• Revision as of 19:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dɪˈmɛnʃən, daɪˈmɛnʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiều, kích thước, khổ, cỡ
    the three dimensions
    ba chiều (dài, rộng và cao)
    of great dimensions
    cỡ lớn
    (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng)

    Ngoại động từ

    Định kích thước, đo kích thước (một vật gì)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    số chiều
    cohomology dimension
    số chiều đối đồng điều
    dimension (ofa space)
    số chiều (của một không gian)
    dimension specification
    thông số chiều
    global dimension
    số chiều toàn cục
    harmonic dimension
    số chiều điều hòa
    injective dimension
    số chiều nội xạ
    transfinite dimension
    số chiều siêu hạn
    virtual dimension
    số chiều ảo
    weak dimension
    số chiều yếu

    Xây dựng

    cỡ khổ
    đường kích thước

    Kỹ thuật chung

    khổ
    khối lượng
    kích cỡ
    dimension specification
    đặc tính kích cỡ
    kích thước
    across corner dimension
    kích thước ngang góc
    across-flats dimension
    kích thước đặt chìa vặn
    actual dimension
    kích thước thực tế
    adjusting dimension
    kích thước đặt
    adjusting dimension
    kích thước định vị
    angular dimension
    kích thước góc
    assembly dimension
    kích thước lắp ráp
    base dimension
    kích thước căn bản
    conjunction dimension
    kích thước liên kết
    connecting dimension
    kích thước đối tiếp
    connecting dimension
    kích thước lắp
    connecting dimension
    kích thước lắp nối
    connection dimension
    kích thước liên kết
    constructional dimension
    kích thước cấu tạo
    dimension gap
    khe kích thước
    dimension limits
    dung sai kích thước
    dimension line
    đường kích thước
    dimension measure
    sự đo kích thước
    dimension measurement
    kiểm tra kích thước
    dimension measurement
    đo kích thước
    dimension standard specifications
    tiêu chuẩn kích thước
    dimension with allowance
    kích thước có phần chừa
    dimension with allowance
    kích thước để dôi
    fitting dimension
    kích thước lắp ghép
    general dimension
    kích thước chung
    general dimension
    kích thước danh nghĩa
    geometrical main dimension of a switch
    kích thước hình học chính của ghi
    inside dimension
    kích thước bên trong
    interior dimension
    kích thước bên trong
    limit dimension
    kích thước giới hạn
    linear dimension
    kích thước dài
    linear dimension
    kích thước theo chiều dài
    mating dimension
    kích thước đối tiếp
    mating dimension
    kích thước lắp
    mating dimension
    kích thước lắp nối
    modular critical coordinating dimension
    kích thước tới hạn điều hợp môđun
    modular dimension
    kích thước môđun
    modular dimension range
    dãy kích thước môđun
    modular dimension range
    sự phân cấp kích thước môđun
    modular zero dimension
    kích thước môđun không
    modular zero dimension
    kích thước môđun zero
    mounting dimension
    kích thước lắp ráp
    nominal dimension
    kích thước danh nghĩa
    nominal modular dimension
    kích thước môđun danh nghĩa
    normal dimension
    kích thước thường
    normal dimension series
    dãy kích thước tiêu chuẩn
    overall dimension
    kích thước bao ngoài
    overall dimension
    kích thước gabarit
    overall dimension
    kích thước khuôn khổ
    overall dimension
    kích thước lớn nhất
    overall dimension
    kích thước ngoài
    overall dimension
    kích thước tới hạn
    overall dimension
    kích thước tổng
    overall dimension
    tổng kích thước
    overall-dimension diagram
    sơ đồ kích thước
    overall-dimension scheme
    sơ đồ kích thước
    physical dimension
    kích thước vật lý
    preferable modular dimension
    kích thước môđun ưu tiên
    reference dimension
    kích thước chỉ dẫn
    reference dimension
    kích thước chuẩn
    reference dimension
    kích thước quy chiếu
    reference dimension
    kích thước tham chiếu
    reference dimension
    kích thước tra cứu
    setting dimension
    kích thước đặt
    setting dimension
    kích thước điều chỉnh
    setting dimension
    kích thước định vị
    size dimension
    chiều đo kích thước
    specified dimension
    kích thước thiết kế
    square dimension
    kích thước vuông
    stepped dimension
    kích thước theo cấp
    tabular dimension
    kích thước bảng
    tabulator dimension
    kích thước bảng
    toleranced dimension
    kích thước được phép
    tool fitting dimension
    kích thước lắp bằng công cụ
    đo kích thước
    dimension measure
    sự đo kích thước
    overall-dimension diagram
    sơ đồ kích thước
    overall-dimension scheme
    sơ đồ kích thước
    size dimension
    chiều đo kích thước
    đoạn
    phân đoạn
    quy mô
    số đo
    sự đo đạc
    thể tích

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A measurable extent of any kind, as length,breadth, depth, area, and volume.
    (in pl.) size, scope,extent.
    An aspect or facet of a situation, problem, etc.
    Algebra one of a number of unknown or variable quantitiescontained as factors in a product (x(3), x(2)y, xyz, are all ofthree dimensions).
    Physics the product of mass, length, time,etc., raised to the appropriate power, in a derived physicalquantity.
    V.tr. (usu. as dimensioned adj.) mark thedimensions on (a diagram etc.).
    Dimensional adj. (also incomb.). dimensionless adj. [ME f. OF f. L dimensio -onis (asDI-(2), metiri mensus measure)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X