• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">dʤi'ɔmitri</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">dʤi'ɔmitri</font>'''/ =====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Hình học=====
    =====Hình học=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    -
    =====hình (học)=====
    +
    =====hình (học)=====
    ::Minkowski [[geometry]]
    ::Minkowski [[geometry]]
    ::hình học Minkowski
    ::hình học Minkowski
    Dòng 17: Dòng 11:
    ::hình học Riemann
    ::hình học Riemann
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hình dạng=====
    +
    =====hình dạng=====
    ::[[fin]] [[geometry]]
    ::[[fin]] [[geometry]]
    ::hình dạng cánh
    ::hình dạng cánh
    Dòng 32: Dòng 26:
    ::variable-geometry [[skirt]]
    ::variable-geometry [[skirt]]
    ::rìa hình dạng thay đổi
    ::rìa hình dạng thay đổi
    -
    =====hình học=====
    +
    =====hình học=====
    ::[[absolute]] [[geometry]]
    ::[[absolute]] [[geometry]]
    ::hình học tuyệt đối
    ::hình học tuyệt đối
    Dòng 215: Dòng 209:
    ::[[unbounded]] [[geometry]]
    ::[[unbounded]] [[geometry]]
    ::hình học không giới nội
    ::hình học không giới nội
    -
    =====hình học phẳng=====
    +
    =====hình học phẳng=====
    -
     
    +
    =====dạng ngoài=====
    -
    =====dạng ngoài=====
    +
    -
     
    +
    =====môn hình học=====
    =====môn hình học=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The branch of mathematics concerned with the propertiesand relations of points, lines, surfaces, and solids.=====
     
    - 
    -
    =====Therelative arrangement of objects or parts.=====
     
    - 
    -
    =====Geometrician n.[ME f. OF geometrie f. L geometria f. Gk (as GEO-, -METRY)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=geometry geometry] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=geometry geometry] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=geometry geometry] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/topics/Geometry.html geometry] : Eric Weiss’s mathworld ultimate dictionary of mathematics
    +

    22:42, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /dʤi'ɔmitri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình học

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    hình (học)
    Minkowski geometry
    hình học Minkowski
    Riemann geometry
    hình học Riemann

    Kỹ thuật chung

    hình dạng
    fin geometry
    hình dạng cánh
    geometry factor
    hệ số hình dạng
    geometry of glide
    hình dạng mặt trượt
    steering geometry
    hình dạng cơ cấu lái
    surface geometry meter
    máy đo hình dạng bề mặt
    variable geometry (VG)
    hình dạng thay đổi
    variable-geometry skirt
    rìa hình dạng thay đổi
    hình học
    absolute geometry
    hình học tuyệt đối
    affine differential geometry
    hình học vi phân affin
    affine differential geometry
    hình học vi phân afin
    affine geometry
    hình học affin
    affine geometry
    hình học afin
    algebraic geometry
    hình học đại số
    analytic geometry
    hình học giải tích
    bases of geometry
    cơ sở hình học
    Cartesian geometry
    hình học Đề-các-tơ
    Co-ordinate Geometry (ProgrammingLanguage) (COGO)
    Hình học tọa độ (Ngôn ngữ lập trình)
    COGO (coordinategeometry)
    hình học tọa độ
    complex geometry
    hình học phức
    constructive solid geometry (CSG)
    hình học không gian kết cấu
    coordinate geometry
    hình học tọa độ
    descriptive geometry
    hình học họa hình
    descriptive geometry language (DG/L)
    ngôn ngữ hình học mô tả
    DGL (descriptivegeometry language)
    ngôn ngữ hình học mô tả
    differential geometry
    hình học vi phân
    discrete geometry
    hình học rời rạc
    double elliptic geometry
    hình học song eliptic
    double elliptic geometry
    hình học song elliptic
    elementary geometry
    hình học sơ cấp
    elliptic (al) geometry
    hình học elliptic
    elliptic parabolic geometry
    hình học parabolic eliptic
    elliptic parabolic geometry
    hình học parabolic elliptic
    elliptical geometry
    hình học eliptic
    equiaffine geometry
    hình học đẳng affin
    equiaffine geometry
    hình học đẳng afin
    equiform geometry
    hình học đẳng dạng
    Euclidean geometry
    hình học Euclid
    Euclidean geometry
    hình học Ơclit
    finite geometry
    hình học hữu hạn
    foundation of geometry
    cơ sở hình học
    four dimensional geometry
    hình học bốn chiều
    fractal geometry
    hình học fractan
    geometry construction
    vẽ hình học
    geometry factor
    hệ số hình học
    geometry of irradiation
    hình học chiếu xạ
    geometry of numbers
    hình học các số
    geometry of paths
    hình học các đường
    geometry of position
    hình học vị trí
    geometry of the circle
    hình học vòng tròn
    geometry of the sphere
    hình học mặt cầu
    geometry of three dimensions
    hình học ba chiều
    geometry, plane
    hình học phẳng
    high geometry
    hình học cao cấp
    hyperbolic geometry
    hình học hipebolic
    hyperbolic geometry
    hình học hiperbolic
    hyperbolic geometry
    hình học hypebolic
    hyperbolic metric geometry
    hình học metric hipebolic
    hyperbolic metric geometry
    hình học metric hiperbolic
    infinitesimal geometry
    hình học vi phân
    inversion geometry
    hình học nghịch đảo
    Lobachevskian geometry
    hình học Lobachevski
    Lobachevskian geometry
    hình học Lobasepxki
    metric differential geometry
    hình học vi phân metric
    metric geometry
    hình học metric
    metrical geometry
    hình học metric
    Minkowski geometry
    hình học Minkowski
    Minkowskian geometry
    hình học Minkopxki
    Minkowskian geometry
    hình học Minkowski
    modern geometry
    hình học hiện đại
    network geometry
    hình học lưới
    non-Euclidean geometry
    hình học Ơclit
    non-euclidean geometry
    hình học phi Euclid
    parabolic geometry
    hình học parabolic
    parabolic metric geometry
    hình học metric parabolic
    perspective geometry
    hình học phối cảnh
    plane geometry
    hình học phẳng
    point geometry
    hình học điểm
    polymetric geometry
    hình học đa metric
    probabilistic geometry
    hình học xác suất
    projective differential geometry
    hình học vi phân xạ ảnh
    projective geometry
    hình học xạ ảnh
    quasielliptic geometry
    hình học tựa eliptic
    quasielliptic geometry
    hình học tựa elliptic
    real geometry
    hình học thực
    Riemann geometry
    hình học Riemann
    Riemannian geometry
    hình học Riemann
    separation by geometry
    sự tách bằng hình học
    solid geometry
    hình học không gian
    solid geometry
    hình học lập thể
    solid geometry
    hình học nổi
    solid geometry
    hình học tập thể
    spherical geometry
    hình học cầu
    steering geometry
    hình học cơ cấu lái
    symplectic geometry
    hình học ngẫu đối
    synthetic projective geometry
    hình học xạ ảnh tổng hợp
    synthetical geometry
    hình học tổng hợp
    unbounded geometry
    hình học không bị chặn
    unbounded geometry
    hình học không giới nội
    hình học phẳng
    dạng ngoài
    môn hình học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X