• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:54, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/'sauə/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/'sauə/</font>'''=====
    Dòng 43: Dòng 41:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====rãnh âm thanh=====
    +
    =====rãnh âm thanh=====
    =====vệt âm thanh=====
    =====vệt âm thanh=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====dưa chuột ngâm dấm, chua, ủ chua, muối chua=====
    =====dưa chuột ngâm dấm, chua, ủ chua, muối chua=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sour sour] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=sour&searchtitlesonly=yes sour] : bized
    +
    :[[acerb]] , [[acetic]] , [[acetose]] , [[acetous]] , [[acid]] , [[acidic]] , [[acidulated]] , [[acrid]] , [[astringent]] , [[bad]] , [[biting]] , [[bitter]] , [[briny]] , [[caustic]] , [[curdled]] , [[cutting]] , [[dry]] , [[fermented]] , [[green]] , [[keen]] , [[musty]] , [[peppery]] , [[piquant]] , [[pungent]] , [[rancid]] , [[salty]] , [[sharp]] , [[soured]] , [[sourish]] , [[stinging]] , [[tart]] , [[turned]] , [[unpleasant]] , [[unripe]] , [[unsavory]] , [[unwholesome]] , [[vinegary]] , [[with a kick]] , [[acrimonious]] , [[churlish]] , [[crabby]] , [[cynical]] , [[disagreeable]] , [[discontented]] , [[displeasing]] , [[embittered]] , [[grouchy]] , [[grudging]] , [[ill-natured]] , [[ill-tempered]] , [[irritable]] , [[jaundiced]] , [[on edge ]]* , [[peevish]] , [[rotten]] , [[ungenerous]] , [[unhappy]] , [[waspish]] , [[acerbic]] , [[acidulous]] , [[tangy]] , [[harsh]] , [[dour]] , [[gloomy]] , [[moody]] , [[morose]] , [[saturnine]] , [[sulky]] , [[sullen]] , [[surly]] , [[astray]] , [[awry]] , [[wrong]] , [[acerbitous]] , [[acidulent]] , [[austere]] , [[crabbed]] , [[cross]] , [[grum]] , [[imbittered]] , [[infestive]] , [[loppered]] , [[mirthless]] , [[misanthropic]] , [[querulous]] , [[unamiable]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[acidify]] , [[curdle]] , [[disenchant]] , [[embitter]] , [[envenom]] , [[exacerbate]] , [[exasperate]] , [[make sour]] , [[spoil]] , [[turn]] , [[turn off]] , [[acerb]] , [[acerbic]] , [[acetic]] , [[acetose]] , [[acetous]] , [[acid]] , [[acidulate]] , [[acidulous]] , [[acrid]] , [[astringent]] , [[beginning]] , [[bitter]] , [[crabby]] , [[cranky]] , [[curdled]] , [[disagreeable]] , [[distasteful]] , [[dour]] , [[dry]] , [[ferment]] , [[fount]] , [[fountain]] , [[fountainhead]] , [[grim]] , [[grouchy]] , [[imbitter]] , [[irritable]] , [[keen]] , [[lopper]] , [[origin]] , [[parent]] , [[rancid]] , [[rot]] , [[rotten]] , [[seed]] , [[sharp]] , [[spoiled]] , [[spring]] , [[tangy]] , [[tart]] , [[turned]] , [[unhappy]] , [[unpleasant]] , [[vinegary]] , [[wellspring]]
    -
    =====Acid, acidic, tart, vinegary, lemony, acidulous oracidulent, acidulated, acescent, acerbic: This apple has apleasant, slightly sour taste. Do you like sour dill pickles? 2turned, bad, (gone) off, fermented, curdled, rancid, spoilt orspoiled: If the food is sour, throw it away.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Disagreeable,unpleasant, distasteful, bad, nasty, bitter, terrible: The poorservice and facilities made the entire holiday a very sourexperience. 4 acrimonious, bitter, embittered, unpleasant,churlish, ill-natured, ill-tempered, bad-tempered, crusty,curmudgeonly, crabbed, crabby, grouchy, cross, cranky, testy,petulant, impatient, abrupt, nasty, curt, caustic, brusque,peevish, snappish, edgy, sullen, morose, gloomy, discontented:The waitress's sour expression matched her sour disposition.=====
    +
    :[[good]] , [[pleasant]] , [[sweet]] , [[tasty]] , [[cheerful]] , [[cordial]] , [[friendly]] , [[happy]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[encourage]] , [[excite]] , [[incite]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Turn, spoil, curdle, go bad or off, ferment: Milk soursquickly in this climate if you don't refrigerate it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Embitter, acerbate, disenchant, exasperate, vex, Colloq peeve:Being forced to practise for hours when a child was what souredmy enjoyment of playing the piano.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj., n., & v.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Having an acid taste like lemon orvinegar, esp. because of unripeness (sour apples).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (offood, esp. milk or bread) bad because of fermentation. bsmelling or tasting rancid or unpleasant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a person,temper, etc.) harsh; morose; bitter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a thing) unpleasant;distasteful.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of the soil) deficient in lime and usuallydank.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US a drink with lemon- or lime-juice (whiskysour).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An acid solution used in bleaching etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. &intr. make or become sour (soured the cream; soured bymisfortune).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Go (or turn) sour 1 (of food etc.) become sour.2 turn out badly (the job went sour on him).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lose one'skeenness. sour cream cream deliberately fermented by addingbacteria. sour grapes resentful disparagement of something onecannot personally acquire. sour mash US a brewing- ordistilling-mash made acid to promote fermentation.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /'sauə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chua; có vị gắt (như) vị giấm, chanh, quả chưa chín
    sour apples
    táo chua (vì còn xanh)
    Chua, thiu, ôi; không tươi (mùi vị)
    the milk's turned sour
    sữa đã bị chua
    a sour smell
    mùi chua
    Ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết)
    Có tính cáu kỉnh, tỏ ra cáu kỉnh; có thái độ gắt gỏng, chanh chua
    what a sour face she has !
    cô ta có một bộ mặt mới chanh chua làm sao!
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém
    his game has gone sour
    lối chơi của hắn đâm tồi ra

    Ngoại động từ

    Làm chua, làm lên men
    the hot weather soured the milk
    thời tiết nóng đã làm chua sữa

    Nội động từ

    Trở nên chua, lên men (sữa..)

    Cấu trúc từ

    go/turn sour
    trở nên không thuận lợi, trở nên khó ưa; hoá ra xấu đi
    sour grapes
    (tục ngữ) đánh chẳng được, tha làm phúc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    rãnh âm thanh
    vệt âm thanh

    Kinh tế

    dưa chuột ngâm dấm, chua, ủ chua, muối chua

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X