• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 29: Dòng 29:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tài năng=====
    =====tài năng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Ability, capacity, skill, aptitude, potential, talent,flair, knack, gift, genius; dexterity, adroitness, cleverness,capability: She has a faculty for making people feel at home.2 school, department, discipline: Her graduate studies were inthe Faculty of Philosophy.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[adroitness]] , [[aptitude]] , [[aptness]] , [[bent]] , [[capability]] , [[capacity]] , [[cleverness]] , [[dexterity]] , [[facility]] , [[flair]] , [[forte]] , [[genius]] , [[gift]] , [[instinct]] , [[intelligence]] , [[knack]] , [[knowing way around]] , [[leaning]] , [[nose ]]* , [[peculiarity]] , [[penchant]] , [[pistol ]]* , [[power]] , [[predilection]] , [[proclivity]] , [[propensity]] , [[property]] , [[quality]] , [[readiness]] , [[reason]] , [[right stuff ]]* , [[sense]] , [[strength]] , [[talent]] , [[turn]] , [[what it takes]] , [[wits]] , [[academics]] , [[advisers]] , [[body]] , [[clinic]] , [[college]] , [[corps]] , [[department]] , [[employees]] , [[institute]] , [[instructors]] , [[lecturers]] , [[literati]] , [[mentors]] , [[organization]] , [[pedagogues]] , [[personnel]] , [[professorate]] , [[professors]] , [[profs]] , [[researchers]] , [[scholars]] , [[society]] , [[staff]] , [[tutors]] , [[university]] , [[workers]] , [[head]] , [[competence]] , [[competency]] , [[might]] , [[authority]] , [[mandate]] , [[right]] , [[ability]] , [[endowment]] , [[skill]] , [[skill ingenuity]]
    -
    =====Staff, personnel, members, Britdons: Each member of the faculty has a doctorate.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Power,authorization, dispensation, sanction, licence, prerogative,privilege, right, permission, liberty: The government has thefaculty to judge treasonable acts.=====
    +
    :[[inability]] , [[incompetence]] , [[ineptness]] , [[lack]] , [[need]] , [[students]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 an aptitude or ability for a particularactivity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An inherent mental or physical power.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a groupof university departments concerned with a major division ofknowledge (faculty of modern languages). b US the staff of auniversity or college. c a branch of art or science; thosequalified to teach it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The members of a particularprofession, esp. medicine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Authorization, esp. by a Churchauthority.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=faculty faculty] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=faculty faculty] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +

    09:35, ngày 21 tháng 1 năm 2009

    /'fækəlti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính năng, khả năng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng quản trị
    faculty of speech
    khả năng nói
    faculty of hearing
    khả năng nghe
    Tài năng, năng lực
    to have a faculty for making friends
    có tài kết bạn, có tài làm thân
    Ngành khoa học, ngành nghệ thuật
    Khoa (đại học)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy của một trường đại học
    (pháp lý); (tôn giáo) quyền pháp
    the Faculty
    (thông tục) các vị trong ngành y; các ông lang

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tài năng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X