• Revision as of 07:28, ngày 12 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /fɔ:lt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thiếu sót; khuyết điểm
    Điểm lầm lỗi; sự sai lầm
    Tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm)
    the fault was mine
    lỗi ấy là tại tôi
    who is in fault?
    ai đáng chê trách?
    Sự để mất hơi con mồi (chó săn)
    to be at fault
    mất hơi con mồi (chó săn); đứng lại ngơ ngác (vì mất hơi con mồi; (nghĩa bóng) ngơ ngác)
    (địa lý,địa chất) phay, sự đứt đoạn
    (điện học) sự rò, sự lạc
    (kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng
    (thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt)

    Cấu trúc từ

    to a fault
    vô cùng, hết sức, quá lắm
    to find fault with
    không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc
    with all faults
    (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu

    Ngoại động từ

    Chê trách, bới móc

    Nội động từ

    Có phay, có đứt đoạn

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    phay (địa chất)

    Nguồn khác

    • fault : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đoạn đứt gãy
    phay (thuận)
    sự xả (nước)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    sự sai sót

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ đứt gãy
    hỏng hóc
    electrical fault
    hỏng hóc điện
    System Fault Tolerance (SFT)
    khả năng chịu được hỏng hóc của hệ thống
    hỏng hóc điện
    hư hỏng
    Fault Condition (FC)
    trạng thái hư hỏng, trạng thái lỗi
    fault detection
    sự phát hiện hư hỏng
    fault diagnosis
    sự chuẩn đoán hư hỏng
    fault rate
    tình trạng hư hỏng
    optimal fault rate
    tình trạng hư hỏng ít nhất
    khuyết tật
    black specks (glassfault)
    điểm mờ (khuyết tật của kính)
    fault detection
    sự dò khuyết tật
    fault finder
    máy dò khuyết tật
    fault location
    sự dò khuyết tật
    fault location
    vị trí khuyết tật
    fault pit
    lỗ rò khuyết tật
    ironwork fault
    khuyết tật đồ sắt
    permanent fault
    khuyết tật cố hữu
    đứt gãy
    nhiễu
    multi-throw fault
    đứt gãy đổ nhiều lần
    lỗi
    phay thuận
    closed fault
    phay thuận kín
    cross fault
    phay thuận xiên ngang
    echelon fault
    phay thuận bậc thang
    fault wall
    cánh phay thuận
    gaping fault
    phay thuận hở
    high-angled fault
    phay thuận dốc
    oblique fault
    phay thuận xiên chéo
    open fault
    phay thuận hở
    planed fault
    phay thuận phẳng
    rotational fault
    phay thuận bản lề
    single fault
    phay thuận đơn
    phay
    anticlinal fault
    phay nếp lồi
    bedding fault
    phay theo vỉa
    branching fault
    phay phân nhánh
    centrifugal fault
    phay nghịch
    circumferential fault
    phay vòng quanh
    closed fault
    phay thuận kín
    companion fault
    phay kèm
    companion fault
    phay phụ
    cross fault
    phay thuận xiên ngang
    diagonal fault
    phay nghiêng
    dip fault
    phay theo hướng cắm
    echelon fault
    phay thuận bậc thang
    fault network
    mạng lưới phay
    fault wall
    cách phay thuật
    fault wall
    cánh phay thuận
    gaping fault
    phay thuận hở
    gaping fault
    phay toác rộng
    geological fault
    phay địa chất
    high-angled fault
    phay thuận dốc
    longitudinal fault
    phay dọc
    oblique fault
    phay nghiêng
    oblique fault
    phay thuận xiên chéo
    open fault
    phay mở
    open fault
    phay thuận hở
    planed fault
    phay thuận phẳng
    reverse fault
    phay nghịch chờm
    rotational fault
    phay thuận bản lề
    shift fault
    phay dịch chuyển xiên
    shove fault
    phay nghịch chờm
    single fault
    phay thuận đơn
    thrust fault
    phay nghịch chờm
    transcurrent fault
    phay cắt ngang
    vertical fault
    phay đứng
    sự cố
    sự cố điện
    sự đứt gãy
    sự giảm
    fault monitoring
    sự giám sát sai hỏng
    sự hỏng
    cable fault
    sự hỏng cáp
    cable fault
    sự hỏng mạch nối
    contact fault
    sự hỏng tiếp điểm
    insulation fault
    sự hỏng cách điện
    sustained fault
    sự hỏng ổn định
    transient fault
    sự hỏng không ổn định
    sự hỏng hóc
    sự hư hỏng
    sự rò (điện)
    ground fault
    sự rò điện qua đất
    sự sai
    sự sai hỏng
    sai hỏng
    contact fault
    sai hỏng tiếp xúc
    data sensitive fault
    sai hỏng nhạy dữ liệu
    fault detection
    sự phát hiện sai hỏng
    fault display
    sự hiển thị sai hỏng
    fault domain
    vùng sai hỏng
    fault finding
    sự phát hiện sai hỏng
    fault finding
    sự tìm chỗ sai hỏng
    fault locator
    bộ định vị sai hỏng
    fault monitoring
    sự giám sát sai hỏng
    fault threshold
    ngưỡng sai hỏng
    fault tolerance
    sai hỏng cho phép
    fault tolerant computer
    máy tính chấp nhận sai hỏng
    fault trace
    sự theo dõi sai hỏng
    fault trace
    vết sai hỏng
    fault tree analysis
    phân tích cây sai hỏng
    fault-finding table
    bảng tìm sai hỏng
    fault-rate threshold
    ngưỡng tỷ suất sai hỏng
    FIAR (faultisolation analysis routine)
    thủ tục phân tích cô lập sai hỏng
    NFF (nofault found)
    không tìm thấy sai hỏng
    no fault found (NFF)
    không tìm thấy sai hỏng
    page fault
    sai hỏng trang (bộ nhớ)
    pattern-sensitive fault
    sai hỏng nhạy mẫu
    permanent fault
    sai hỏng thương trực
    program fault management (PRM)
    sự quản lý sai hỏng chương trình
    segfault (segmentationfault)
    sai hỏng phân đoạn
    segmentation fault (segfault)
    sai hỏng phân đoạn
    soft fault
    sai hỏng mềm
    wire fault
    sai hỏng đường dây dẫn
    sai sót
    thiếu sót
    baking fault
    thiếu sót do nướng
    tiếng ồn
    trục trặc
    technical fault
    sự trục trặc kỹ thuật
    vết nứt
    vết rạn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự khuyết tật
    sự thiếu sót

    Nguồn khác

    • fault : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Imperfection, flaw, defect, blemish, deficiency,shortcoming, failing, weakness; frailty, foible, peccadillo:The fault lies in this circuit. Using filthy language is onlyone of his faults. 2 mistake, error, blunder, lapse, failure,offence, oversight, slip(-up), indiscretion, gaffe, gaucherie,faux pas, Slang boner, howler, goof, boo-boo, Brit boob: Peopleshould be responsible for their faults. There are many faults inthis manuscript. 3 responsibility, liability, culpability;blame, accountability, answerability: It wasnt my fault thatthe tree fell down. The fault lies with you, James. 4 sin,transgression, trespass, misdeed, offence, misdemeanour, vice,indiscretion, misconduct, misbehaviour: He will confess hisfaults to anyone who will listen.
    At fault. to blame,blameable, blameworthy, in the wrong, responsible, answerable,accountable, liable, culpable, guilty: You were at fault forfailing to report the crime.
    Find fault. criticize, censure,take exception (to), carp (at), cavil (at), pick at, pick on,pick apart, pick holes in, niggle, fuss, Colloq nit-pick, knock:She constantly finds fault with everything I do.
    To a fault.excessively, extremely, to an extreme, in the extreme,unreasonably, exceedingly, unduly, disproportionately,immoderately, irrationally, US overly: She is modest to afault.
    V.
    Find fault with, censure, blame, criticize, call toaccount, impugn, call into question, hold (someone) responsibleor accountable or to blame, lay at (someones) door, accuse:You cannot be faulted for not knowing the fuel tank was empty.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A defect or imperfection of character or ofstructure, appearance, etc.
    A break or other defect in anelectric circuit.
    A transgression, offence, or thing wronglydone.
    A Tennis etc. a service of the ball not in accordancewith the rules. b (in showjumping) a penalty for an error.
    Responsibility for wrongdoing, error, etc. (it will be your ownfault).
    A defect regarded as the cause of something wrong(the fault lies in the teaching methods).
    Geol. an extendedbreak in the continuity of strata or a vein.
    V.
    Tr. findfault with; blame.
    Tr. declare to be faulty.
    Tr. Geol.break the continuity of (strata or a vein).
    Intr. commit afault.
    Intr. Geol. show a fault.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X