-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm một khái niệm trong xây dựng. xe đặc chủng là loại xe khác loại xe dùng để thiết kế ( design vehicle))
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========phương tiện vận tải==========phương tiện vận tải=====Dòng 110: Dòng 108: =====vật truyền==========vật truyền=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vehicle vehicle] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[agent]] , [[automobile]] , [[bicycle]] , [[boat]] , [[buggy]] , [[bus]] , [[cab]] , [[car]] , [[carrier]] , [[chariot]] , [[conveyance]] , [[crate ]]* , [[jalopy ]]* , [[jeep]] , [[mechanism]] , [[motorcycle]] , [[taxi]] , [[transport]] , [[truck]] , [[van]] , [[vector]] , [[wagon]] , [[wheels]] , [[agency]] , [[apparatus]] , [[channel]] , [[expedient]] , [[implement]] , [[instrument]] , [[instrumentality]] , [[intermediary]] , [[means of expression]] , [[medium]] , [[ministry]] , [[organ]] , [[tool]] , [[way]] , [[ways and means ]]*- =====Conveyance:The police report that two vehicles weredamaged in the crash.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Means,channel,mechanism, carrier,conduit, agency, instrument: Water is the vehicle used in manysprays.=====+ :[[end]] , [[goal]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Y Sinh]]- =====N.=====+ - =====Any conveyance for transporting people,goods,etc.,esp.on land.=====+ - + - =====Amediumfor thought,feeling,or action (the stageis the best vehicle for their talents).=====+ - + - =====A liquid etc. as amedium for suspending pigments,drugs,etc.=====+ - + - =====The literalmeaning of a word or words used metaphorically (opp. TENOR 6).=====+ - + - =====Vehicular adj.[F v‚hicule or L vehiculum f. vehere carry]=====+ - + - ===Y Sinh===+ - =====Nghĩa chuyên nghành=====+ - =====Xe tải=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Y học]]+ - [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ - [[Thể_loại:Điện]]+ - [[Thể_loại:Y Sinh]]+ 04:23, ngày 2 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phương tiện
- aerodrome vehicle operations
- những hoạt động của phương tiện ở sân bay nhỏ
- airdrome vehicle operations
- những hoạt động của phương tiện ở sân bay
- ballistic vehicle
- phương tiện đạn đạo
- cargo vehicle
- phương tiện chở hàng
- cargo vehicle
- phương tiện cung ứng
- collection vehicle
- phương tiện thu gom rác
- compactor vehicle
- phương tiện nén ép
- compactor vehicle
- phương tiện nhồi ép
- compression vehicle
- phương tiện nén ép
- compression vehicle
- phương tiện nhồi ép
- heavy-lift vehicle
- phượng tiện mang hạng nặng
- hybrid vehicle
- phương tiện lai
- LLV (lunarlogistics vehicle)
- phương tiện hậu cần mặt trăng
- lunar logistics vehicle (LLV)
- phương tiện hậu cần mặt trăng
- marine air cushion vehicle
- phương tiện chạy đệm khí trên biển
- orbital transfer vehicle
- phương tiện chuyển lên quỹ đạo
- private vehicle
- phương tiện riêng
- private vehicle traffic
- giao thông phương tiện riêng
- refuse collection vehicle
- phương tiện thu gom rác
- selective vehicle detector
- bộ dò phương tiện chọn lọc
- service vehicle
- phương tiện phục vụ
- SEV (surfaceeffect vehicle)
- phương tiện hiệu ứng bề mặt
- special-purpose vehicle
- phương tiện chuyên dụng
- surface effect vehicle (SEV)
- phương tiện dùng hiệu ứng bề mặt (Anh)
- suspended vehicle system
- hệ phương tiện treo
- transport vehicle
- phương tiện giao thông
- utility vehicle
- phương tiện tiện ích (loại phương tiện)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agent , automobile , bicycle , boat , buggy , bus , cab , car , carrier , chariot , conveyance , crate * , jalopy * , jeep , mechanism , motorcycle , taxi , transport , truck , van , vector , wagon , wheels , agency , apparatus , channel , expedient , implement , instrument , instrumentality , intermediary , means of expression , medium , ministry , organ , tool , way , ways and means *
Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Điện | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ