• (đổi hướng từ Toleranced)
    /'tɔlərəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khoan dung, lòng khoan dung; sự tha thứ
    to show great tolerance
    tỏ ra khoan dung đạo độ
    Sự kiên nhẫn
    Sự chịu đựng; sức chịu đựng
    tolerance of heat
    sự chịu đựng sức nóng
    Sự chấp nhận
    (y học) sự chịu được thuốc
    (kỹ thuật) dung sai (kích cỡ, khối lượng.. của một bộ phận có thể dao động mà không gây tác hại)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự cho phép, độ dung sai

    Xây dựng

    dung sai, độ sai cho phép

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Dung sai, liều lượng cho phép, sự dung nạp

    Y học

    dung nạp
    drug tolerance
    dung nạp thuốc
    glucose tolerance test
    thử nghiệm dung nạp glucose (dùng trong chần đoán đái tháo đường)

    Kỹ thuật chung

    độ cho phép
    độ dung sai
    tolerance chart
    sơ đồ dung sai
    tolerance unit
    đơn vị đo dung sai
    dung hạn
    acid tolerance
    dung hạn axit (của đất)
    core diameter tolerance
    dung hạn đường kính của lõi
    core diameter tolerance
    dung hạn đường kính của nhân
    damage tolerance
    dung hạn hư hỏng
    frequency tolerance
    dung hạn tần số
    humidity tolerance
    dung hạn ẩm
    noise tolerance
    dung hạn tạp nhiễu
    phase tolerance of the pilot signal
    dung hạn pha của tín hiệu hướng dẫn
    surface tolerance
    dung hạn bề mặt
    tighter frequency tolerance
    dung hạn tần số chặt hơn
    tolerance on the frequency response
    dung hạn trên sự đáp ứng tần số
    dung sai

    Giải thích EN: The allowable range of deviation from design specifications, expressed as a percentage of the nominal value.

    Giải thích VN: Là giá trị sai lệch cho phép từ thiết kế kỹ thuật được tính như số pần trăm của giá trị bình thường.

    adjustment tolerance
    dung sai điều chỉnh
    adjustment tolerance
    dung sai hiệu chỉnh
    angle tolerance
    dung sai góc
    bilateral tolerance
    dung sai đối xứng
    Burst Tolerance (ATM) (BT)
    Dung sai đột phát, bùng nổ (ATM)
    Cell Delay Tolerance (CDT)
    dung sai trễ tế bào
    Cell Delay Variation Tolerance (ATM) (CDVT)
    dung sai biến thiên trễ tế bào
    Cell tolerance variation (CTV)
    biến thiên dung sai tế bào
    close tolerance
    dung sai chặt
    close tolerance
    dung sai phạm vi hẹp
    concentricity tolerance
    dung sai độ đồng tâm
    cone tolerance
    dung sai côn
    core tolerance field
    sợi quang trường dùng sai lõi
    dimensional tolerance
    dung sai kích thước
    Field Tolerance (FT)
    dung sai sự cố
    fit tolerance
    dung sai lắp ráp
    fitting tolerance
    dung sai lắp ghép
    flatness tolerance
    dung sai độ phẳng
    form tolerance
    dung sai khuôn
    frequency tolerance
    dung sai tần số
    gearing tolerance
    dung sai ăn khớp răng
    general tolerance
    dung sai tổng thể
    hole tolerance
    dung sai đường kính lỗ
    humidity tolerance
    dung sai độ ẩm
    limit of tolerance
    giới hạn dung sai
    lot tolerance percentage of defective
    phần trăm dung sai khuyết tật của lô
    narrowing of frequency tolerance
    sự thu hẹp dung sai tần số
    Out of Tolerance (OOT)
    ngoài dung sai
    pile tolerance
    dung sai cọc
    positional tolerance
    dung sai vị trí
    quality tolerance
    dung sai về chất lượng
    rail wear tolerance
    dung sai mòn ray
    relative humidity tolerance
    dung sai (cho phép) của độ ẩm tương đối
    size tolerance
    dung sai kích thước
    standard tolerance
    dung sai tiêu chuẩn
    temperature tolerance
    dung sai nhiệt độ
    tolerance chart
    bảng dung sai
    tolerance chart
    sơ đồ dung sai
    tolerance class
    cấp dung sai
    tolerance in construction
    sai số cho phép (dung sai) trong thi công
    tolerance in size
    dung sai kích thước
    tolerance limit
    giới hạn dung sai
    tolerance limits
    các giới hạn dung sai cho phép
    tolerance margins
    phạm vi dung sai
    tolerance margins
    trường dung sai
    tolerance of fit
    dung sai lắp ghép
    tolerance of position
    dung sai vị trí
    tolerance on the diameter
    dung sai đường kính
    tolerance range
    bảng dung sai
    tolerance range
    giới hạn dung sai
    tolerance range
    phạm vi dung sai
    tolerance unit
    đơn vị đo dung sai
    tolerance zone
    miền dung sai
    tolerance zone
    phạm vi dung sai
    unilateral tolerance method
    phương pháp dung sai đơn
    wall thickness tolerance
    dung sai chiều thành ống
    dung sai kích thước
    lượng dư
    size tolerance
    lượng dư kích thước
    tolerance in size
    lượng dư kích thước
    sự chấp nhận
    sự cho phép
    sự dung nạp
    sai số cho phép
    grain tolerance
    sai số cho phép grain
    tolerance in construction
    sai số cho phép (dung sai) trong thi công

    Kinh tế

    độ sai biệt
    dung hạn
    dung sai
    hạn độ chất hàng thừa thiếu
    sai độ
    sai số cho phép
    sự khoan dung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X