-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ===Động từ======Động từ===- =====Phục vụ, phụng sự=====+ =====Phục vụ, phụng sự, phụ trách, đảm nhiệm=====::[[to]] [[serve]] [[one's]] [[country]]::[[to]] [[serve]] [[one's]] [[country]]::phục vụ tổ quốc::phục vụ tổ quốcDòng 17: Dòng 17: ::[[to]] [[serve]] [[at]] [[table]]::[[to]] [[serve]] [[at]] [[table]]::đứng hầu bàn ăn::đứng hầu bàn ăn+ ::to [[serve]] as a [[captain]]+ ::đảm nhiệm chức thuyền trưởng+ ::to [[serve]] a one-year [[apprenticeship]]+ ::phụ trách học việc một năm=====Đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với==========Đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với=====02:40, ngày 13 tháng 2 năm 2012
/sɜ:v/
Thông dụng
Động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phục vụ
- refrigerated serve-over counter
- quầy lạnh bán hàng (có nhân viên phục vụ)
- refrigerated serve-over counter (displaycase)
- quầy lạnh bán hàng (có nhân viên phục vụ)
- refrigerated serve-over display case
- quầy lạnh bán hàng (có nhân viên phục vụ)
- self-serve freezer
- máy kem tự phục vụ
- serve-over display showcase
- tủ kính để phục vụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arrange , assist , attend to , be of assistance , be of use , care for , deal , deliver , dish up , distribute , do for , give , handle , hit , minister to , nurse , oblige , play , present , provide , provision , set out , succor , wait on , work for , accept , agree , attend , be employed by , carry on , complete , discharge , follow , fulfill , function , go through , hearken , labor , obey , observe , officiate , pass , perform , subserve , toil , work , advantage , answer , answer the purpose , apply , avail , be acceptable , be adequate , be good enough , benefit , be useful , content , do , do duty as , fill the bill , fit , make , profit , satisfy , service , suit , put in , suffice , act , advance , aid , cater , conduceto , contribute , further , help , ladle , minister , offer , promote , requite , supply , tend , treat , wait , wait upon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ