• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">bɪˈheɪvyər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">bɪˈheɪvyər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====cách chuyển vận=====
    +
    =====cách chuyển vận=====
    =====chạy máy=====
    =====chạy máy=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====cách vận chuyển=====
    +
    =====cách vận chuyển=====
    -
    =====thái độ=====
    +
    =====thái độ=====
    =====ứng xử=====
    =====ứng xử=====
    === Y học===
    === Y học===
    -
    =====thái độ, hành vỉ=====
    +
    =====thái độ, hành vỉ=====
    -
    =====tập tính=====
    +
    =====tập tính=====
    ::[[behavior]] [[modification]]
    ::[[behavior]] [[modification]]
    ::thay đổi tập tính
    ::thay đổi tập tính
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====cách xử lý=====
    =====cách xử lý=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chạy (máy)=====
    +
    =====chạy (máy)=====
    -
    =====động thái=====
    +
    =====động thái=====
    ::[[fatigue]] [[behavior]]
    ::[[fatigue]] [[behavior]]
    ::động thái mỏi
    ::động thái mỏi
    Dòng 40: Dòng 40:
    ::[[wear]] [[behavior]]
    ::[[wear]] [[behavior]]
    ::động thái ăn mòn
    ::động thái ăn mòn
    -
    =====làm việc=====
    +
    =====làm việc=====
    -
    =====sự biến diễn=====
    +
    =====sự biến diễn=====
    ::[[transient]] [[behavior]]
    ::[[transient]] [[behavior]]
    ::sự biến diễn nhất thời
    ::sự biến diễn nhất thời
    -
    =====trạng thái=====
    +
    =====trạng thái=====
    ::[[fatigue]] [[behavior]]
    ::[[fatigue]] [[behavior]]
    ::trạng thái mỏi
    ::trạng thái mỏi
    Dòng 55: Dòng 55:
    ::trạng thái ứng suất-biến dạng
    ::trạng thái ứng suất-biến dạng
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=behavior behavior] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=behavior&submit=Search behavior] : amsglossary
    +
    :[[act]] , [[action]] , [[address]] , [[air]] , [[attitude]] , [[bag ]]* , [[bearing]] , [[carriage]] , [[code]] , [[comportment]] , [[conduct]] , [[convention]] , [[course]] , [[dealings]] , [[decency]] , [[decorum]] , [[deed]] , [[delivery]] , [[demeanor]] , [[deportment]] , [[ethics]] , [[etiquette]] , [[expression]] , [[form]] , [[front]] , [[guise]] , [[habits]] , [[management]] , [[mien]] , [[mode]] , [[morals]] , [[nature]] , [[observance]] , [[performance]] , [[practice]] , [[presence]] , [[propriety]] , [[ritual]] , [[role]] , [[routine]] , [[savoir-faire]] , [[seemliness]] , [[social graces]] , [[speech]] , [[style]] , [[tact]] , [[talk]] , [[taste]] , [[tenue]] , [[tone]] , [[way]] , [[way of life]] , [[ways]] , [[what]]’s done , [[functioning]] , [[operation]] , [[reaction]] , [[working]] , [[actions]] , [[affectation]] , [[behaviorism]] , [[benignity]] , [[civility]] , [[compensation]] , [[comport]] , [[conditioned response]] , [[conditioning]] , [[congeniality]] , [[cordiality]] , [[discipline]] , [[eccentricity]] , [[ethology]] , [[foible]] , [[idiosyncrasy]] , [[manner]] , [[mannerism]] , [[norm]] , [[port]] , [[protocol]] , [[psychology]] , [[quirk]] , [[trait]] , [[whim]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=behavior behavior] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=behavior behavior] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    12:05, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /bɪˈheɪvyər/

    Toán & tin

    cách chuyển vận
    chạy máy

    Xây dựng

    cách vận chuyển
    thái độ
    ứng xử

    Y học

    thái độ, hành vỉ
    tập tính
    behavior modification
    thay đổi tập tính

    Điện tử & viễn thông

    cách xử lý

    Kỹ thuật chung

    chạy (máy)
    động thái
    fatigue behavior
    động thái mỏi
    fire behavior
    động thái cháy
    helicopter behavior
    động thái của trực thăng
    linear behavior
    động thái tuyến tính
    long-term behavior
    động thái dài hạn
    serial behavior
    động thái liên tiếp
    tenacity behavior
    động thái bám dính
    transient behavior
    động thái chuyển tiếp
    wear behavior
    động thái ăn mòn
    làm việc
    sự biến diễn
    transient behavior
    sự biến diễn nhất thời
    trạng thái
    fatigue behavior
    trạng thái mỏi
    inelastic behavior
    trạng thái phi đàn hồi
    service behavior
    trạng thái vận hành
    stress-train behavior
    trạng thái ứng suất-biến dạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X