• Revision as of 15:31, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /net/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưới, mạng (tóc, nhện...)
    to cast (throw) a net
    quăng lưới
    Cạm, bẫy
    to fall into a net
    rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy
    Vải màn; vải lưới
    Mạng lưới
    to cast one's net wide
    mở rộng phạm vi
    to spread one's net
    giăng lưới, bủa lưới

    Ngoại động từ

    Bắt bằng lưới, đánh lưới
    to net fish
    đánh cá bằng lưới
    to net birds
    bẫy chim bằng lưới
    Thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy
    Che phủ bằng lưới
    Đan (lưới, võng...)
    Thu được (lãi thực)

    Nội động từ

    (thể thao) phá lưới, sút thủng lưới

    Tính từ

    Thực
    net price
    thực giá
    net weight
    trọng lượng thực
    Cuối cùng, chung cuộc
    the net results of that feast are a noisy squabble
    kết quả cuối cùng của bữa tiệc ấy là một cuộc cãi nhau ầm ĩ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lưới; tinh (không kể bì)
    net of curves
    lưới đường cong
    conjugate nets
    lưới liên hợp
    coordinate net
    lưới toạ độ
    flow net
    lưới dòng
    focal net of a congruence
    lưới tiêu của một đoàn
    isometric orthgonal net
    lưới trực giao đẳng cự
    isothermal net
    lưới đẳng nhiệt
    linear net
    lưới tuyến tính
    logical net
    (máy tính ) lưới lôgic
    plane net
    lưới phẳng


    Xây dựng

    mạng lưới

    Cơ - Điện tử

    Lưới, mạng lưới, (adj) thực, tinh

    Điện lạnh

    trừ bì

    Kỹ thuật chung

    lưới

    Giải thích EN: A sturdy, open-mesh fabric formed by knotting or weaving cord; used for various purposes, such as for catching fish.

    Giải thích VN: Kết cấu có mắt, chắc tạo thành bằng cách dệt hoặc đan các sợi dây thừng nhỏ, sử dụng cho các mục đích khác nhau, ví dụ như đánh bắt cá.

    lưới sợi kim
    lưới, mạng
    mạng
    mạng lưới
    mạng máy tính
    tính

    Kinh tế

    đánh lưới
    giá tịnh
    số tiền tịnh
    thả lưới
    thuần/ròng/tịnh
    thực
    trọng lượng tịnh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    unprofitable
    verb
    free , let go , release , gross

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X