• Revision as of 03:50, ngày 14 tháng 3 năm 2011 by Nnhuho (Thảo luận | đóng góp)
    /´kə:vətʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo (xương)
    to suffer from curvature of the spine
    bị vẹo xương sống
    (toán học) độ cong

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    độ cong, sự uốn cong

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    độ cong

    Toán & tin

    độ cong
    curvature of beams
    độ cong của dầm
    curvature of a conic
    độ cong của một cônic
    curvature of curve
    độ cong của một đường (cong)
    asymptotic curvature
    độ cong tiệm cận
    concircular curvature
    độ cong đồng viên
    conformal curvature
    độ cong bảo giác
    fist curvature
    độ cong, độ cong thứ nhất (của đường cong ghềnh)
    Gaussian curvature
    độ cong Gauxơ, độ cong toàn phần
    geodesic curvature
    độ cong trắc địa
    high curvature
    độ cong bậc cao
    integraal curvatures
    độ cong tích phân
    mean affine curvature
    độ cong afin trung bình
    principal curvature
    độ cong chính
    principal curvature of a surface
    độ cong chính của một mặt
    scalar curvature
    độ cong vô hướng
    second curvature
    độ xoắn, độ cong thứ hai (của đường cong ghềnh)
    sectional curvature
    độ cong theo (phương) hai chiều)
    tangential curvature
    độ cong tiếp tuyến
    total curvature
    độ cong toàn phần
    tatal afine curvature
    độ cong afin toàn phần

    Y học

    bờ cong
    greater curvature
    bờ cong lớn
    lesser curvature
    bờ cong nhỏ

    Kỹ thuật chung

    độ cong
    asymptotic curvature
    độ cong tiệm cận
    bar of large curvature
    thanh có độ cong lớn
    cable roof system of double curvature
    hệ mái treo hai độ cong
    concircular curvature
    độ cong đồng viên
    conformal curvature
    độ cong bảo giác
    constancy of curvature
    tính không đổi của độ cong
    curvature correction
    điều chỉnh độ cong
    curvature effect
    hiệu ứng độ cong
    curvature indication
    chỉ đồ cong
    curvature indicatrix
    chỉ đồ cong
    curvature of a conic
    độ cong của một conic
    curvature of a curve
    độ cong của một đường (cong)
    curvature of beam
    độ cong rầm
    curvature of beams
    độ cong của dầm
    curvature of dam
    độ cong đập
    curvature of field
    độ cong của (thị) trường
    curvature of the field
    độ cong của trường
    curvature of the surfaces
    độ cong bề mặt
    curvature of the surfaces
    độ cong của các mặt
    curvature tension
    tenxơ đo cong
    curvature tensor
    tenxơ độ cong
    diagram of curvature
    biểu đồ độ cong
    double curvature
    độ cong hai chiều
    double curvature arch dam
    đập vòm hai độ cong
    earth curvature
    độ cong của trái đất
    force due to curvature and eccentricity of truck
    lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường
    Gaussian curvature
    độ cong Gauss
    Gaussian curvature
    độ cong Gauxơ
    gaussian curvature
    độ cong toàn phần
    Gaussian surface curvature
    độ cong mặt Gauxơ
    geodesic curvature
    độ cong trắc địa
    high curvature
    độ cong bậc cao
    indeterminate line of curvature
    tuyến độ cong bất định
    initial curvature
    độ cong ban đầu
    integral curvature
    độ cong tích phân
    mean affine curvature
    độ cong affin trung bình
    mean affine curvature
    độ cong afin trung bình
    mean curvature vector
    vectơ độ cong trung bình
    mixed curvature shell
    vỏ có độ cong hỗn hợp
    negative curvature
    độ cong âm
    normal curvature vector
    vectơ độ cong pháp tuyến
    positive curvature
    độ cong dương
    positive Gauss curvature
    độ cong Gauss dương
    positive Gaussian curvature shell
    vỏ độ cong Gauss dương
    principal curvature
    độ cong chính
    principal curvature of a surface
    độ cong chính của một mặt
    projective curvature tension
    tenxơ độ cong ảnh
    projective curvature tensor
    tenxơ độ cong xạ ảnh
    road bend curvature
    độ cong chỗ ngoặt
    scalar curvature
    độ cong vô hướng
    second curvature
    độ cong thứ hai (của đường cong ghềnh)
    secondary curvature
    độ cong phụ
    sectional curvature
    độ cong (phương) hai chiều
    sectional curvature
    độ cong theo hướng (phương) hai chiều
    shell curvature
    độ cong của vỏ
    shell of negative Gaussian curvature
    vỏ độ cong gauss âm
    surface of constant mean curvature
    mặt có độ cong trung bình không đổi
    tangential curvature
    độ cong tiếp tuyến
    tape curvature
    độ cong của băng
    total affine curvature
    độ cong affin toàn phần
    total affine curvature
    độ cong afin toàn phần
    total curvature
    độ cong toàn phần
    trajectory curvature
    độ cong của quỹ đạo
    visual of curvature
    góc độ cong
    visual of curvature
    góc uốn, góc độ cong
    zero Gaussian curvature shell
    vỏ mỏng có độ cong Gauss zerô
    sự cong
    uốn cong
    value of curvature
    độ uốn cong

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X