-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">tʃɔ:k</font>'''/ ==========/'''<font color="red">tʃɔ:k</font>'''/ =====Dòng 49: Dòng 47: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- + - =====phấn viết=====+ =====phấn viết=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] fine-grained [[limestone]] [[or]] [[a]] [[soft]] [[form]] [[of]] [[calcium]] [[carbonate]] [[composed]] [[of]] [[finely]] [[divided]] [[marine]] [[shells]]; [[it]] [[is]] [[very]] fine-grained, [[porous]], [[and]] [[friable]], [[and]] [[is]] [[usually]] [[white]] [[or]] [[very]] light-colored. [[It]] [[is]] [[used]] [[in]] [[putty]], [[crayons]], [[paints]], [[linoleum]], [[and]] polishes.a fine-grained [[limestone]] [[or]] [[a]] [[soft]] [[form]] [[of]] [[calcium]] [[carbonate]] [[composed]] [[of]] [[finely]] [[divided]] [[marine]] [[shells]]; [[it]] [[is]] [[very]] fine-grained, [[porous]], [[and]] [[friable]], [[and]] [[is]] [[usually]] [[white]] [[or]] [[very]] light-colored. [[It]] [[is]] [[used]] [[in]] [[putty]], [[crayons]], [[paints]], [[linoleum]], [[and]] polishes. 2. [[a]] [[writing]] [[implement]] [[made]] [[of]] [[this]] [[substance]] [[or]] [[a]] [[similar]] [[substance]].a [[writing]] [[implement]] [[made]] [[of]] [[this]] [[substance]] [[or]] [[a]] [[similar]] [[substance]]. 3. [[to]] [[use]] [[such]] [[a]] [[writing]] [[implement]].to [[use]] [[such]] [[a]] [[writing]] [[implement]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] fine-grained [[limestone]] [[or]] [[a]] [[soft]] [[form]] [[of]] [[calcium]] [[carbonate]] [[composed]] [[of]] [[finely]] [[divided]] [[marine]] [[shells]]; [[it]] [[is]] [[very]] fine-grained, [[porous]], [[and]] [[friable]], [[and]] [[is]] [[usually]] [[white]] [[or]] [[very]] light-colored. [[It]] [[is]] [[used]] [[in]] [[putty]], [[crayons]], [[paints]], [[linoleum]], [[and]] polishes.a fine-grained [[limestone]] [[or]] [[a]] [[soft]] [[form]] [[of]] [[calcium]] [[carbonate]] [[composed]] [[of]] [[finely]] [[divided]] [[marine]] [[shells]]; [[it]] [[is]] [[very]] fine-grained, [[porous]], [[and]] [[friable]], [[and]] [[is]] [[usually]] [[white]] [[or]] [[very]] light-colored. [[It]] [[is]] [[used]] [[in]] [[putty]], [[crayons]], [[paints]], [[linoleum]], [[and]] polishes. 2. [[a]] [[writing]] [[implement]] [[made]] [[of]] [[this]] [[substance]] [[or]] [[a]] [[similar]] [[substance]].a [[writing]] [[implement]] [[made]] [[of]] [[this]] [[substance]] [[or]] [[a]] [[similar]] [[substance]]. 3. [[to]] [[use]] [[such]] [[a]] [[writing]] [[implement]].to [[use]] [[such]] [[a]] [[writing]] [[implement]].Dòng 58: Dòng 56: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====đá phấn=====+ =====đá phấn=====::[[asbestos]] [[chalk]]::[[asbestos]] [[chalk]]::đá phấn amiăng::đá phấn amiăngDòng 87: Dòng 85: ::[[sandy]] [[grey]] [[chalk]]::[[sandy]] [[grey]] [[chalk]]::đá phấn nâu pha cát::đá phấn nâu pha cát- =====viên phấn=====+ =====viên phấn=====- =====vôi=====+ =====vôi======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 95: Dòng 93: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- - =====phấn (viết)=====- =====vết sẹo=====+ =====phấn (viết)=====- =====vếtsước=====+ =====vết sẹo=====- =====vỏ trứng=====+ =====vết sước=====+ + =====vỏ trứng======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 112: Dòng 110: - ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N. & v.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[blanch]] , [[bleach]] , [[crayon]] , [[draw]] , [[sketch]] , [[talc]] , [[whiten]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====A white soft earthy limestone (calciumcarbonate) formed from the skeletal remains of sea creatures.=====+ - + - =====A a similar substance (calcium sulphate),sometimes coloured,used for writing or drawing. b a piece of this (a box ofchalks).=====+ - + - =====A series of strata consisting mainly of chalk.=====+ - + - ======French chalk.=====+ - ===V.tr.===+ - + - =====Rub, mark, draw,or write with chalk.2 (foll. by up) a write or record with chalk. b register (asuccess etc.). c charge (to an account).=====+ - + - =====As different aschalk and (or from) cheese fundamentally different. by a longchalk Brit. by far (from the use of chalk to mark the score ingames). chalk and talk traditional teaching (employingblackboard,chalk,and interlocution). chalk out sketch or plana thing to be accomplished. chalk-pit a quarry in which chalkis dug. chalk-stone a concretion of urates like chalk intissues and joints esp. of hands and feet. chalk-stripe apattern of thin white stripes on a dark background.chalk-striped having chalk-stripes.[OE cealc ult. f. WG f. LCALX]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]+ 14:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
(từ lóng) vết sẹo, vết xước
- as different as chalk and cheese
- khác nhau hẳn
- to believe that chalk is cheese
- trông gà hoá cuốc
- chalks away; by a long chalk; by long chalks
- hơn nhiều, bỏ xa
- he is the better man by a long chalk
- nó bỏ xa đối phương, nó hơn đối phương nhiều
- not to know chalk from cheese
- không biết gì cả, không hiểu gì cả
- to walk the chalk
- đi đúng giữa hai vạch phấn (để tỏ là minh không say rượu khi bị đưa đến cảnh sát...)
Hóa học & vật liệu
phấn viết
Giải thích EN: 1. a fine-grained limestone or a soft form of calcium carbonate composed of finely divided marine shells; it is very fine-grained, porous, and friable, and is usually white or very light-colored. It is used in putty, crayons, paints, linoleum, and polishes.a fine-grained limestone or a soft form of calcium carbonate composed of finely divided marine shells; it is very fine-grained, porous, and friable, and is usually white or very light-colored. It is used in putty, crayons, paints, linoleum, and polishes. 2. a writing implement made of this substance or a similar substance.a writing implement made of this substance or a similar substance. 3. to use such a writing implement.to use such a writing implement.
Giải thích VN: 1. Một loại đá vôi hạt nhỏ hay một loại canxi cacbonat mềm, được tạo ra bằng những vỏ sò đã được phân loại. Nó có hạt nhỏ, xốp và dễ vỡ. Thông thường nó có màu trắng hoặc màu sáng. Nó được dùng làm bả matit, bút chì màu, sơn, vải sơn và xi. 2. Chỉ quá trình dùng vật này hoặc những vật tương tự để viết. 3. Động từ chỉ một quá trình tương tự..
Kỹ thuật chung
đá phấn
- asbestos chalk
- đá phấn amiăng
- chalk flint
- đá phấn silic
- chalk formation
- thành hệ đá phấn
- chalk marl
- đá phấn macnơ
- chalk mill
- nhà máy đá phấn
- chalk stratum
- tầng đá phấn
- fractured chalk
- đa phần nứt nẻ
- French chalk
- đá phấn Pháp
- Fuller's chalk
- đá phấn Fuller
- lacustrine chalk
- đá phấn ở hồ
- magnesian chalk
- đá phấn chứa magie
- marl chalk
- đá phấn macnơ
- phosphatic chalk
- đá phấn chứa fotfat
- sandy grey chalk
- đá phấn nâu pha cát
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ