• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Được nhiều người ưa chuộng, được nhiều người ngưỡng mộ, được nhiều người ưa thích; phổ biến, nổi tiếng=====
    =====Được nhiều người ưa chuộng, được nhiều người ngưỡng mộ, được nhiều người ưa thích; phổ biến, nổi tiếng=====
    -
    ::[[a]] [[popular]] [[song]]
    +
    ::[[a]] [[popular]] [[song]]
    ::bài hát phổ biến
    ::bài hát phổ biến
    ::[[a]] [[popular]] [[book]]
    ::[[a]] [[popular]] [[book]]
    Dòng 21: Dòng 21:
    =====(thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân=====
    =====(thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân=====
    -
    ::[[the]] [[popular]] [[vote]]
    +
    ::[[the]] [[popular]] [[vote]]
    ::buộc bầu cử nhân dân
    ::buộc bầu cử nhân dân
    ::[[issues]] [[of]] [[popular]] [[concern]]
    ::[[issues]] [[of]] [[popular]] [[concern]]
    Dòng 43: Dòng 43:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====ưa chuộng=====
    =====ưa chuộng=====
    Dòng 51: Dòng 49:
    =====thông dụng=====
    =====thông dụng=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bình dân=====
    +
    =====bình dân=====
    ::[[popular]] [[beer]]
    ::[[popular]] [[beer]]
    ::bia bình dân
    ::bia bình dân
    Dòng 58: Dòng 56:
    ::[[popular]] [[price]]
    ::[[popular]] [[price]]
    ::giá bình dân
    ::giá bình dân
    -
    =====phổ biến=====
    +
    =====phổ biến=====
    -
    ::[[popular]] [[mode]] [[of]] [[payment]]
    +
    ::[[popular]] [[mode]] [[of]] [[payment]]
    ::phương thức thanh toán phổ biến
    ::phương thức thanh toán phổ biến
    =====thịnh hành=====
    =====thịnh hành=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=popular popular] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[accepted]] , [[approved]] , [[attractive]] , [[beloved]] , [[caught on]] , [[celebrated]] , [[crowd-pleasing]] , [[faddish]] , [[famous]] , [[fashionable]] , [[favored]] , [[in]] , [[in demand]] , [[in favor]] , [[in the mainstream]] , [[in vogue]] , [[leading]] , [[likable]] , [[liked]] , [[lovable]] , [[noted]] , [[notorious]] , [[now ]]* , [[okay ]]* , [[pleasing]] , [[praised]] , [[preferred]] , [[prevailing]] , [[prominent]] , [[promoted]] , [[right stuff ]]* , [[run-after]] , [[selling]] , [[social]] , [[societal]] , [[sought]] , [[sought-after]] , [[stylish]] , [[suitable]] , [[the rage]] , [[thing ]]* , [[trendy]] , [[well-liked]] , [[well-received]] , [[accessible]] , [[adopted]] , [[conventional]] , [[current]] , [[demanded]] , [[embraced]] , [[familiar]] , [[general]] , [[in use]] , [[ordinary]] , [[prevalent]] , [[proletarian]] , [[public]] , [[rampant]] , [[regnant]] , [[rife]] , [[ruling]] , [[stock]] , [[ubiquitous]] , [[universal]] , [[widespread]] , [[famed]] , [[well-known]] , [[democratic]] , [[moderate]] , [[modest]] , [[reasonable]] , [[admired]] , [[cheap]] , [[common]] , [[demotic]] , [[enchorial]] , [[exoteric]] , [[modish]] , [[plebeian]] , [[vernacular]] , [[vulgar]]
    -
    =====Favourite, favoured, in favour, accepted, well-received,approved, (well-)liked, fashionable, in fashion, stylish, invogue, celebrated, renowned, acclaimed, famous, in demand,sought-after, all the rage, Colloq trendy, in, hot: You wouldbecome a millionaire overnight if you could accurately predictthe popular music of the coming year. 2 conventional, stock,commonplace, public, normal, standard, general, universal,average, everyday, ordinary, routine, common, habitual,prevalent, current, prevailing, dominant, predominant,predominating, customary: His films cater to popular tastes inscience fiction.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Lay, non-professional, amateur,understandable, accessible, popularized, simplified: Hepresents a popular astronomy programme on TV.=====
    +
    :[[disliked]] , [[unknown]] , [[unpopular]] , [[different]] , [[uncommon]] , [[unusual]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Liked or admired by many people or by a specified group(popular teachers; a popular hero).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A of or carried on by thegeneral public (popular meetings). b prevalent among thegeneral public (popular discontent).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adapted to theunderstanding, taste, or means of the people (popular science;popular medicine).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Popularism n.popularity n. popularly adv. [ME f. AF populer, OF populeir orL popularis f. populus people]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    16:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´pɔpjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được nhiều người ưa chuộng, được nhiều người ngưỡng mộ, được nhiều người ưa thích; phổ biến, nổi tiếng
    a popular song
    bài hát phổ biến
    a popular book
    một quyển sách được mọi người ưa thích
    a popular writer
    nhà văn nổi tiếng, nhà văn được mọi người yêu mến
    a popular politician
    một nhà chính trị được ái mộ
    Jeans are popular among the young
    quần jean được thanh niên ưa chuộng
    ( + with somebody) được ai ưa chuộng, ngưỡng mộ
    measures popular with the electorate
    những biện pháp được toàn bộ cử tri ưa thích
    (thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân
    the popular vote
    buộc bầu cử nhân dân
    issues of popular concern
    những vấn đề dân chúng quan tâm
    Bình dân
    popular music
    nhạc đại chúng
    the popular press
    báo chí bình dân
    popular prices
    giá bình dân (tức là hạ)
    Có tính chất đại chúng, phổ cập, hợp với nhân dân
    popular language
    ngôn ngữ đại chúng
    popular science
    khoa học phổ cập
    a popular myth
    chuyện thần thoại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ưa chuộng

    Xây dựng

    thông dụng

    Kinh tế

    bình dân
    popular beer
    bia bình dân
    popular outlets
    đại lý bình dân
    popular price
    giá bình dân
    phổ biến
    popular mode of payment
    phương thức thanh toán phổ biến
    thịnh hành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X