-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sự lan==========sự lan=====+ =====sự ủ (men)=====+ ::[[yeast]] [[propagation]]+ :: sự ủ men=== Điện lạnh====== Điện lạnh========sự lan truyền (sóng âm, sóng điện từ, ...)==========sự lan truyền (sóng âm, sóng điện từ, ...)=====Dòng 246: Dòng 249: =====sự truyền giống==========sự truyền giống=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa========noun==========noun=====:[[breeding]] , [[multiplication]] , [[procreation]] , [[proliferation]] , [[spawning]]:[[breeding]] , [[multiplication]] , [[procreation]] , [[proliferation]] , [[spawning]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lan truyền
- abnormal propagation
- sự lan truyền dị thường
- acoustic propagation constant
- hằng số lan truyền âm thanh
- acoustic-wave propagation
- sự lan truyền sóng âm
- acoustical propagation constant
- hằng số lan truyền âm (thoại)
- axial propagation coefficient
- hệ số lan truyền dọc trục
- back-propagation
- sự lan truyền ngược
- crack propagation rate
- tốc độ lan truyền vết nứt
- cycle propagation time
- thời gian lan truyền chu kỳ
- direct propagation path
- đường lan truyền trực tiếp
- effective propagation path length
- độ dài lan truyền hiệu quả
- equatorial propagation
- sự lan truyền xích đạo
- error propagation
- sự lan truyền lỗi
- flame propagation
- sự lan truyền ngọn lửa
- forward-scatter propagation
- lan truyền bằng tán xạ
- forward-scatter propagation
- lan truyền ngoài chân trời
- ground wave propagation
- sự lan truyền sóng đất
- ground-wave mode of propagation
- kiểu lan truyền sóng mặt đất
- ground-wave mode of propagation
- phương thức lan truyền sóng mặt đất
- ground-wave propagation curves
- đường lan truyền sóng mặt đất
- iterative propagation constant
- hằng số lan truyền lặp
- longitudinal propagation
- lan truyền dọc
- low-frequency propagation
- lan truyền tần số thấp
- lunar propagation
- sự lan truyền mặt trăng
- mean one way propagation time
- khoảng thời gian lan truyền theo một chiều
- over-the-horizon propagation
- lan truyền bằng tán xạ
- over-the-horizon propagation
- lan truyền ngoài chân trời
- path of propagation
- đường lan truyền
- propagation constant
- hằng số lan truyền
- propagation constant
- hệ số lan truyền
- propagation curve
- đường lan truyền
- propagation delay
- độ trễ do lan truyền
- propagation delay
- sự trễ lan truyền
- propagation delay
- trễ lan truyền
- propagation direction
- hướng lan truyền
- propagation equation
- phương trình lan truyền
- propagation factor
- hệ số lan truyền
- propagation factor
- thừa số lan truyền
- propagation forecast
- sự dự báo lan truyền
- propagation in outer space
- sự lan truyền ánh sáng ban ngày
- propagation loss
- tổn hao lan truyền
- propagation losses
- tổn hao do lan truyền
- propagation mechanism
- cơ chế lan truyền
- propagation medium
- môi trường lan truyền
- propagation mode
- kiểu lan truyền
- propagation mode
- kiểu lan truyền (sóng điện tử)
- propagation mode
- phương thức lan truyền
- propagation path
- đường lan truyền
- propagation rate of the brake
- tốc độ lan truyền sóng hãm
- propagation time delay
- độ trễ thời gian lan truyền
- propagation velocity
- vận tốc lan truyền
- pulse propagation
- sự lan truyền của xung
- pulse propagation
- sự lan truyền xung
- pulse propagation time
- thời gian lan truyền xung
- radio wave propagation
- sự lan truyền sóng vô tuyến
- rectilinear propagation
- sự lan truyền thẳng (của sóng ánh sáng)
- rectilinear propagation
- sự lan truyền tuyến tính
- scatter propagation
- lan truyền bằng tán xạ
- short-wave propagation
- sự lan truyền sóng ngắn
- speed of propagation
- tốc độ lan truyền (sóng)
- standard propagation
- lan truyền chuẩn (của sóng vô tuyến)
- standard propagation
- sự lan truyền chuẩn
- substandard propagation
- lan truyền dưới chuẩn
- subterranean propagation
- sự lan truyền ngầm
- tropospheric propagation near the surface of the Earth
- sự lan truyền tầng đối lưu trên mặt đất
- underwater propagation
- sự lan truyền trong nước
sự lan truyền
- abnormal propagation
- sự lan truyền dị thường
- acoustic-wave propagation
- sự lan truyền sóng âm
- back-propagation
- sự lan truyền ngược
- equatorial propagation
- sự lan truyền xích đạo
- error propagation
- sự lan truyền lỗi
- flame propagation
- sự lan truyền ngọn lửa
- ground wave propagation
- sự lan truyền sóng đất
- lunar propagation
- sự lan truyền mặt trăng
- propagation in outer space
- sự lan truyền ánh sáng ban ngày
- pulse propagation
- sự lan truyền của xung
- pulse propagation
- sự lan truyền xung
- radio wave propagation
- sự lan truyền sóng vô tuyến
- rectilinear propagation
- sự lan truyền thẳng (của sóng ánh sáng)
- rectilinear propagation
- sự lan truyền tuyến tính
- short-wave propagation
- sự lan truyền sóng ngắn
- standard propagation
- sự lan truyền chuẩn
- subterranean propagation
- sự lan truyền ngầm
- tropospheric propagation near the surface of the Earth
- sự lan truyền tầng đối lưu trên mặt đất
- underwater propagation
- sự lan truyền trong nước
sự truyền
- acoustic-wave propagation
- sự truyền sóng âm
- flood propagation
- sự truyền lũ
- heat propagation
- sự truyền nhiệt
- intent propagation
- sự truyền có mục đích
- medium frequency propagation
- sự truyền tần số trung bình
- meteor trail propagation
- sự truyền theo vết sao băng
- one-way propagation
- sự truyền thông một chiều
- propagation by radiation
- sự truyền bức xạ
- propagation of light
- sự truyền ánh sáng
- propagation of sound
- sự truyền âm
- propagation of the electricity
- sự truyền điện
- propagation of the explosion
- sự truyền nổ
- propagation of the sound
- sự truyền âm thanh
- propagation of vibrations
- sự truyền giao động
- propagation of waves
- sự truyền sóng
- radio-wave propagation
- sự truyền sóng vô tuyến
- scatter propagation
- sự truyền tán sóng điện
- sign propagation
- sự truyền dấu
- sound propagation
- sự truyền âm
- wave propagation
- sự truyền sóng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ