-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tham khảo chung)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dʤi'ɔmitri</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">dʤi'ɔmitri</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 10: Dòng 6: =====Hình học==========Hình học=====- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Điện lạnh========hình (học)==========hình (học)=====::Minkowski [[geometry]]::Minkowski [[geometry]]Dòng 17: Dòng 16: ::Riemann [[geometry]]::Riemann [[geometry]]::hình học Riemann::hình học Riemann- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình dạng==========hình dạng=====::[[fin]] [[geometry]]::[[fin]] [[geometry]]Dòng 223: Dòng 220: =====môn hình học==========môn hình học=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The branch of mathematics concerned with the propertiesand relations of points, lines, surfaces, and solids.==========The branch of mathematics concerned with the propertiesand relations of points, lines, surfaces, and solids.=====02:04, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình học
- absolute geometry
- hình học tuyệt đối
- affine differential geometry
- hình học vi phân affin
- affine differential geometry
- hình học vi phân afin
- affine geometry
- hình học affin
- affine geometry
- hình học afin
- algebraic geometry
- hình học đại số
- analytic geometry
- hình học giải tích
- bases of geometry
- cơ sở hình học
- Cartesian geometry
- hình học Đề-các-tơ
- Co-ordinate Geometry (ProgrammingLanguage) (COGO)
- Hình học tọa độ (Ngôn ngữ lập trình)
- COGO (coordinategeometry)
- hình học tọa độ
- complex geometry
- hình học phức
- constructive solid geometry (CSG)
- hình học không gian kết cấu
- coordinate geometry
- hình học tọa độ
- descriptive geometry
- hình học họa hình
- descriptive geometry language (DG/L)
- ngôn ngữ hình học mô tả
- DGL (descriptivegeometry language)
- ngôn ngữ hình học mô tả
- differential geometry
- hình học vi phân
- discrete geometry
- hình học rời rạc
- double elliptic geometry
- hình học song eliptic
- double elliptic geometry
- hình học song elliptic
- elementary geometry
- hình học sơ cấp
- elliptic (al) geometry
- hình học elliptic
- elliptic parabolic geometry
- hình học parabolic eliptic
- elliptic parabolic geometry
- hình học parabolic elliptic
- elliptical geometry
- hình học eliptic
- equiaffine geometry
- hình học đẳng affin
- equiaffine geometry
- hình học đẳng afin
- equiform geometry
- hình học đẳng dạng
- Euclidean geometry
- hình học Euclid
- Euclidean geometry
- hình học Ơclit
- finite geometry
- hình học hữu hạn
- foundation of geometry
- cơ sở hình học
- four dimensional geometry
- hình học bốn chiều
- fractal geometry
- hình học fractan
- geometry construction
- vẽ hình học
- geometry factor
- hệ số hình học
- geometry of irradiation
- hình học chiếu xạ
- geometry of numbers
- hình học các số
- geometry of paths
- hình học các đường
- geometry of position
- hình học vị trí
- geometry of the circle
- hình học vòng tròn
- geometry of the sphere
- hình học mặt cầu
- geometry of three dimensions
- hình học ba chiều
- geometry, plane
- hình học phẳng
- high geometry
- hình học cao cấp
- hyperbolic geometry
- hình học hipebolic
- hyperbolic geometry
- hình học hiperbolic
- hyperbolic geometry
- hình học hypebolic
- hyperbolic metric geometry
- hình học metric hipebolic
- hyperbolic metric geometry
- hình học metric hiperbolic
- infinitesimal geometry
- hình học vi phân
- inversion geometry
- hình học nghịch đảo
- Lobachevskian geometry
- hình học Lobachevski
- Lobachevskian geometry
- hình học Lobasepxki
- metric differential geometry
- hình học vi phân metric
- metric geometry
- hình học metric
- metrical geometry
- hình học metric
- Minkowski geometry
- hình học Minkowski
- Minkowskian geometry
- hình học Minkopxki
- Minkowskian geometry
- hình học Minkowski
- modern geometry
- hình học hiện đại
- network geometry
- hình học lưới
- non-Euclidean geometry
- hình học Ơclit
- non-euclidean geometry
- hình học phi Euclid
- parabolic geometry
- hình học parabolic
- parabolic metric geometry
- hình học metric parabolic
- perspective geometry
- hình học phối cảnh
- plane geometry
- hình học phẳng
- point geometry
- hình học điểm
- polymetric geometry
- hình học đa metric
- probabilistic geometry
- hình học xác suất
- projective differential geometry
- hình học vi phân xạ ảnh
- projective geometry
- hình học xạ ảnh
- quasielliptic geometry
- hình học tựa eliptic
- quasielliptic geometry
- hình học tựa elliptic
- real geometry
- hình học thực
- Riemann geometry
- hình học Riemann
- Riemannian geometry
- hình học Riemann
- separation by geometry
- sự tách bằng hình học
- solid geometry
- hình học không gian
- solid geometry
- hình học lập thể
- solid geometry
- hình học nổi
- solid geometry
- hình học tập thể
- spherical geometry
- hình học cầu
- steering geometry
- hình học cơ cấu lái
- symplectic geometry
- hình học ngẫu đối
- synthetic projective geometry
- hình học xạ ảnh tổng hợp
- synthetical geometry
- hình học tổng hợp
- unbounded geometry
- hình học không bị chặn
- unbounded geometry
- hình học không giới nội
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ