• Revision as of 10:01, ngày 15 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hợp lại; ghép, ghép lại
    a composite photograph
    ảnh ghép
    (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc
    (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp
    (hàng hải) làm bằng gỗ và sắt (tàu)
    (ngành đường sắt) đủ các hạng
    a composite carriage
    toa xe có ghế đủ các hạng
    (toán học) đa hợp
    a composite function
    hàm đa hợp

    Danh từ

    (hoá học) hợp chất
    (thực vật học) cây thuộc họ cúc
    (kiến trúc) kiến trúc hỗn hợp
    (toán học) hợp tử
    composite of field
    hợp tử của trường

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    vật liệu (kết) hợp

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    Thức Composite

    Giải thích EN: A Roman order combining elements of the Corinthian and Ionic.

    Giải thích VN: Một kiểu kiến trúc của La mã kết hợp các thành phần của kiến trúc Ionic và Corin.

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    chất phức hợp
    nhựa phức hợp
    composite cable
    cáp bọc nhựa phức hợp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hỗn hợp
    hợp
    hợp chất
    fibrous composite
    hợp chất sợi
    resin-bonded composite
    hợp chất gắn bằng nhựa tổng hợp
    hợp phần
    composite separation
    sự phân chia hợp phần
    composite separation
    sự tách ly hợp phần
    hợp thành
    composite floor
    sàn hợp thành
    composite relation
    quan hệ hợp thành
    method of composite models
    phương pháp mô hình hợp thành
    hợp thể
    kết hợp
    đa hợp
    được ghép
    ghép
    composite aircraft
    máy bay ghép
    composite conductor
    thanh dẫn ghép
    composite construction
    kết cấu ghép
    composite cylinder
    ống ghép lồng
    composite frame
    khung ghép
    composite girder
    dầm ghép
    composite girder
    rầm ghép
    composite Gothic column
    cột gôtic (kép, ghép)
    composite lens
    thấu kính ghép
    composite pillar
    cột ghép
    composite pillar
    trụ ghép
    composite pole
    cột ghép
    composite pole
    trụ ghép
    composite post
    cột ghép
    composite post
    trụ ghép
    composite section
    mặt cắt ghép
    composite wall
    tường ghép
    slenderness ratio of composite section
    độ mảnh của tiết diện ghép
    phần
    composite component
    thành phần tổng hợp
    composite data element
    phần tử dữ liệu hỗn hợp
    composite matrix
    ma trận thành phần
    composite reaction
    phản ứng phức tạp
    composite reaction
    phản ứng thuận nghịch
    composite separation
    sự phân chia hợp phần
    composite separation
    sự phân chia phức hợp
    composite separation
    sự tách ly hợp phần
    composite structure
    kết cấu thành phần
    phối hợp
    composite excitation
    kích thích phối hợp
    composite excitation
    sự kích từ phối hợp
    composite test
    thử phối hợp
    phức hợp
    anticlinal composite
    phức hợp nếp lồi
    CESD (compositeexternal symbol dictionary)
    từ điển kí hiệu ngoài phức hợp
    CISC (CompositeInstruction Set Computer)
    máy tính có bộ lệnh phức hợp
    composite absorber
    chất hấp thụ phức hợp
    composite aircraft
    may bay phức hợp
    composite assembly drawing
    bản vẽ lắp ráp phức hợp
    composite cable
    cáp bọc nhựa phức hợp
    composite cable
    cáp phức hợp
    composite circuit
    mạch phức hợp
    composite color signal
    tín hiệu màu phức hợp
    composite colour signal
    tín hiệu phức hợp màu sắc
    composite cone
    nón phức hợp
    composite console
    bàn giao tiếp phức hợp
    composite dialing
    sự quay số phức hợp
    composite display
    màn hình phức hợp
    composite external symbol dictionary (CESD)
    từ điển ký hiệu ngoài phức hợp
    composite fault
    đứt gãy phức hợp
    composite file
    tập tin phức hợp
    composite filter
    bộ lọc phức hợp
    composite fold
    nếp uốn phức hợp
    composite glacier
    sông băng phức hợp
    composite gneiss
    gơnai phức hợp
    composite graph
    đồ thị phức hợp
    composite head
    đầu (đọc/ghi) phức hợp
    composite key
    khóa phức hợp
    composite line
    vạch phức hợp
    composite logical object
    đối tượng lôgic phức hợp
    composite loss
    suy giảm phức hợp
    composite matrix
    ma trận phức hợp
    composite modulation voltage
    điện áp điều chế phức hợp
    composite module
    môđun phức hợp
    composite module data set
    tập dữ liệu modul phức hợp
    composite monitor
    bộ giám sát phức hợp
    composite object
    đối tượng phức hợp
    composite PAL signal
    tín hiệu phức hợp PAL
    composite passband
    dải thông phức hợp
    composite picture signal
    tín hiệu hình phức hợp
    composite sample
    mẫu phức hợp
    Composite Second Order (CSO)
    phức hợp bậc hai
    composite section
    mặt cắt phức hợp
    composite separation
    sự phân chia phức hợp
    composite separation
    sự tách ly phức hợp
    composite symbol
    ký hiệu phức hợp
    composite syncline
    nếp lõm phức hợp
    composite test
    thử nghiệm phức hợp
    composite video
    video phức hợp
    composite video display
    màn hình video phức hợp
    composite video signal
    tín hiệu hình phức hợp
    composite video waveform
    dạng sóng thị tần phức hợp
    composite video waveform
    tín hiệu thị tần phức hợp
    composite wave
    sóng phức hợp
    composite wave filter
    bộ lọc sóng phức hợp
    composite window
    cửa sổ phức hợp
    total composite error
    sai số phức hợp tổng cộng
    thành phần
    composite component
    thành phần tổng hợp
    composite matrix
    ma trận thành phần
    composite structure
    kết cấu thành phần
    vật liệu hỗn hợp

    Oxford

    Adj., n., & v.

    Adj.
    Made up of various parts; blended.
    (esp. of a synthetic building material) made up of recognizableconstituents.
    Archit. of the fifth classical order ofarchitecture, consisting of elements of the Ionic and Corinthianorders.
    Bot. of the plant family Compositae.
    N.
    A thingmade up of several parts or elements.
    A synthetic buildingmaterial.
    Bot. any plant of the family Compositae, having ahead of many small flowers forming one bloom, e.g. the daisy orthe dandelion.
    Polit. a resolution composed of two or morerelated resolutions.
    V.tr. Polit. amalgamate (two or moresimilar resolutions).
    Compositely adv. compositeness n. [Ff. L compositus past part. of componere (as COM-, ponere posit-put)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X