-
(đổi hướng từ Toleranced)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dung hạn
- acid tolerance
- dung hạn axit (của đất)
- core diameter tolerance
- dung hạn đường kính của lõi
- core diameter tolerance
- dung hạn đường kính của nhân
- damage tolerance
- dung hạn hư hỏng
- frequency tolerance
- dung hạn tần số
- humidity tolerance
- dung hạn ẩm
- noise tolerance
- dung hạn tạp nhiễu
- phase tolerance of the pilot signal
- dung hạn pha của tín hiệu hướng dẫn
- surface tolerance
- dung hạn bề mặt
- tighter frequency tolerance
- dung hạn tần số chặt hơn
- tolerance on the frequency response
- dung hạn trên sự đáp ứng tần số
dung sai
Giải thích EN: The allowable range of deviation from design specifications, expressed as a percentage of the nominal value.
Giải thích VN: Là giá trị sai lệch cho phép từ thiết kế kỹ thuật được tính như số pần trăm của giá trị bình thường.
- adjustment tolerance
- dung sai điều chỉnh
- adjustment tolerance
- dung sai hiệu chỉnh
- angle tolerance
- dung sai góc
- bilateral tolerance
- dung sai đối xứng
- Burst Tolerance (ATM) (BT)
- Dung sai đột phát, bùng nổ (ATM)
- Cell Delay Tolerance (CDT)
- dung sai trễ tế bào
- Cell Delay Variation Tolerance (ATM) (CDVT)
- dung sai biến thiên trễ tế bào
- Cell tolerance variation (CTV)
- biến thiên dung sai tế bào
- close tolerance
- dung sai chặt
- close tolerance
- dung sai phạm vi hẹp
- concentricity tolerance
- dung sai độ đồng tâm
- cone tolerance
- dung sai côn
- core tolerance field
- sợi quang trường dùng sai lõi
- dimensional tolerance
- dung sai kích thước
- Field Tolerance (FT)
- dung sai sự cố
- fit tolerance
- dung sai lắp ráp
- fitting tolerance
- dung sai lắp ghép
- flatness tolerance
- dung sai độ phẳng
- form tolerance
- dung sai khuôn
- frequency tolerance
- dung sai tần số
- gearing tolerance
- dung sai ăn khớp răng
- general tolerance
- dung sai tổng thể
- hole tolerance
- dung sai đường kính lỗ
- humidity tolerance
- dung sai độ ẩm
- limit of tolerance
- giới hạn dung sai
- lot tolerance percentage of defective
- phần trăm dung sai khuyết tật của lô
- narrowing of frequency tolerance
- sự thu hẹp dung sai tần số
- Out of Tolerance (OOT)
- ngoài dung sai
- pile tolerance
- dung sai cọc
- positional tolerance
- dung sai vị trí
- quality tolerance
- dung sai về chất lượng
- rail wear tolerance
- dung sai mòn ray
- relative humidity tolerance
- dung sai (cho phép) của độ ẩm tương đối
- size tolerance
- dung sai kích thước
- standard tolerance
- dung sai tiêu chuẩn
- temperature tolerance
- dung sai nhiệt độ
- tolerance chart
- bảng dung sai
- tolerance chart
- sơ đồ dung sai
- tolerance class
- cấp dung sai
- tolerance in construction
- sai số cho phép (dung sai) trong thi công
- tolerance in size
- dung sai kích thước
- tolerance limit
- giới hạn dung sai
- tolerance limits
- các giới hạn dung sai cho phép
- tolerance margins
- phạm vi dung sai
- tolerance margins
- trường dung sai
- tolerance of fit
- dung sai lắp ghép
- tolerance of position
- dung sai vị trí
- tolerance on the diameter
- dung sai đường kính
- tolerance range
- bảng dung sai
- tolerance range
- giới hạn dung sai
- tolerance range
- phạm vi dung sai
- tolerance unit
- đơn vị đo dung sai
- tolerance zone
- miền dung sai
- tolerance zone
- phạm vi dung sai
- unilateral tolerance method
- phương pháp dung sai đơn
- wall thickness tolerance
- dung sai chiều thành ống
sai số cho phép
- grain tolerance
- sai số cho phép grain
- tolerance in construction
- sai số cho phép (dung sai) trong thi công
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altruism , benevolence , broad-mindedness , charity , clemency , compassion , concession , endurance , forbearance , freedom , good will , grace , humanity , indulgence , kindness , lenience , leniency , lenity , liberalism , liberality , liberalness , license , magnanimity , mercifulness , mercy , patience , permission , permissiveness , sensitivity , sufferance , sympathy , toleration , understanding , guts * , hardiness , hardness , opposition , resilience , resistance , stamina , staying power * , steadfastness , steadiness , strength , toughness , vigor , charitableness , long-suffering , resignation , fortitude , leeway , threshold
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ