• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 51: Dòng 51:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====xuất xuởng, cung cấp, giao hàng=====
    =====xuất xuởng, cung cấp, giao hàng=====
    Dòng 63: Dòng 61:
    =====giao phát=====
    =====giao phát=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chuyển giao=====
    +
    =====chuyển giao=====
    -
    =====dẫn vào=====
    +
    =====dẫn vào=====
    -
    =====dỡ tháo=====
    +
    =====dỡ tháo=====
    -
    =====đưa vào=====
    +
    =====đưa vào=====
    -
    =====giao=====
    +
    =====giao=====
    -
    =====phân phối=====
    +
    =====phân phối=====
    -
    =====phóng ra=====
    +
    =====phóng ra=====
    -
    =====tăng áp=====
    +
    =====tăng áp=====
    =====truyền=====
    =====truyền=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deliver deliver] : Chlorine Online
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chuyển giao (thư)=====
    +
    =====chuyển giao (thư)=====
    -
    =====đưa=====
    +
    =====đưa=====
    -
    =====giao (hàng)=====
    +
    =====giao (hàng)=====
    ::[[deliver]] [[from]] [[godown]]
    ::[[deliver]] [[from]] [[godown]]
    ::giao hàng từ kho
    ::giao hàng từ kho
    Dòng 97: Dòng 93:
    ::sự chưa giao hàng
    ::sự chưa giao hàng
    =====phát=====
    =====phát=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deliver deliver] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[bear]] , [[bring]] , [[cart]] , [[come across with]] , [[convey]] , [[dish out ]]* , [[distribute]] , [[drop]] , [[fork over]] , [[gimme]] , [[give]] , [[hand]] , [[hand-carry]] , [[hand over]] , [[pass]] , [[put on]] , [[put out]] , [[remit]] , [[transport]] , [[truck]] , [[abandon]] , [[cede]] , [[commit]] , [[give up]] , [[grant]] , [[let go]] , [[resign]] , [[surrender]] , [[transfer]] , [[turn over]] , [[yield]] , [[acquit]] , [[discharge]] , [[emancipate]] , [[loose]] , [[ransom]] , [[redeem]] , [[release]] , [[rescue]] , [[save]] , [[unshackle]] , [[address]] , [[bring out]] , [[broach]] , [[chime in]] , [[come out with]] , [[communicate]] , [[declare]] , [[express]] , [[give forth]] , [[impart]] , [[present]] , [[pronounce]] , [[publish]] , [[read]] , [[say]] , [[state]] , [[tell]] , [[throw out]] , [[utter]] , [[vent]] , [[voice]] , [[aim]] , [[deal]] , [[direct]] , [[dispatch]] , [[fling]] , [[hurl]] , [[inflict]] , [[launch]] , [[pitch]] , [[send]] , [[strike]] , [[transmit]] , [[accouch]] , [[birth]] , [[born]] , [[dispense]] , [[feed]] , [[find]] , [[produce]] , [[provide]] , [[supply]] , [[furnish]] , [[administer]] , [[bring forth]] , [[have]] , [[announce]] , [[carry]] , [[free]] , [[liberate]] , [[render]] , [[serve]] , [[speak]] , [[throw]]
    -
    =====Carry, bring, convey, distribute, give or hand out;purvey, take round; cart, transport: Only in a few places inthe world do they still deliver milk to the door. 2 hand over,give, surrender, cede, yield, make over, relinquish, give up orover, commit, transfer, turn over, resign: We were forced todeliver our children to the enemy as hostages.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Set free,liberate, enfranchise, extricate, release, save, rescue;emancipate, manumit, redeem; disencumber, disburden, ransom:They were delivered from certain death by the arrival of thehelicopter. Modern appliances have delivered millions of womenfrom the drudgery of housework. 4 give, present, utter, read,broadcast; proclaim, announce, declare, set forth, communicate,make known, express, publish, hand over, hand out, promulgate,pronounce, enunciate: He has to deliver a speech tonight. Thepolice delivered an ultimatum to the terrorists. 5 give,administer, inflict, deal, direct, send, launch, impart, throw;cast, hurl, shoot, discharge, fire: He delivered a blow on thechin that knocked me out. The ball was delivered with enormousspeed. 6 bring forth, bear, give birth to, bring into the world:In the next three years, she delivered three more girls.=====
    +
    :[[hold]] , [[keep]] , [[retain]] , [[capture]] , [[limit]] , [[restrain]] , [[restrict]] , [[confine]] , [[detain]] , [[imprison]] , [[be quiet]] , [[withhold]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Produce, perform, put one''s money where one''s mouth is: Rogerhad better deliver, or we shall have to take drastic measures.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====A distribute (letters, parcels, ordered goods, etc.) tothe addressee or the purchaser. b (often foll. by to) hand over(delivered the boy safely to his teacher).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. byfrom) save, rescue, or set free (delivered him from hisenemies).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A give birth to (delivered a girl). b (in passive;often foll. by of) give birth (was delivered of a child). cassist at the birth of (delivered six babies that week). dassist in giving birth (delivered the patient successfully).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (often refl.) utter or recite (an opinion, a speech, etc.)(delivered himself of the observation; delivered the sermonwell). b (of a judge) pronounce (a judgement).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll.by up, over) abandon; resign; hand over (delivered his soul upto God).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Present or render (an account).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Launch or aim (ablow, a ball, or an attack).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law hand over formally (esp. asealed deed to a grantee).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. = deliver the goods.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US cause (voters etc.) to support a candidate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Deliverable adj. deliverer n. [ME f. OF delivrer f.Gallo-Roman (as DE-, LIBERATE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    06:44, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /di'livə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    ( + from) cứu, cứu khỏi, giải thoát
    Phân phát thư, phân phối, giao
    Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ
    to deliver a speech
    đọc một bài diễn văn
    to deliver oneself of an opinion
    giãi bày ý kiến
    to deliver a judgement
    tuyên án
    Giáng, ném, phóng, bắn ra; mở (cuộc tấn công)
    to deliver an assault on the enemy
    mở cuộc tấn công quân địch
    Có công suất là (máy nước, máy điện...); cung cấp (điện) cho (máy...)
    (kỹ thuật) dỡ, tháo... (ở khuôn ra)

    Cấu trúc từ

    to be delivered of
    sinh đẻ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to be delivered of a child
    sinh một đứa con
    to be delivered of a poem
    rặn ra được một bài thơ
    to deliver over
    giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
    to deliver over an estate to one's son
    chuyển nhượng tài sản cho con trai
    to deliver up
    trả lại, giao nộp
    to deliver oneself up
    đầu hàng
    to deliver something up to somebody
    nộp cái gì cho ai
    to deliver battle
    giao chiến
    to deliver the goods
    (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    xuất xuởng, cung cấp, giao hàng

    Cơ - Điện tử

    Chuyển, giao, cung cấp

    Hóa học & vật liệu

    giao phát

    Kỹ thuật chung

    chuyển giao
    dẫn vào
    dỡ tháo
    đưa vào
    giao
    phân phối
    phóng ra
    tăng áp
    truyền

    Kinh tế

    chuyển giao (thư)
    đưa
    giao (hàng)
    deliver from godown
    giao hàng từ kho
    deliver to domicile (to...)
    giao hàng tận nhà
    failure to deliver the goods
    giao hàng không đúng hẹn
    failure to deliver the goods
    sự chưa giao hàng
    phát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X