• Revision as of 20:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ri´kʌvəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...); vật lấy lại được, vật tìm lại được
    Sự đòi lại được (món nợ...)
    Sự bình phục, sự khỏi bệnh
    recovery from infuenza
    sự khỏi cúm
    past recovery
    không thể khỏi được (người ốm)
    Phòng hồi sức
    the patient is in recovery
    bệnh nhân nằm trong phòng hồi sức
    Sự khôi phục lại, sự phục hồi lại (kinh tế)
    (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm)
    (hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sự cứu hộ (trường hợp khẩn cấp)
    sự cứu nguy

    Điện lạnh

    sự hoàn nhiệt

    Kỹ thuật chung

    phục hồi
    automatic recovery program
    chương trình phục hồi tự động
    backward (file) recovery
    phục hồi tệp quay lui
    backward file recovery
    phục hồi tệp quay lui
    backward recovery
    phục hồi ngược lại
    carrier recovery circuit
    mạch phục hồi sóng mang
    clock recovery bit
    bit phục hồi nhịp đồng hồ
    Commitment Concurrency And Recovery (CCR)
    sự xung đột và sự phục hồi cam kết
    Commitment, Concurrency and Recovery Service Element (CCRE)
    Phần tử dịch vụ cam kết, tranh chấp và phục hồi (CCR)
    component recovery record
    bản ghi phục hồi bộ phận
    crash recovery
    phục hồi khi đổ vỡ
    Emergency Recovery Utility [Microsoft] (ERU)
    Trình tiện ích phục hồi khẩn cấp [Microsoft]
    error recovery
    phục hồi lỗi
    error recovery
    sự phục hồi lỗi
    error recovery manager (ERM)
    bộ quản lý phục hồi lỗi
    error recovery procedures (ERP)
    các thủ tục phục hồi lỗi
    error recovery routine
    công cụ phục hồi lỗi
    eXtended Recovery Facility (IBM) (XRF)
    Phương tiện phục hồi mở rộng (IBM)
    extended recovery facility (XRF)
    chương trình phục hồi mở rộng
    failure recovery
    sự phục hồi sai hỏng
    fast-recovery diode
    đi-ốt phục hồi nhanh
    file recovery utility
    tiện ích phục hồi tệp
    frame alignment recovery time
    thời gian phục hồi chốt mành
    FRR (functionalrecovery routine)
    thủ tục phục hồi chức năng
    key recovery
    phục hồi khóa
    oil recovery system
    hệ (thống) phục hồi dầu
    partial recovery
    phục hồi từng phần
    recovery characteristic
    đường phục hồi
    recovery function
    chức năng phục hồi
    recovery heat
    nhiệt phục hồi
    recovery of elasticity
    sự phục hồi đàn hồi
    recovery point
    điểm phục hồi
    recovery rate
    tốc độ phục hồi
    recovery time
    thời gian phục hồi (nhiệt đến nhiệt độ làm việc)
    recovery time (compendor)
    thời gian phục hồi (của bộ nén ép-nới rộng)
    recovery voltage
    điện áp phục hồi
    resource recovery plant
    sự phục hồi tài nguyên
    reverse recovery time
    thời gian phục hồi ngược
    Reverse Recovery Time (RRT)
    thời gian phục hồi nghịch đảo
    RMS (RecoveryManagement Support)
    hỗ trợ quản lý phục hồi
    step recovery diode
    đi-ốt phục hồi theo bước
    recoveryannealing
    Ủ hồi phục (luyện kim)
    system recovery
    sự phục hồi hệ thống
    transaction recovery
    phục hồi giao dịch
    transient recovery voltage
    điện áp phục hồi chuyển tiếp
    transient recovery voltage
    điện áp quá độ phục hồi
    Unacknowledged Non-Error Recovery Mode (UNERM)
    chế độ phục hồi không lỗi không báo nhận
    vapor-recovery unit
    bộ hồi phục hơi


    sự cứu hộ
    sự cứu nạn
    sự cứu nguy (khi máy bay cơ động)
    sự cứu sinh
    sự hoàn thiện
    sự hồi phục
    backward file recovery
    sự hồi phục tập tin ngược
    backward recovery
    sự hồi phục ngược
    component recovery record (CRR)
    bản ghi sự hồi phục thành phần
    crease recovery
    sự hồi phục nếp nhăn
    CRR (componentrecovery record)
    bản ghi sự hồi phục thành phần
    elastic recovery
    sự hồi phục đàn hồi
    forward file recovery
    sự hồi phục tập tin sớm
    forward recovery
    sự hồi phục thuận
    forward recovery
    sự hồi phục tiến
    forward recovery time
    sự hồi phục tiến
    functional error recovery
    sự hồi phục lỗi chức năng
    in-line recovery
    sự hồi phục nội tuyến
    mid-batch recovery
    sự hồi phục giữa bó
    recovery control data set
    tập (hợp) dữ liệu điều khiển sự hồi phục
    time recovery
    sự hồi phục thời gian
    track recovery
    sự hồi phục rãnh
    sự khai thác lại
    sự khôi phục
    alternate recovery
    sự khôi phục thay thế
    file recovery
    sự khôi phục tập tin
    problem recovery
    sự khôi phục bài toán
    recovery of economy
    sự khôi phục nền kinh tế
    recovery of head
    sự khôi phục mức nước
    resource recovery
    sự khôi phục tài nguyên
    sự lấy lại thăng bằng (tàu vũ trụ)
    sự phục hồi
    Commitment Concurrency And Recovery (CCR)
    sự xung đột và sự phục hồi cam kết
    error recovery
    sự phục hồi lỗi
    failure recovery
    sự phục hồi sai hỏng
    recovery of elasticity
    sự phục hồi đàn hồi
    resource recovery plant
    sự phục hồi tài nguyên
    system recovery
    sự phục hồi hệ thống
    sự tái chế
    sự tái sinh
    clay recovery
    sự tái sinh đất sét
    elastic recovery
    sự tái sinh đàn hồi
    energy recovery
    sự tái sinh năng lượng
    gasoline recovery
    sự tái sinh xăng
    material recovery
    sự tái sinh vật liệu
    metal recovery
    sự tái sinh kim loại
    sự thu hồi
    sự thu lại

    Kinh tế

    đền bồi
    hồi phục
    incipient recovery
    sự chớm hồi phục
    recovery in prices
    hồi phục giá cả
    recovery stock
    cổ phiếu hồi phục
    phục hồi (kinh tế)
    phục hưng
    cyclical recovery
    sự phục hưng có tính chu kỳ
    European Recovery Program
    Chương trình phục hưng châu Âu
    recovery without inflation
    phục hưng kinh tế không có lạm phát
    sự bồi thường
    sự được
    sự hoàn lại
    pickle recovery
    sự hoàn lại dịch muối
    sự khôi phục
    quick recovery
    sự khôi phục nhanh chóng
    sự tách ra
    sự tái sinh
    dough recovery
    sự tái sinh bột nhào
    sự thu hồi
    thủ đắc (một quyền lợi nào đó)
    trở lại như trước (giá ca, việc kinh doanh)
    vật đòi lại được
    vật lấy lại được
    vật thu hồi
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Recuperation, convalescence, restoration, improvement,healing, rally, turn for the better; rise, revival, increase,amelioration, bettering, betterment, advance, gain, advance,advancement, Colloq pick-up, comeback: After so serious anillness, Bentley has made a remarkable recovery. Share pricesstaged a recovery after the reduction in interest rates. 2retrieval, recouping, repossession, retaking, restoration,reclamation; recapture, redemption: The recovery of the stolengems was credited to excellent detective work. Hard fightingresulted in the recovery of the land west of the river. 3salvage, delivery, deliverance, rescue, return, saving,reclamation, retrieval: Recovery of the climbers' bodies fromthe ravine was very hazardous.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 the act or an instance of recovering; theprocess of being recovered.
    Golf a stroke bringing the ballout of a bunker etc. [ME f. AF recoverie, OF reco(u)vree (asRECOVER)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X