện thoại diện rộng
    wide (frequency) band
    dải (tần số) rộng
    wide angle
    có góc (mở) rộng
    wide angle eyepiece
    thị kính trường rộng
    wide angle lens
    thấu kính trường rộng
    wide angle objective
    vật kính trường rộng
    wide area
    diện rộng
    Wide Area Augmentation System (WAAS)
    hệ thống bổ sung diện rộng
    Wide Area data Service (WADS)
    dịch vụ dữ liệu diện rộng
    Wide Area Information Server (IETF) (WAIS)
    Server thông tin diện rộng (IETF)
    Wide Area Information Server (WALS)
    máy chủ phục vụ thông tin diện rộng
    Wide Area Information Services (WAIS)
    các dịch vụ thông tin vùng rộng (diện rộng)
    Wide Area Information Transfer system (WAITS)
    hệ thống chuyển tải thông tin diện rộng
    wide area network
    mạng diện rộng
    wide area network
    mạng điện rộng
    wide area network
    mạng khu rộng
    wide area network
    mạng trải rộng
    wide area network
    mạng vùng rộng
    Wide Area Network (WAN)
    mạng diện rộng
    wide area network (WAN)
    mạng diện rộng-WAN
    Wide Area Telecommunication Server (WAST)
    dịch vụ viễn thông diện rộng
    wide area telephone service
    dịch vụ điện thoại diện rộng
    wide area telephone service (WATS)
    dịch vụ điện thoại diện rộng
    wide area telephone service (WATS)
    dịch vụ điện thoại vùng rộng
    Wide Band Data Transmission system (WBDTS)
    hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng
    wide building
    nhà (thân) rộng
    wide crack
    vết nứt rộng
    Wide Field of View (WFOV)
    trường hình rộng
    Wide Field Sensor (WIFS)
    bộ cảm biến trường rộng
    wide film
    phim khổ rộng
    wide finishing
    sự gia công tinh rộng
    wide flange beam
    dầm cánh rộng
    wide flange beam
    rầm cánh rộng
    wide flange shape
    thép hình cánh rộng
    wide gap chamber
    buồng khe rộng
    Wide Information Network for Data Online (WINDO)
    mạng thông tin mở rộng cho dữ liệu trực tuyến
    wide mouth
    miệng rộng
    wide river
    sông rộng
    wide shot
    ảnh rộng
    wide spaced teeth cutter
    rao phay răng rộng
    wide span arch
    vòm nhịp rộng
    wide spread
    mở rộng
    wide strip
    băng thép rộng
    wide-angle lens
    ống kính góc rộng
    wide-angle scattering
    sự tán xạ góc rộng
    Wide-area digital transmission scheme (J2)
    Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản
    Wide-Area Network Interface Co-Processor (WNIC)
    bộ đồng xử lý giao diện mạng diện rộng
    Wide-Area Network Interface Module (WNIM)
    môđun giao diện mạng diện rộng
    wide-area system
    hệ diện rộng
    wide-area system
    hệ vùng rộng
    wide-band amplifier
    bộ khuếch đại dải rộng
    wide-band Bragg modulator
    bộ biến điệu Bragg dải rộng
    Wide-Band Data Collection System (WBDCS)
    hệ thống thu nhập dữ liệu băng rộng
    wide-band transformer
    máy biến áp dải rộng
    wide-bodied
    khoang rộng
    wide-bodied aircraft
    máy bay (có) khoang rộng
    wide-bore tube
    ống lỗ rộng
    wide-face square-nose tool
    dao mũi vuông rộng bản
    wide-flange beam
    dầm rộng bản
    wide-flanged
    có cánh rộng (rầm)
    wide-flanged section
    thép hình bản rộng
    wide-mouth bottle
    chai miệng rộng
    wide-mouth container
    bình chứa miệng rộng
    wide-necked flask
    bình cổ rộng
    wide-range
    dải (tần số) rộng
    wide-strip mill
    máy cán băng rộng
    Widely Integrated Distributed Environment (WIDE)
    môi trường phân bố tích hợp rộng
    Widely Interconnected Distributed Environment (WIDE)
    môi trường phân bố liên kết rộng
    wireless wide area network
    mạng diện rộng vô tuyến
    rộng hơn
    rộng rãi

    Nguồn khác

    • wide : semiconductorglossary
    • wide : Foldoc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Spacious, roomy, ample, extensive, broad: The road iswide enough for two cars to pass. If the book is set in widertype, it will have more pages. 2 broad, extensive,comprehensive, encyclopedic or encyclopaedic, inclusive,far-reaching, wide-ranging, widespread: He has wide interests,from music to archaeology to sport.
    Extreme, considerable,substantial, sizeable, major, big, large; widespread: Therehave been wide fluctuations in market prices.
    Wide of themark. off the mark, astray, deviant, deviating, off (the)target, not on target, inappropriate: Forecasts from analystswere based on erroneous assumptions and proved to be very wideof the mark.
    Adv.
    Astray, afield, wide of the mark, off the mark, off(the) target, to one side: He took careless aim and the shotwent wide.
    All the way, as much as possible, fully,completely, to the utmost: The dentist said, Open wide. WhenI heard the drill, I was suddenly wide awake.

    Oxford

    Adj., adv., & n.

    Adj.
    A measuring much or more than otherthings of the same kind across or from side to side. bconsiderable; more than is needed (a wide margin).
    (followinga measurement) in width (a metre wide).
    Extending far;embracing much; of great extent (has a wide range; has wideexperience; reached a wide public).
    Not tight or close orrestricted; loose.
    A free, liberal; unprejudiced (takes wideviews). b not specialized; general.
    Open to the full extent(staring with wide eyes).
    A (foll. by of) not within areasonable distance of. b at a considerable distance from apoint or mark.
    Brit. sl. shrewd; skilled in sharp practice(wide boy).
    (in comb.) extending over the whole of(nationwide).
    Adv.
    Widely.
    To the full extent (wideawake).
    Far from the target etc. (is shooting wide).
    N.
    Cricket a ball judged to pass the wicket beyond the batsman'sreach and so scoring a run.
    (prec. by the) the wide world.
    Colloq. wary, knowing. wide ballCricket (sense 1 of n.). wide-eyed surprised or na‹ve. wide ofthe mark see MARK(1). wide open (often foll. by to) exposed orvulnerable (to attack etc.). wide-ranging covering an extensiverange. the wide world all the world great as it is.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X