-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">lɑ:f</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">lɑ:f</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 57: Dòng 55: ::cười người nào để cho bỏ một thói gì đi::cười người nào để cho bỏ một thói gì đi=====[[he]] [[laughs]] [[best]] [[who]] [[laughs]] [[last]]==========[[he]] [[laughs]] [[best]] [[who]] [[laughs]] [[last]]=====- ::(tục ngữ) cười người chớkhácười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười+ ::(tục ngữ) cười người chớ vội cười lâu, cười người hôm trước hôm sau người cười===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[laughing]]*V-ing: [[laughing]]*V-ed: [[laughed]]*V-ed: [[laughed]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==02:24, ngày 6 tháng 11 năm 2009
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- with sound be in stitches , break up * , burst * , cachinnate , chortle , chuckle , convulsed , crack up * , crow , die laughing , fracture * , giggle , grin , guffaw , howl , roar , roll in the aisles , scream , shriek , snicker , snort , split one’s sides , titter , whoop * , cackle , deride , gibe , jeer , jest , mock , scoff , scout , twit , haha , hawhaw , nicker , ridicule , simper , smile , snigger , twitter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ