-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 51: Dòng 51: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====phân phối=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 101: Dòng 104: :[[hold]] , [[keep]] , [[retain]] , [[capture]] , [[limit]] , [[restrain]] , [[restrict]] , [[confine]] , [[detain]] , [[imprison]] , [[be quiet]] , [[withhold]]:[[hold]] , [[keep]] , [[retain]] , [[capture]] , [[limit]] , [[restrain]] , [[restrict]] , [[confine]] , [[detain]] , [[imprison]] , [[be quiet]] , [[withhold]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]08:26, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bear , bring , cart , come across with , convey , dish out * , distribute , drop , fork over , gimme , give , hand , hand-carry , hand over , pass , put on , put out , remit , transport , truck , abandon , cede , commit , give up , grant , let go , resign , surrender , transfer , turn over , yield , acquit , discharge , emancipate , loose , ransom , redeem , release , rescue , save , unshackle , address , bring out , broach , chime in , come out with , communicate , declare , express , give forth , impart , present , pronounce , publish , read , say , state , tell , throw out , utter , vent , voice , aim , deal , direct , dispatch , fling , hurl , inflict , launch , pitch , send , strike , transmit , accouch , birth , born , dispense , feed , find , produce , provide , supply , furnish , administer , bring forth , have , announce , carry , free , liberate , render , serve , speak , throw
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ