-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'vi:hikl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">'vi:ikl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phương tiện
- aerodrome vehicle operations
- những hoạt động của phương tiện ở sân bay nhỏ
- airdrome vehicle operations
- những hoạt động của phương tiện ở sân bay
- ballistic vehicle
- phương tiện đạn đạo
- cargo vehicle
- phương tiện chở hàng
- cargo vehicle
- phương tiện cung ứng
- collection vehicle
- phương tiện thu gom rác
- compactor vehicle
- phương tiện nén ép
- compactor vehicle
- phương tiện nhồi ép
- compression vehicle
- phương tiện nén ép
- compression vehicle
- phương tiện nhồi ép
- heavy-lift vehicle
- phượng tiện mang hạng nặng
- hybrid vehicle
- phương tiện lai
- LLV (lunarlogistics vehicle)
- phương tiện hậu cần mặt trăng
- lunar logistics vehicle (LLV)
- phương tiện hậu cần mặt trăng
- marine air cushion vehicle
- phương tiện chạy đệm khí trên biển
- orbital transfer vehicle
- phương tiện chuyển lên quỹ đạo
- private vehicle
- phương tiện riêng
- private vehicle traffic
- giao thông phương tiện riêng
- refuse collection vehicle
- phương tiện thu gom rác
- selective vehicle detector
- bộ dò phương tiện chọn lọc
- service vehicle
- phương tiện phục vụ
- SEV (surfaceeffect vehicle)
- phương tiện hiệu ứng bề mặt
- special-purpose vehicle
- phương tiện chuyên dụng
- surface effect vehicle (SEV)
- phương tiện dùng hiệu ứng bề mặt (Anh)
- suspended vehicle system
- hệ phương tiện treo
- transport vehicle
- phương tiện giao thông
- utility vehicle
- phương tiện tiện ích (loại phương tiện)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agent , automobile , bicycle , boat , buggy , bus , cab , car , carrier , chariot , conveyance , crate * , jalopy * , jeep , mechanism , motorcycle , taxi , transport , truck , van , vector , wagon , wheels , agency , apparatus , channel , expedient , implement , instrument , instrumentality , intermediary , means of expression , medium , ministry , organ , tool , way , ways and means *
Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Điện | Y Sinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ