-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Wrench.jpg|200px|Chìa vặn, cờlê, sự vặn, sự xoắn, (v) vặn, xoắn]][[Image:Wrench.jpg|200px|Chìa vặn, cờlê, sự vặn, sự xoắn, (v) vặn, xoắn]]Dòng 42: Dòng 40: =====clê==========clê======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chìa khóa xiết=====+ =====chìa khóa xiết=====::[[screw-wrench]]::[[screw-wrench]]::chìa khóa xiết ốc::chìa khóa xiết ốc- =====chìa vặn=====+ =====chìa vặn=====::[[adjustable]] [[tap]] [[wrench]]::[[adjustable]] [[tap]] [[wrench]]::chìa vặn tarô điều cữ::chìa vặn tarô điều cữDòng 156: Dòng 154: ::[[Wrench]], [[Track]]::[[Wrench]], [[Track]]::chìa vặn đường::chìa vặn đường- =====chìa vặn đai ốc=====+ =====chìa vặn đai ốc=====::[[stillson]] [[wrench]]::[[stillson]] [[wrench]]::chìa vặn đai ốc Stillson::chìa vặn đai ốc Stillson::[[wrench]] [[for]] [[hexagon]] [[nuts]]::[[wrench]] [[for]] [[hexagon]] [[nuts]]::chìa vặn đai ốc sáu cạnh::chìa vặn đai ốc sáu cạnh- =====chìa vặn, mỏ lết=====+ =====chìa vặn, mỏ lết=====- =====cờ lê=====+ =====cờ lê=====- =====điều chỉnh được=====+ =====điều chỉnh được=====::[[adjustable]] [[wrench]]::[[adjustable]] [[wrench]]::lê điều chỉnh được::lê điều chỉnh đượcDòng 172: Dòng 170: ::[[screw]] [[wrench]]::[[screw]] [[wrench]]::chìa vặn điều chỉnh được::chìa vặn điều chỉnh được- =====mỏ lết=====+ =====mỏ lết=====- =====sự vặn=====+ =====sự vặn==========sự xiết==========sự xiết=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Yank,twist,jerk,force,pull,tug,tear,wring, rip,wrest: The gun was wrenched from my grasp,breaking my finger.2strain,sprain,twist,overstrain: After she wrenched herankle on the ladder,Mary couldn't walk for a week. 3 extract,wrest, wring,force,pry,draw: The only way they could wrenchthe information from Michael was by torturing him.=====+ =====verb=====- + :[[bend]] , [[coerce]] , [[compel]] , [[contort]] , [[dislocate]] , [[dislodge]] , [[distort]] , [[drag]] , [[exact]] , [[extract]] , [[pervert]] , [[pinch]] , [[pull]] , [[rend]] , [[rip]] , [[screw]] , [[sprain]] , [[squeeze]] , [[strain]] , [[tear]] , [[tug]] , [[tweak]] , [[twist]] , [[wrest]] , [[wring]] , [[yank]] , [[lurch]] , [[snap]] , [[twitch]] , [[belie]] , [[color]] , [[falsify]] , [[load]] , [[misrepresent]] , [[misstate]] , [[warp]] , [[allen wrench]] , [[distortion]] , [[distress]] , [[injury]] , [[jerk]] , [[monkey wrench]] , [[pain]] , [[spanner]] , [[tool]] , [[turn]] , [[twinge]]- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[lurch]] , [[snap]] , [[tug]] , [[twitch]] , [[yank]] , [[spanner]]- =====Yank,twist,jerk,pull,tug,rip: One wrench at thedoorknob and it came off in my hand.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Pang,pain,agony,torture,blow,ache,throe,anguish,sadness,grief, heartbreak:The severestwrenchat my heartstrings came when we had to part.6 Brit spanner,shifting spanner,adjustablespanner,US monkeywrench: We need metric wrenches to work on your car.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A violent twist or oblique pull or act oftearing off.=====+ - + - =====An adjustabletoollike a spanner for grippingand turning nuts etc.=====+ - + - =====An instance of painful uprooting orparting (leaving home was a great wrench).=====+ - + - =====Physics acombination of a couple with the force along its axis.=====+ - + - =====V.tr.1 twist or pull violently round or sideways.=====+ - + - =====(often foll. byoff,away,etc.) pull off with a wrench.=====+ - + - =====Distort (facts) tosuit a theory etc.[(earlier as verb:) OE wrencan twist]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wrench wrench]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chìa vặn
- adjustable tap wrench
- chìa vặn tarô điều cữ
- box wrench
- chìa vặn kiểu ống lồng
- chain pipe wrench
- chìa vặn ống xích
- chain wrench
- chìa vặn kiểu xích
- chain wrench
- chìa vặn ống xích
- coach wrench
- chìa vặn điều chỉnh
- coach wrench
- chìa vặn điều cữ
- curved wrench
- chìa vặn cong
- double open-ended wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended box wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended open-jaw wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended ring wrench
- chìa vặn hai đầu
- double-ended wrench
- chìa vặn hai đầu
- elbow wrench
- chìa vặn kiểu gấp khuỷu
- engineer's wrench
- chìa vặn hình đĩa
- engineer's wrench
- chìa vặn thường
- face wrench
- chìa vặn hình dĩa
- face wrench
- chìa vặn thường
- fork wrench
- chìa vặn hình dĩa
- fork wrench
- chìa vặn thường
- gooseneck wrench
- chìa vặn cán cong
- gooseneck wrench
- chìa vặn đấu xiên
- gooseneck wrench
- chìa vặn hình chữ S
- gooseneck wrench
- chìa vặn trục khuỷu
- grip pipe-wrench
- chìa vặn ống kiểu lẹp
- impact wrench
- chìa vặn khí nén ép
- nut wrench
- chìa vặn đai ốc
- nut wrench
- chìa vặn ốc vít
- offset wrench
- chìa vặn dấu xiên
- offset wrench
- chìa vặn hình chữ s
- offset wrench
- chìa vặn trục khuỷu
- open wrench
- chìa vặn hình đĩa
- open wrench
- chìa vặn thương
- open-end wrench
- chìa vặn hình đĩa
- open-end wrench
- chìa vặn thương
- power wrench
- chìa vặn máy
- ratchet wrench
- chìa vặn có bánh cóc
- ratchet wrench
- chìa vặn kiểu bánh cóc
- S-shaped wrench
- chìa vặn cong
- screw wrench
- chìa vặn điều chỉnh được
- screw wrench
- chìa vặn điều cữ
- screw wrench
- chìa vặn vít
- socket wrench
- chìa vặn kiểu ống lồng
- spider wrench
- chìa vặn vít chữ thập
- square wrench
- chìa vặn mặt cầu vuông
- stillson wrench
- chìa vặn đai ốc Stillson
- swivel wrench
- chìa vặn kiểu khớp quay
- tap wrench
- chìa vặn ren nguội
- tube wrench
- chìa vặn ống
- wrench for hexagon nuts
- chìa vặn đai ốc sáu cạnh
- wrench opening
- cỡ miệng chìa vặn
- wrench opening
- độ mở chìa vặn
- wrench, Allen
- chìa vặn Allen lục giác
- Wrench, Rail anchor
- chìa vặn phòng xô
- Wrench, Track
- chìa vặn đường
điều chỉnh được
- adjustable wrench
- lê điều chỉnh được
- adjustable-end wrench
- mỏ lết điều chỉnh được
- screw wrench
- chìa vặn điều chỉnh được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bend , coerce , compel , contort , dislocate , dislodge , distort , drag , exact , extract , pervert , pinch , pull , rend , rip , screw , sprain , squeeze , strain , tear , tug , tweak , twist , wrest , wring , yank , lurch , snap , twitch , belie , color , falsify , load , misrepresent , misstate , warp , allen wrench , distortion , distress , injury , jerk , monkey wrench , pain , spanner , tool , turn , twinge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ