-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====sự méo bao hình=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===Dòng 157: Dòng 160: :[[bag]] , [[box]] , [[case]] , [[casing]] , [[cloak]] , [[coat]] , [[coating]] , [[container]] , [[cover]] , [[covering]] , [[enclosure]] , [[hide]] , [[jacket]] , [[pocket]] , [[pouch]] , [[receptacle]] , [[sheath]] , [[shell]] , [[skin]] , [[vesicle]] , [[wrapping]] , [[capsule]] , [[inclosure]] , [[wrapper]]:[[bag]] , [[box]] , [[case]] , [[casing]] , [[cloak]] , [[coat]] , [[coating]] , [[container]] , [[cover]] , [[covering]] , [[enclosure]] , [[hide]] , [[jacket]] , [[pocket]] , [[pouch]] , [[receptacle]] , [[sheath]] , [[shell]] , [[skin]] , [[vesicle]] , [[wrapping]] , [[capsule]] , [[inclosure]] , [[wrapper]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]09:06, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình bao
- envelope feedback
- hồi tiếp theo hình bao
- envelope of an one-parameter family of environment record
- hình bao của họ một tham số của các đường thẳng
- envelope of an one-parameter family of straight lines
- hình bao của họ một tham số của các đường thẳng
- envelope of an one-parameter family of surfaces
- hình bao của họ một tham số của các mặt
- envelope of family of curves
- hình bao của họ đường cong
đường bao
- bending moment envelope
- đường bao mômen uốn
- envelope curve of shear
- đường bao lực cắt
- envelope curve of the transmission spectrum
- đường bao phổ phát xạ
- envelope delay
- trễ đường bao
- envelope delay distortion
- sự méo do trễ đường bao
- envelope detection
- tách sóng đường bao
- envelope detector
- bộ phát hiện đường bao
- envelope detector
- bộ tách sóng đường bao
- envelope distortion
- độ méo đường bao
- envelope distortion
- sự biến dạng đường bao
- envelope distortion
- sự méo dạng đường bao
- envelope distortion
- sự méo đường bao
- envelope of grading
- đường bao thành phần hạt
- envelope of the interference
- đường bao giao thoa
- envelope of the speech wave
- đường bao sóng đối ngoại
- Envelope Shaped Frequency Modulation (ESFM)
- điều tần có dạng đường bao
- envelope velocity
- vận tốc đường bao
- general shape of the spectrum envelope
- dạng hình tổng quát của đường bao phổ
- gust envelope
- đường bao gió giật
- index of spectrum envelope approximation
- chỉ số gần đúng của đường bao phổ
- modulation envelope
- đường bao biến điệu
- modulation envelope
- đường bao điều biến
- Mohr strength envelope
- đường bao ứng suất Mohr
- peak envelope of the side lobes
- đường bao các đỉnh của thùy bên
- peak envelope power
- công suất đỉnh đường bao
- Peak Envelope Power (PEP)
- công suất đường bao đỉnh
- peak envelope voltage
- điện áp đỉnh đường bao
- peak envelope voltage (PEV)
- điện áp đường bao cực đại
- PEP (peakenvelope power)
- công suất đường bao đỉnh
- PEV (peakenvelope voltage)
- điện áp đường bao dỉnh
- reach envelope
- đường bao tầm với
- side-lobe envelope
- đường bao các thùy bên
- side-lobe envelope level
- múc đường bao của thùy bên
- signal envelope
- đường bao tín hiệu
- signal-wave envelope
- đường bao sóng tín hiệu
- slope of the spectrum envelope
- độ dốc ở biên giới đường bao phổ
- Sonet Synchronous Payload Envelope (PSE)
- đường bao tải hiệu ứng đồng bộ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ