-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
Dòng 164: Dòng 164: :::[[she]] [[is]] [[fifty]] [[if]] [[she]] [[is]] [[a]] [[day]]:::[[she]] [[is]] [[fifty]] [[if]] [[she]] [[is]] [[a]] [[day]]:::bà ta vừa tròn 50 tuổi:::bà ta vừa tròn 50 tuổi+ =====[[It]][['s]][[ all]][[ in]][[ the]][[ day]][['s]][[ work]]=====+ ::đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi+ =====[[to]] [[keep]] [[one's]] [[day]]=====+ ::đúng hẹn+ ::dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần)+ =====[[to]] [[know]] [[the]] [[time]] [[of]] [[day]]+ ::tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá+ ::[[to]] [[live]] [[from]] [[day]] [[to]] [[day]]+ ::sống lay lất, sống lần hồi qua ngày+ ::[[to]] [[make]] [[a]] [[day]] [[of]] [[it]]+ ::hưởng một ngày vui+ ::[[men]] [[of]] [[the]] [[day]]+ ::những người của thời cuộc+ ::[[to]] [[name]] [[the]] [[days]]+ Xem [[name]]+ ::[[red-letter]] [[day]]+ Xem [[red-letter]]== Xây dựng==== Xây dựng==02:39, ngày 28 tháng 11 năm 2007
/dei/
Thông dụng
Danh từ
Ban ngày
- the sun gives us light during the day
- ban ngày mặt trời cho ta ánh sáng
- by day
- ban ngày
- it was broad day
- trời đã sáng rõ; giữa ban ngày
- at break of day
- lúc bình minh, lúc rạng dông
- in the blaze of day; in the full light of day
- đứng giữa trưa, giữa ban ngày
- as clear as day
- rõ như ban ngày
- the eye of day
- mặt trời
Ngày
- solar (astronomical, nautical) day
- ngày mặt trời (tính từ 12 giờ trưa);
- civil day
- ngày thường (tính từ 12 giờ đêm)
- every other day; day about
- hai ngày một lần
- the present day
- hôm nay
- the day after tomorrow
- ngày kia
- the day before yesterday
- hôm kia
- one day
- một hôm; một lần; một ngày nào đó
- one of these days
- một ngày nào đó (trong tương lai)
- some day
- một ngày nào đó
- the other day
- hôm nọ, hôm trước; cách đây không lâu, mới rồi
- day in, day out
- ngày ngày, ngày lại ngày
- day by; day after day; from day to day
- ngày nọ kế tiếp ngày kia, ngày này qua ngày khác
- all day long
- suốt ngày
- every day
- hằng ngày
- three times a day
- mỗi ngày ba lần
- far in the day
- gần hết ngày, đã xế chiều
- day of rest
- ngày nghỉ
- day off
- ngày nghỉ (của người đi làm)
- at-home day
- ngày tiếp khách ở nhà
- day out
- ngày đi chơi
- this day week
- ngày này tuần trước; ngày này tuần sau
- this day month
- ngày này tháng trước; ngày này tháng sau
- this day fornight
- ngày này hai tuần trước, ngày này hai tuần sau
Ngày lễ, ngày kỉ niệm
- the International Women's Day
- ngày Quốc tế phụ nữ ( 8 / 3)
- the International Children's Day
- ngày Quốc tế thiếu nhi ( 1 / 6)
Cấu trúc từ
to call it a day
- (thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành
to keep one's day
- đúng hẹn
- dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần)
Xem name
- red-letter day
Xem red-letter
Oxford
N.
A a period of 24hours as a unit of time, esp. from midnight to midnight,corresponding to a complete revolution of the earth on its axis.b a corresponding period on other planets (Martian day).
A (also pl.) a periodof the past or present (the modern day; the old days). b (prec.by the) the present time (the issues of the day).
Thelifetime of a person or thing, esp. regarded as useful orproductive (have had my day; in my day things were different).7 a point of time (will do it one day).
A the date of aspecific festival. b a day associated with a particular eventor purpose (graduation day; payday; Christmas day).
V.intr. indulge in this. day-dreamer a person who indulges inday-dreams. day in, day out routinely, constantly. daylabourer an unskilled labourer hired by the day. day lily anyplant of the genus Hemerocallis, whose flowers last only a day.day nursery a nursery where children are looked after during theworking day. day off a day's holiday from work. Day ofJudgement = Judgement Day. day of reckoning see RECKONING. dayof rest the Sabbath. day out a trip or excursion for a day.day-owl any owl hunting by day esp. the short-eared owl. dayrelease Brit. a system of allowing employees days off work foreducation. day return a fare or ticket at a reduced rate for ajourney out and back in one day. day-room a room, esp. acommunal room in an institution, used during the day.day-school a school for pupils living at home. day-to-daymundane, routine. day-trip a trip or excursion completed in oneday. day-tripper a person who goes on a day-trip. not one'sday a day of successive misfortunes for a person. on one's dayat one's peak of capability. one of these days before verylong. one of those days a day when things go badly. some dayat some point in the future. that will be the day colloq. thatwill never happen. this day and age the present time or period.
Dayless adj. [OE d‘g f. Gmc]
tác giả
desparatewife, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Ciaomei, Trang , Thuha2406, Trần ngọc hoàng, Luong Nguy Hien, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ