-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 33: Dòng 33: =====(sử học), (tôn giáo) ( + to) chỉ định, bổ nhiệm (ai vào một thánh chức có lộc)==========(sử học), (tôn giáo) ( + to) chỉ định, bổ nhiệm (ai vào một thánh chức có lộc)==========thực hiện==========thực hiện=====- ::[[he]] [[provide]]s [[anlytical]] [[studies]]+ ::[[he]] [[provide]]s [[analytical]] [[studies]]::anh ấy thực hiện các nghiên cứu phân tích::anh ấy thực hiện các nghiên cứu phân tích+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[Providing]]*V-ing: [[Providing]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accommodate , add , administer , afford , arrange , bestow , bring , care , cater , contribute , dispense , equip , favor , feather * , feed , fit , fit out , fix up , fix up with , furnish , give , grant , hand over , heel * , impart , implement , indulge , keep , lend , line , look after , maintain , minister , outfit , prepare , present , procure , produce , proffer , provision , ration , ready , render , replenish , serve , stake , stock , stock up , store , sustain , take care of , transfer , turn out , yield , condition , lay down , postulate , require , state , stipulate , extend , deliver , hand , supply , turn over , agree , covenant , endow , endue , fend , offer , purvey , support
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ