-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nội động từ)(→Ngoại động từ)
Dòng 38: Dòng 38: ::[[to]] [[live]] [[one's]] [[dream]]::[[to]] [[live]] [[one's]] [[dream]]::thực hiện được giấc mơ của mình::thực hiện được giấc mơ của mình- ::[[to]] [[live]] [[by]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[how]] [[the]] [[other]] [[half]] [[lives]]=====+ ::Xem [[half]]+ =====[[to]] [[live]] [[beyond]] [[one's]] [[means]]=====+ ::tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán+ =====[[to]] [[live]] [[by]] [[one's]] [[wits]]=====+ ::sống xoay sở+ =====[[to]] [[live]] [[in]] [[the]] [[past]]=====+ ::sống theo quá khứ+ =====[[to]] [[live]] [[in]] [[sin]]=====+ ::ăn nằm với nhau như vợ chồng+ =====[[to]] [[live]] [[it]] [[up]]=====+ ::sống phung phí+ =====[[to]] [[live]] [[a]] [[lie]]=====+ ::Xem [[lie]]+ =====[[to]] [[live]] [[like]] [[fighting]] [[cocks]]=====+ ::thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê+ =====[[to]] [[live]] [[like]] [[a]] [[lord]]=====+ ::sống như ông hoàng+ =====[[to]] [[live]] [[on]] [[the]] [[fat]] [[of]] [[the]] [[land]]=====+ ::sống hưởng thụ+ =====[[we]] [[live]] [[and]] [[learn]]=====+ ::sống qua rồi mới biết+ =====[[to]] [[live]] [[by]]=====::kiếm sống bằng::kiếm sống bằng- ::[[to]] [[live]] [[by]] [[honest]] [[labour]]+ :::[[to]] [[live]] [[by]] [[honest]] [[labour]]- ::kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện+ :::kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện- ::[[to]] [[live]] [[down]]+ =====[[to]] [[live]] [[down]]=====::để thời gian làm quên đi, để thời gian xoá nhoà::để thời gian làm quên đi, để thời gian xoá nhoà- ::[[live]] [[down]] [[one's]] [[sorrow]]+ :::[[live]] [[down]] [[one's]] [[sorrow]]- ::để thời gian làm quên nỗi buồn+ :::để thời gian làm quên nỗi buồn- + ::Phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...)- =====Phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...)=====+ :::[[to]] [[live]] [[down]] [[a]] [[prejudice]] [[against]] [[one]]- ::[[to]] [[live]] [[down]] [[a]] [[prejudice]] [[against]] [[one]]+ :::bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình- ::bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình+ =====[[to]] [[live]] [[in]]=====- ::[[to]] [[live]] [[in]]+ ::ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc::ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc- ::[[to]] [[live]] [[on]] ([[upon]])+ =====[[to]] [[live]] [[on]] ([[upon]])=====::sống bằng::sống bằng- ::[[to]] [[live]] [[on]] [[fruit]]+ :::[[to]] [[live]] [[on]] [[fruit]]- ::sống bằng hoa quả+ :::sống bằng hoa quả- ::[[to]] [[live]] [[on]] [[hope]]+ :::[[to]] [[live]] [[on]] [[hope]]- ::sống bằng hy vọng+ :::sống bằng hy vọng- ::[[to]] [[live]] [[out]]+ =====[[to]] [[live]] [[out]]=====::sống sót::sống sót- + ::Sống qua được (người ốm)- =====Sống qua được (người ốm)=====+ :::[[the]] [[patient]] [[lives]] [[out]] [[the]] [[night]]- ::[[the]] [[patient]] [[lives]] [[out]] [[the]] [[night]]+ :::bệnh nhân qua được đêm- ::bệnh nhân qua được đêm+ ::Sống ở ngoài nơi làm việc- + =====[[to]] [[live]] [[through]]=====- =====Sống ở ngoài nơi làm việc=====+ - ::[[to]] [[live]] [[through]]+ ::sống sót, trải qua::sống sót, trải qua- ::[[to]] [[live]] [[through]] [[a]] [[storm]]+ :::[[to]] [[live]] [[through]] [[a]] [[storm]]- ::sống sót sau một trận bão+ :::sống sót sau một trận bão- ::[[to]] [[live]] [[up]] [[to]]+ =====[[to]] [[live]] [[up]] [[to]]=====::sống theo::sống theo- ::[[to]] [[live]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[income]]+ :::[[to]] [[live]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[income]]- ::sống ở mức đúng với thu nhập của mình+ :::sống ở mức đúng với thu nhập của mình- ::[[to]] [[live]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[reputation]]+ :::[[to]] [[live]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[reputation]]- ::sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình+ :::sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình- ::[[to]] [[live]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[principles]]+ :::[[to]] [[live]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[principles]]- ::thực hiện những nguyên tắc của mình+ :::thực hiện những nguyên tắc của mình- ::[[to]] [[live]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[word]] ([[promise]])+ :::[[to]] [[live]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[word]] ([[promise]])- ::thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa+ :::thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa- ::[[to]] [[live]] [[with]]+ =====[[to]] [[live]] [[with]]=====::sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)::sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì)- ::[[to]] [[live]] [[close]]+ =====[[to]] [[live]] [[close]]=====::sống dè xẻn::sống dè xẻn- ::[[to]] [[live]] [[in]] [[clover]]+ =====[[to]] [[live]] [[in]] [[clover]]=====- Xem [[clover]]+ ::Xem [[clover]]- ::[[to]] [[live]] [[a]] [[double]] [[life]]+ =====[[to]] [[live]] [[a]] [[double]] [[life]]=====::sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống::sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống- ::[[to]] [[live]] [[fast]]+ =====[[to]] [[live]] [[fast]]=====- Xem [[fast]]+ ::Xem [[fast]]- ::[[to]] [[live]] [[from]] [[hand]] [[to]] [[mouth]]+ =====[[to]] [[live]] [[from]] [[hand]] [[to]] [[mouth]]=====::sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy::sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy- ::[[to]] [[live]] [[hard]]+ =====[[to]] [[live]] [[hard]]=====- ::olive rough+ =====to live rough=====- + ::Sống cực khổ- =====Sống cực khổ=====+ =====[[to]] [[live]] [[high]]=====- ::[[to]] [[live]] [[high]]+ ::Xem [[high]]- Xem [[high]]+ =====[[to]] [[live]] [[and]] [[let]] [[live]]=====- ::[[to]] [[live]] [[and]] [[let]] [[live]]+ ::sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai::sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai- ::[[to]] [[live]] [[in]] [[a]] [[small]] [[way]]+ =====[[to]] [[live]] [[in]] [[a]] [[small]] [[way]]=====::sống giản dị và bình lặng::sống giản dị và bình lặng- ::[[to]] [[live]] [[well]]+ =====[[to]] [[live]] [[well]]=====::ăn ngon::ăn ngon+ ===Tính từ======Tính từ===::[[live]]::[[live]]07:36, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ
Sống
- as long as we live, we will fight oppression and exploitation
- chừng nào còn sống, chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột
Tính từ
Có dòng điện chạy qua
- live wire
- dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
động
- front live axle
- cầu dẫn động trước
- live axle
- cầu dẫn động
- live axle
- trục truyền động
- live cargo
- tải trọng động
- live contact
- tiếp điểm đóng
- live guy
- dây néo di động
- live lever
- đòn (bẩy) di động
- live link
- liên kết động
- live load
- tác động biến đổi
- live load
- tải trọng di động
- live load stress
- ứng suất do tải trọng động
- live load stress
- ứng suất mạch động
- live main
- đường ống đang hoạt động
- live transmission
- sự truyền dẫn sống động
- live-roll table
- băng lăn dẫn động
- strength at live load
- giới hạn mỏi chu kỳ mạch động
- vehicular live load
- tải trọng xe di động đường
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Living, breathing, animate, viable, existent; material,physical, tangible, real, actual, palpable: She said she'drather be a live beggar than a dead countess. My cat brought mea live mouse into the house the other day. 2 energetic, lively,spirited, vigorous, active, dynamic, busy; current,contemporary: Our new advertising agency seems to have somelive ideas. The other party made nuclear disarmament a liveissue in the election. 3 burning, glowing, flaming, alight,red-hot, white-hot: A live coal popped out of the grate ontothe carpet.
Survive, persist,last, persevere, endure; spend, continue, live out, complete,end, conclude, finish: He lived out his days happily inTorquay.
Reside, dwell, be; abide, stay, remain, lodge, room:He normally lives in Acton, but at the moment he's living withhis mother in Kent. 9 subsist, get along, survive, fare: Manyold-age pensioners complain that they have barely enough to liveon.
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Nguyễn Minh Hiếu, Admin, Luong Nguy Hien, DTN, Nhilun, KyoRin, Ngọc, ngoc hung, Nguyễn Hồng Phước, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ