-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========sức sản xuất, năng suất==========sức sản xuất, năng suất=====Dòng 19: Dòng 17: =====năng suất (của hệ thống)==========năng suất (của hệ thống)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====năng suất=====+ =====năng suất=====::[[installation]] [[productivity]] [[option]] (IPO)::[[installation]] [[productivity]] [[option]] (IPO)::tùy chọn năng suất cài đặt::tùy chọn năng suất cài đặtDòng 44: Dòng 42: ::[[system]] [[productivity]]::[[system]] [[productivity]]::năng suất hệ thống::năng suất hệ thống- =====năng suất (lao động)=====+ =====năng suất (lao động)=====- =====hiệu suất=====+ =====hiệu suất=====- =====sự sản xuất=====+ =====sự sản xuất=====- =====sản lượng=====+ =====sản lượng=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[relative]] [[output]] [[of]] [[work]] [[by]] [[workers]] [[or]] [[machines]], [[typically]] [[measured]] [[in]] [[output]] [[per]] [[man-hour]] [[or]] [[machine-hour]].[[the]] [[relative]] [[output]] [[of]] [[work]] [[by]] [[workers]] [[or]] [[machines]], [[typically]] [[measured]] [[in]] [[output]] [[per]] [[man-hour]] [[or]] [[machine-hour]]. 2. [[the]] [[output]] [[of]] [[goods]] [[and]] [[services]] [[of]] [[an]] [[organization]] [[relative]] [[to]] [[its]] [[inputs]] ([[labor]], [[capital]], [[materials]], [[and]] [[so]] [[on]]).[[the]] [[output]] [[of]] [[goods]] [[and]] [[services]] [[of]] [[an]] [[organization]] [[relative]] [[to]] [[its]] [[inputs]] ([[labor]], [[capital]], [[materials]], [[and]] [[so]] [[on]]).''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[relative]] [[output]] [[of]] [[work]] [[by]] [[workers]] [[or]] [[machines]], [[typically]] [[measured]] [[in]] [[output]] [[per]] [[man-hour]] [[or]] [[machine-hour]].[[the]] [[relative]] [[output]] [[of]] [[work]] [[by]] [[workers]] [[or]] [[machines]], [[typically]] [[measured]] [[in]] [[output]] [[per]] [[man-hour]] [[or]] [[machine-hour]]. 2. [[the]] [[output]] [[of]] [[goods]] [[and]] [[services]] [[of]] [[an]] [[organization]] [[relative]] [[to]] [[its]] [[inputs]] ([[labor]], [[capital]], [[materials]], [[and]] [[so]] [[on]]).[[the]] [[output]] [[of]] [[goods]] [[and]] [[services]] [[of]] [[an]] [[organization]] [[relative]] [[to]] [[its]] [[inputs]] ([[labor]], [[capital]], [[materials]], [[and]] [[so]] [[on]]).Dòng 58: Dòng 56: =====sức sản xuất==========sức sản xuất======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hiệu suất=====+ =====hiệu suất=====::[[capital]] [[productivity]]::[[capital]] [[productivity]]::hiệu suất vốn::hiệu suất vốnDòng 79: Dòng 77: ::[[productivity]] [[of]] [[capital]]::[[productivity]] [[of]] [[capital]]::hiệu suất đồng vốn::hiệu suất đồng vốn- =====năng suất=====+ =====năng suất=====::[[calculated]] [[productivity]]::[[calculated]] [[productivity]]::năng suất dự tính::năng suất dự tínhDòng 138: Dòng 136: ::[[total]] [[productivity]]::[[total]] [[productivity]]::tổng năng suất::tổng năng suất- =====sản lượng=====+ =====sản lượng=====- =====sản lượng (tính trên đơn vị diện tích)=====+ =====sản lượng (tính trên đơn vị diện tích)=====- =====sức sản xuất=====+ =====sức sản xuất=====::[[law]] [[of]] [[diminishing]] [[marginal]] [[productivity]]::[[law]] [[of]] [[diminishing]] [[marginal]] [[productivity]]::định luật sức sản xuất biên tế giảm dần::định luật sức sản xuất biên tế giảm dầnDòng 153: Dòng 151: ::[[social]] [[productivity]]::[[social]] [[productivity]]::sức sản xuất xã hội::sức sản xuất xã hội- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=productivity productivity] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=productivity&searchtitlesonly=yes productivity]: bized+ :[[abundance]] , [[capacity]] , [[fecundity]] , [[fertility]] , [[mass production]] , [[potency]] , [[production]] , [[productiveness]] , [[richness]] , [[yield]] , [[fruitfulness]] , [[prolificacy]] , [[prolificness]]- === Oxford===+ ===Từ trái nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- =====Thecapacityto produce.=====+ :[[idleness]] , [[unproductivity]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====The quality or state of beingproductive.=====+ - + - =====The effectiveness of productive effort, esp. inindustry.=====+ - + - =====Production per unit of effort.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 17:22, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
năng suất
- installation productivity option (IPO)
- tùy chọn năng suất cài đặt
- Interactive System Productivity Facility (ISPF)
- tiện ích năng suất của hệ thống tương tác
- IPO (installationproductivity option)
- tùy chọn năng suất cài đặt
- labour productivity
- năng suất lao động
- marginal productivity
- năng suất biên
- Marketing and Sales Productivity (MSP)
- năng suất tiếp thị và bán hàng
- operator productivity
- năng suất lao động
- productivity index
- chỉ số năng suất
- productivity tools
- công cụ tăng năng suất
- productivity wage
- lương theo năng suất
- rate of machinery productivity
- định mức năng suất máy
- system productivity
- năng suất hệ thống
sản lượng
Giải thích EN: 1. the relative output of work by workers or machines, typically measured in output per man-hour or machine-hour.the relative output of work by workers or machines, typically measured in output per man-hour or machine-hour. 2. the output of goods and services of an organization relative to its inputs (labor, capital, materials, and so on).the output of goods and services of an organization relative to its inputs (labor, capital, materials, and so on).
Giải thích VN: 1. lượng sản phẩm tạo ra bởi nhân công hoặc máy móc, thường được tính bằng sản phẩm theo giờ công hoặc giờ hoạt động của máy.2. lượng hàng hóa hoặc dịch vụ do một tổ chức sản xuất ra so với các yếu tố đầu vào (lao động, vốn, nguyên liệu,.v.v).
Kinh tế
hiệu suất
- capital productivity
- hiệu suất vốn
- law of diminishing marginal productivity
- quy luật hiệu suất giảm dần
- marginal productivity
- hiệu suất biên
- marginal productivity doctrine
- thuyết hiệu suất biên
- marginal productivity doctrine
- thuyết hiệu suất biên tế
- marginal productivity of capital
- hiệu suất biên của vốn
- marginal productivity of capital
- hiệu suất biên tế của đồng vốn
- office productivity
- hiệu suất làm việc của văn phòng
- productivity effect
- hiệu suất sản xuất
- productivity of capital
- hiệu suất đồng vốn
năng suất
- calculated productivity
- năng suất dự tính
- crude productivity
- năng suất ước lượng
- diminishing productivity
- năng suất giảm dần
- growth of productivity
- sự tăng năng suất
- labour productivity
- năng suất lao động
- land productivity
- năng suất ruộng đất
- marginal productivity of labour
- năng suất lao động biên tế
- multifactor productivity
- năng suất đa yếu tố
- per capita productivity
- năng suất bình quân đầu người
- physical productivity
- năng suất vật chất
- productivity agreement
- hợp đồng theo năng suất
- productivity agreement
- thỏa ước, hợp đồng về năng suất
- productivity bargaining
- cuộc đàm phán của công đoàn về hợp đồng năng suất
- productivity bargaining
- thương lượng năng suất
- productivity bonus
- tiền thưởng năng suất
- productivity campaign
- cuộc vận động (tăng gia) năng suất
- productivity centre
- trung tâm thúc đẩy năng suất
- productivity clause
- điều khoản năng suất
- productivity curve
- đường cong năng suất
- productivity gains
- tiền công năng suất
- productivity norm
- định mức năng suất
- productivity of land
- năng suất của đất
- productivity of social labour
- năng suất lao động xã hội
- productivity of tonnage
- năng suất trọng tải
- productivity ratio
- tỉ lệ năng suất
- productivity unemployment
- thất nghiệp do nâng cao năng suất gây ra
- total factor productivity
- năng suất của tổng yếu tố
- total factory productivity
- năng suất tổng yếu tố
- total productivity
- tổng năng suất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abundance , capacity , fecundity , fertility , mass production , potency , production , productiveness , richness , yield , fruitfulness , prolificacy , prolificness
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ