-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 49: Dòng 49: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====lưới; tinh (không kể bì)=====+ + ::[[net]] [[of]] [[curves]]+ ::lưới đường cong+ ::[[conjugate]] [[nets]]+ ::lưới liên hợp+ ::[[coordinate]] [[net]]+ ::lưới toạ độ+ ::[[flow]] [[net]]+ ::lưới dòng+ ::[[focal]] [[net]] [[of]] [[a]] [[congruence]]+ ::lưới tiêu của một đoàn+ ::[[isometric]] [[orthgonal]] [[net]]+ ::lưới trực giao đẳng cự+ ::[[isothermal]] [[net]]+ ::lưới đẳng nhiệt+ ::[[linear]] [[net]]+ ::lưới tuyến tính+ ::[[logical]] [[net]]+ ::(máy tính ) lưới lôgic+ ::[[plane]] [[net]]+ ::lưới phẳng+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 104: Dòng 128: :[[free]] , [[let go]] , [[release]] , [[gross]]:[[free]] , [[let go]] , [[release]] , [[gross]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
lưới; tinh (không kể bì)
- net of curves
- lưới đường cong
- conjugate nets
- lưới liên hợp
- coordinate net
- lưới toạ độ
- flow net
- lưới dòng
- focal net of a congruence
- lưới tiêu của một đoàn
- isometric orthgonal net
- lưới trực giao đẳng cự
- isothermal net
- lưới đẳng nhiệt
- linear net
- lưới tuyến tính
- logical net
- (máy tính ) lưới lôgic
- plane net
- lưới phẳng
Kỹ thuật chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- after deductions , after taxes , clear , excluding , exclusive , final , irreducible , pure , remaining , take-home , undeductible
noun
- cloth , fabric , lace , lacework , lattice , netting , network , openwork , reticulum , screen , tracery , mesh
verb
- bag * , catch , enmesh , ensnare , entangle , hook * , lasso * , nab * , trap , accumulate , bring in , clean up , clear , earn , make , profit , realize , reap , capture , get , secure , draw , gain , gross , pay , produce , repay , yield , bag , entrap , hook , lace , mesh , network , reticulum , seine , seize , trim , web
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ