-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">fɔ:lt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">fɔ:lt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 47: Dòng 43: * Ving:[[faulting]]* Ving:[[faulting]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====phay (địa chất)=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===+ =====phay (địa chất)=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fault fault] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fault fault] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đoạn đứt gãy==========đoạn đứt gãy==========phay (thuận)==========phay (thuận)=====- =====sự xả (nước)=====+ =====sự xả (nước)=====- + === Điện===- == Điện==+ =====sự sai sót=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====sự sai sót=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chỗ đứt gãy==========chỗ đứt gãy=====Dòng 305: Dòng 297: =====vết nứt==========vết nứt=====- =====vết rạn=====+ =====vết rạn=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự khuyết tật==========sự khuyết tật=====- =====sự thiếu sót=====+ =====sự thiếu sót=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fault fault] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fault fault] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Imperfection, flaw, defect, blemish, deficiency,shortcoming, failing, weakness; frailty, foible, peccadillo:The fault lies in this circuit. Using filthy language is onlyone of his faults. 2 mistake, error, blunder, lapse, failure,offence, oversight, slip(-up), indiscretion, gaffe, gaucherie,faux pas, Slang boner, howler, goof, boo-boo, Brit boob: Peopleshould be responsible for their faults. There are many faults inthis manuscript. 3 responsibility, liability, culpability;blame, accountability, answerability: It wasn''t my fault thatthe tree fell down. The fault lies with you, James. 4 sin,transgression, trespass, misdeed, offence, misdemeanour, vice,indiscretion, misconduct, misbehaviour: He will confess hisfaults to anyone who will listen.==========Imperfection, flaw, defect, blemish, deficiency,shortcoming, failing, weakness; frailty, foible, peccadillo:The fault lies in this circuit. Using filthy language is onlyone of his faults. 2 mistake, error, blunder, lapse, failure,offence, oversight, slip(-up), indiscretion, gaffe, gaucherie,faux pas, Slang boner, howler, goof, boo-boo, Brit boob: Peopleshould be responsible for their faults. There are many faults inthis manuscript. 3 responsibility, liability, culpability;blame, accountability, answerability: It wasn''t my fault thatthe tree fell down. The fault lies with you, James. 4 sin,transgression, trespass, misdeed, offence, misdemeanour, vice,indiscretion, misconduct, misbehaviour: He will confess hisfaults to anyone who will listen.=====Dòng 331: Dòng 317: =====Find fault with, censure, blame, criticize, call toaccount, impugn, call into question, hold (someone) responsibleor accountable or to blame, lay at (someone''s) door, accuse:You cannot be faulted for not knowing the fuel tank was empty.==========Find fault with, censure, blame, criticize, call toaccount, impugn, call into question, hold (someone) responsibleor accountable or to blame, lay at (someone''s) door, accuse:You cannot be faulted for not knowing the fuel tank was empty.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====19:45, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hỏng hóc
- electrical fault
- hỏng hóc điện
- System Fault Tolerance (SFT)
- khả năng chịu được hỏng hóc của hệ thống
phay thuận
- closed fault
- phay thuận kín
- cross fault
- phay thuận xiên ngang
- echelon fault
- phay thuận bậc thang
- fault wall
- cánh phay thuận
- gaping fault
- phay thuận hở
- high-angled fault
- phay thuận dốc
- oblique fault
- phay thuận xiên chéo
- open fault
- phay thuận hở
- planed fault
- phay thuận phẳng
- rotational fault
- phay thuận bản lề
- single fault
- phay thuận đơn
phay
- anticlinal fault
- phay nếp lồi
- bedding fault
- phay theo vỉa
- branching fault
- phay phân nhánh
- centrifugal fault
- phay nghịch
- circumferential fault
- phay vòng quanh
- closed fault
- phay thuận kín
- companion fault
- phay kèm
- companion fault
- phay phụ
- cross fault
- phay thuận xiên ngang
- diagonal fault
- phay nghiêng
- dip fault
- phay theo hướng cắm
- echelon fault
- phay thuận bậc thang
- fault network
- mạng lưới phay
- fault wall
- cách phay thuật
- fault wall
- cánh phay thuận
- gaping fault
- phay thuận hở
- gaping fault
- phay toác rộng
- geological fault
- phay địa chất
- high-angled fault
- phay thuận dốc
- longitudinal fault
- phay dọc
- oblique fault
- phay nghiêng
- oblique fault
- phay thuận xiên chéo
- open fault
- phay mở
- open fault
- phay thuận hở
- planed fault
- phay thuận phẳng
- reverse fault
- phay nghịch chờm
- rotational fault
- phay thuận bản lề
- shift fault
- phay dịch chuyển xiên
- shove fault
- phay nghịch chờm
- single fault
- phay thuận đơn
- thrust fault
- phay nghịch chờm
- transcurrent fault
- phay cắt ngang
- vertical fault
- phay đứng
sai hỏng
- contact fault
- sai hỏng tiếp xúc
- data sensitive fault
- sai hỏng nhạy dữ liệu
- fault detection
- sự phát hiện sai hỏng
- fault display
- sự hiển thị sai hỏng
- fault domain
- vùng sai hỏng
- fault finding
- sự phát hiện sai hỏng
- fault finding
- sự tìm chỗ sai hỏng
- fault locator
- bộ định vị sai hỏng
- fault monitoring
- sự giám sát sai hỏng
- fault threshold
- ngưỡng sai hỏng
- fault tolerance
- sai hỏng cho phép
- fault tolerant computer
- máy tính chấp nhận sai hỏng
- fault trace
- sự theo dõi sai hỏng
- fault trace
- vết sai hỏng
- fault tree analysis
- phân tích cây sai hỏng
- fault-finding table
- bảng tìm sai hỏng
- fault-rate threshold
- ngưỡng tỷ suất sai hỏng
- FIAR (faultisolation analysis routine)
- thủ tục phân tích cô lập sai hỏng
- NFF (nofault found)
- không tìm thấy sai hỏng
- no fault found (NFF)
- không tìm thấy sai hỏng
- page fault
- sai hỏng trang (bộ nhớ)
- pattern-sensitive fault
- sai hỏng nhạy mẫu
- permanent fault
- sai hỏng thương trực
- program fault management (PRM)
- sự quản lý sai hỏng chương trình
- segfault (segmentationfault)
- sai hỏng phân đoạn
- segmentation fault (segfault)
- sai hỏng phân đoạn
- soft fault
- sai hỏng mềm
- wire fault
- sai hỏng đường dây dẫn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Imperfection, flaw, defect, blemish, deficiency,shortcoming, failing, weakness; frailty, foible, peccadillo:The fault lies in this circuit. Using filthy language is onlyone of his faults. 2 mistake, error, blunder, lapse, failure,offence, oversight, slip(-up), indiscretion, gaffe, gaucherie,faux pas, Slang boner, howler, goof, boo-boo, Brit boob: Peopleshould be responsible for their faults. There are many faults inthis manuscript. 3 responsibility, liability, culpability;blame, accountability, answerability: It wasnt my fault thatthe tree fell down. The fault lies with you, James. 4 sin,transgression, trespass, misdeed, offence, misdemeanour, vice,indiscretion, misconduct, misbehaviour: He will confess hisfaults to anyone who will listen.
At fault. to blame,blameable, blameworthy, in the wrong, responsible, answerable,accountable, liable, culpable, guilty: You were at fault forfailing to report the crime.
Find fault. criticize, censure,take exception (to), carp (at), cavil (at), pick at, pick on,pick apart, pick holes in, niggle, fuss, Colloq nit-pick, knock:She constantly finds fault with everything I do.
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ