-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========sự trái ngược==========sự trái ngược=====- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=contrast&x=0&y=0 contrast] : semiconductorglossary=== Xây dựng====== Xây dựng========tương phản với==========tương phản với======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====độ tương phản=====+ =====độ tương phản=====::[[Balance]] [[Contrast]] [[Enhancement]] [[Technique]] (BCET)::[[Balance]] [[Contrast]] [[Enhancement]] [[Technique]] (BCET)::kỹ thuật nâng cao độ tương phản cân bằng::kỹ thuật nâng cao độ tương phản cân bằngDòng 43: Dòng 39: ::[[signal]] [[contrast]]::[[signal]] [[contrast]]::độ tương phản tín hiệu::độ tương phản tín hiệu- =====làm trái ngược=====+ =====làm trái ngược=====- =====sự tương phản=====+ =====sự tương phản=====''Giải thích VN'': Sự khác biệt tương đối về độ sáng giữa các điểm đen và trắng của hình trên màn hình máy thu.''Giải thích VN'': Sự khác biệt tương đối về độ sáng giữa các điểm đen và trắng của hình trên màn hình máy thu.Dòng 56: Dòng 52: ::[[luminance]] [[contrast]]::[[luminance]] [[contrast]]::sự tương phản độ sáng::sự tương phản độ sáng- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Juxtapose,oppose,compare,distinguish,differentiate,discriminate,set or place against; set off: Contrast life inthe 18th century with life today.=====+ =====noun=====- + :[[adverse]] , [[antithesis]] , [[comparison]] , [[contradiction]] , [[contradistinction]] , [[contraposition]] , [[contrariety]] , [[converse]] , [[differentiation]] , [[disagreement]] , [[disparity]] , [[dissimilarity]] , [[dissimilitude]] , [[distinction]] , [[divergence]] , [[diversity]] , [[foil]] , [[heterogeneity]] , [[incompatibility]] , [[incongruousness]] , [[inconsistency]] , [[inequality]] , [[inverse]] , [[oppositeness]] , [[opposition]] , [[reverse]] , [[unlikeness]] , [[variance]] , [[variation]] , [[counterpoint]]- =====Conflict,differ or divergeor deviate (from): The two styles contrast sharply. Australianspeech contrasts with that of Canada in many respects.=====+ =====verb=====- + :[[balance]] , [[be a foil to]] , [[be contrary to]] , [[be dissimilar]] , [[be diverse]] , [[be unlike]] , [[be variable]] , [[bracket]] , [[collate]] , [[conflict]] , [[contradict]] , [[depart]] , [[deviate]] , [[differentiate]] , [[disagree]] , [[distinguish]] , [[diverge]] , [[hang]] , [[hold a candle to]] , [[match up]] , [[mismatch]] , [[oppose]] , [[separate]] , [[set in opposition]] , [[set off]] , [[stack up against]] , [[stand out]] , [[vary]] , [[weigh]] , [[antithesis]] , [[comparison]] , [[differ]] , [[difference]] , [[dissimilarity]] , [[divergence]] , [[diversity]] , [[opposite]] , [[show up]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Comparison; difference,distinction, disparity,dissimilarity: The author emphasizes the contrasts between thetwo economic policies.=====+ :[[agreement]] , [[conformity]] , [[copy]] , [[equality]] , [[facsimile]] , [[homogeneousness]] , [[likeness]] , [[similarity]] , [[uniformity]] , [[unity]]- === Oxford===+ =====verb=====- =====N. & v.=====+ :[[accord]] , [[agree]] , [[be alike]] , [[be equal]] , [[be similar]] , [[coincide]] , [[concur]] , [[conform]]- =====N.=====+ - + - =====Aajuxtaposition or comparison showingstriking differences. ba differenceso revealed.=====+ - + - =====(oftenfoll. by to) a thing or person having qualities noticeablydifferent from another.=====+ - + - =====A the degree of difference betweentones in a television picture or a photograph. b the change ofapparent brightness or colour of an object caused by thejuxtaposition of other objects.=====+ - + - =====V. (often foll. by with) 1tr. distinguish or set together so as to reveal a contrast.=====+ - + - =====Intr. have or show a contrast.=====+ - + - =====Contrastingly adv.contrastive adj.[F contraste,contraster,f. It. contrasto f.med.L contrastare (as CONTRA-,stare stand)]=====+ 16:34, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tương phản
Giải thích VN: Sự khác biệt tương đối về độ sáng giữa các điểm đen và trắng của hình trên màn hình máy thu.
- brightness contrast
- sự tương phản độ chói
- colour contrast
- sự tương phản màu
- contrast of light
- sự tương phản ánh sáng
- luminance contrast
- sự tương phản độ sáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adverse , antithesis , comparison , contradiction , contradistinction , contraposition , contrariety , converse , differentiation , disagreement , disparity , dissimilarity , dissimilitude , distinction , divergence , diversity , foil , heterogeneity , incompatibility , incongruousness , inconsistency , inequality , inverse , oppositeness , opposition , reverse , unlikeness , variance , variation , counterpoint
verb
- balance , be a foil to , be contrary to , be dissimilar , be diverse , be unlike , be variable , bracket , collate , conflict , contradict , depart , deviate , differentiate , disagree , distinguish , diverge , hang , hold a candle to , match up , mismatch , oppose , separate , set in opposition , set off , stack up against , stand out , vary , weigh , antithesis , comparison , differ , difference , dissimilarity , divergence , diversity , opposite , show up
Từ trái nghĩa
noun
- agreement , conformity , copy , equality , facsimile , homogeneousness , likeness , similarity , uniformity , unity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ