-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
Dòng 7: Dòng 7: =====Phân phát thư, phân phối, giao==========Phân phát thư, phân phối, giao=====+ + ===== Giữ lời hứa ==========Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ==========Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ=====Dòng 49: Dòng 51: *V-ing.[[delivering]]*V-ing.[[delivering]]*V-ed: [[Delivered]]*V-ed: [[Delivered]]+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==11:04, ngày 9 tháng 6 năm 2009
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bear , bring , cart , come across with , convey , dish out * , distribute , drop , fork over , gimme , give , hand , hand-carry , hand over , pass , put on , put out , remit , transport , truck , abandon , cede , commit , give up , grant , let go , resign , surrender , transfer , turn over , yield , acquit , discharge , emancipate , loose , ransom , redeem , release , rescue , save , unshackle , address , bring out , broach , chime in , come out with , communicate , declare , express , give forth , impart , present , pronounce , publish , read , say , state , tell , throw out , utter , vent , voice , aim , deal , direct , dispatch , fling , hurl , inflict , launch , pitch , send , strike , transmit , accouch , birth , born , dispense , feed , find , produce , provide , supply , furnish , administer , bring forth , have , announce , carry , free , liberate , render , serve , speak , throw
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ