-
(đổi hướng từ EXtended)
Thông dụng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mở rộng
- extend addressing
- địa chỉ hóa mở rộng
- extend addressing
- lập địa chỉ mở rộng
- extend mode
- chế độ mở rộng
- Extend Selection
- mở rộng vùng chọn
- Extend Selection mode
- chế độ mở rộng vùng chọn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add to , aggrandize , amplify , augment , beef up * , boost , broaden , carry on , continue , crane , develop , dilate , drag one’s feet , drag out , draw , draw out , elongate , enhance , enlarge , expand , fan out , go on , heighten , increase , last , lengthen , let out , magnify , mantle , multiply , open , pad , prolong , prolongate , protract , run on , spin out , spread , spread out , stall , stretch , string out , supplement , take , unfold , unfurl , unroll , widen , accord , advance , allocate , allot , award , bestow , bring forward , confer , donate , give , grant , hold out , impart , place at disposal , pose , present , proffer , put forth , put forward , reach out , stretch out , submit , tender , yield , fan , outstretch , spin , carry , go , lead , reach , run , range , vary , build , build up , burgeon , escalate , grow , mount , proliferate , rise , run up , snowball , soar , swell , upsurge , wax , volunteer , afford , provide , adulterate , bulge , come , deepen , display , holdout , jut , offer , perpetuate , project , protrude , span , unbend
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ