-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 52: Dòng 52: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====bây giờ, hiện nay=====+ + ::[[before]] [[now]]+ ::trước đây;+ ::[[till]] [[now]], [[up]] [[to]] [[now]]+ ::từ trước đến nay, cho đến hiện nay;+ ::[[just]] [[now]]+ ::vừa mới+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 73: Dòng 83: :[[future]] , [[later]] , [[past]]:[[future]] , [[later]] , [[past]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Phó từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- any more , at once , at the moment , at this moment , at this time , away , directly , first off , forthwith , here and now , immediately , in a minute , in a moment , in nothing flat , instanter , instantly , just now , like now , momentarily , nowadays , on the double * , pdq , promptly , pronto * , right away , right now , soon , straightaway , these days , this day , today , actually , currently , instant , right off , straight off , sometimes , at present , in our time , modern , present , pronto
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ