• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 55: Dòng 55:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Thực phẩm===
    === Thực phẩm===
    -
    =====đóng bình=====
    +
    =====đóng bình=====
    =====đóng lọ=====
    =====đóng lọ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bình=====
    +
    =====bình=====
    ::[[absorption]] [[bottle]]
    ::[[absorption]] [[bottle]]
    ::bình hấp thụ
    ::bình hấp thụ
    Dòng 117: Dòng 115:
    ::bình rửa khí
    ::bình rửa khí
    -
    =====lọ=====
    +
    =====lọ=====
    =====rót=====
    =====rót=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bình=====
    +
    =====bình=====
    ::[[density]] [[bottle]]
    ::[[density]] [[bottle]]
    ::bình thủy tinh trọng kế
    ::bình thủy tinh trọng kế
    ::[[milk]] [[test]] [[bottle]]
    ::[[milk]] [[test]] [[bottle]]
    ::bình đong sữa
    ::bình đong sữa
    -
    =====chai=====
    +
    =====chai=====
    ::[[amber]] [[glass]] [[bottle]]
    ::[[amber]] [[glass]] [[bottle]]
    ::chai thủy tinh vàng
    ::chai thủy tinh vàng
    Dòng 206: Dòng 204:
    ::chai vứt bỏ (sau khi dùng xong)
    ::chai vứt bỏ (sau khi dùng xong)
    =====ống nghiệm=====
    =====ống nghiệm=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Flask, container; fiasco, decanter: The milkman left twobottles of milk.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[canteen]] , [[carafe]] , [[cruet]] , [[dead soldier]] , [[decanter]] , [[ewer]] , [[flagon]] , [[flask]] , [[glass]] , [[jar]] , [[jug]] , [[phial]] , [[soldier]] , [[urn]] , [[vacuum bottle]] , [[vial]] , [[amphora]] , [[ampul]] , [[ampulla]] , [[betty]] , [[bolthead]] , [[carboy]] , [[container]] , [[costrel]] , [[croft]] , [[cruse]] , [[demijohn]] , [[flacket]] , [[jorum]] , [[kit]] , [[magnum]] , [[matrass]] , [[preserve]] , [[pycnometer]] , [[restrain]] , [[siphon]] , [[tankard]] , [[vessel]] , [[vinaigrette]]
    -
    =====Courage, nerve, manliness, manfulness, grit,backbone, gumption, mettle, pluck, Dutch courage, Slang guts;Colloq spunk, starch, US moxie: He was going to tell her offbut lost his bottle at the last minute.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====The bottle. alcohol,alcoholic drink, spirit(s), liquor, booze, sauce: He's back onthe bottle after only two weeks of being on the wagon.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bottle up. a contain, restrain, hold back, control,suppress, repress, hold or keep in check, stifle: All theemotions, bottled up for so long, burst upon him at once, and hewept pitiably. b trap, cut off, hem in, box in: With the helpof the posse, we can bottle up the gang in the canyon.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A container, usu. of glass or plastic and witha narrow neck, for storing liquid.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The amount that will filla bottle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A baby''s feeding-bottle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== hot-water bottle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A metal cylinder for liquefied gas.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. sl. courage,confidence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Put into bottles or jars.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Preserve(fruit etc.) in jars.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by up) a conceal or restrain fora time (esp. a feeling). b keep (an enemy force etc.) containedor entrapped.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(as bottled adj.) sl. drunk.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bottleful n.(pl. -fuls). [ME f. OF botele, botaille f. med.L butticuladimin. of LL buttis BUTT(4)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bottle bottle] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=bottle&submit=Search bottle] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bottle bottle] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:09, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'bɔtl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chai, lọ
    Bầu sữa (cho trẻ em bú) ( (cũng) feeding)
    to be brought up on the bottle
    nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ
    Rượu; thói uống rượu
    to be fond of the bottle
    thích uống rượu
    to discuss something over a bottle
    vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì
    to take to the bottle
    nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu
    to be on the bottle
    nghiện rượu

    Ngoại động từ

    Đóng chai
    bottled fruit
    quả đóng chai
    (từ lóng) bắt được quả tang

    Danh từ

    Bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô

    Ngoại động từ

    Bó (rơm, rạ...) thành bó

    Cấu trúc từ

    black bottle
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc
    to known somebody his bottle up
    biết ai từ thuở còn thơ
    to bottle off
    rót vào chai; đổ vào chai
    to bottle up
    giữ, kiềm chế, nén
    he could no longer bottle up his anger
    anh ấy không thể nào nén giận được nữa
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân
    to look for a needle in a bottle of hay
    Xem needle

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    đóng bình
    đóng lọ

    Kỹ thuật chung

    bình
    absorption bottle
    bình hấp thụ
    acid bottle
    bình axit
    air bottle
    bình khí
    air bottle
    bình khí nén
    bottle for compressed air
    bình dùng cho khí nén
    bottle for washing
    bình rửa
    bottle gas
    khí (trong) bình
    bottle oiler
    bình tra dầu
    cobalt bottle
    bình coban
    density bottle
    bình đo tỷ trọng
    Dreschel gas-washing bottle
    bình rửa khí Dreschel
    eye-rinse bottle
    bình rửa mắt
    gas bottle
    bình ga
    gas bottle
    bình khí
    individual gas-bottle storage unit
    đơn vị kho chứa bình ga
    magnetic bottle
    bình từ
    quartz bottle
    bình thạch anh
    recycled bottle
    bình tái sinh
    safety bottle
    bình an toàn
    sampling bottle
    bình lấy mẫu
    stone bottle
    bình đá
    thermos bottle
    bình giữ nhiệt
    two-neck bottle
    bình hai cổ
    vacuum bottle
    bình Dewar
    wash bottle
    bình rửa
    wash bottle
    bình rửa khí
    lọ
    rót

    Kinh tế

    bình
    density bottle
    bình thủy tinh trọng kế
    milk test bottle
    bình đong sữa
    chai
    amber glass bottle
    chai thủy tinh vàng
    beer bottle
    chai bia
    bottle brush
    chổi rửa chai
    bottle cap
    nút chai
    bottle casing table
    bàn xếp chai vào hộp
    bottle champagnization
    sự sâm banh hóa theo chai
    bottle conveyor
    băng tải chai
    bottle cooler
    hệ thống làm lạnh chai
    bottle cooler
    phòng làm lạnh chai
    bottle crate
    sọt đựng chai
    bottle filling-and-capping room
    phân xưởng rót chai
    bottle glass
    chai thủy tinh
    bottle holder
    sự bảo dưỡng trong chai
    bottle holder chain
    xích chuyền chai lọ
    bottle hood
    nút chai
    bottle house
    bộ phận rót chai
    bottle pedestal
    bệ đặt chai (máy rót tự động)
    bottle pipe
    thành phẩm để chiết chai
    bottle rinse
    bộ phận tráng chai lọ
    bottle screw
    cái vặn nút chai
    bottle sterilizer
    thiết bị tiệt trùng chai lọ
    bottle tilt
    bộ phận đảo chai
    bottle washer loader
    thợ chất chai vào máy rửa
    bottle washing room
    phân xưởng rửa chai
    bottle wine
    rượu chai
    bottle-fermented champagne
    rượu sâm banh làm theo phương pháp lên men trong chai
    butter ties bottle
    chai đong bơ
    champagne bottle
    chai sâm banh
    chocolate bottle
    chai rượu socola
    coloured glass bottle
    chai thủy tinh màu
    in-bottle pasteurization
    sự thanh trùng trong chai
    in-bottle sterilization
    sự tiệt trùng trong chai
    milk bottle board
    bìa cứng để xếp chai sữa
    returnable bottle
    chai (đựng) có thể hoàn lại
    returnable bottle
    chai có thể trả lại
    returnable bottle
    chai gửi
    starwheet bottle feed
    sự chuyển chai bằng đĩa xích
    three-stage bottle filling method
    phương pháp rót chai ba cấp
    throwaway bottle
    chai vứt bỏ (sau khi dùng xong)
    ống nghiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X