• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 27: Dòng 27:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====búa rèn khuôn=====
    +
    =====búa rèn khuôn=====
    -
    =====cánh gia cố=====
    +
    =====cánh gia cố=====
    -
    =====đe địa hình=====
    +
    =====đe địa hình=====
    -
    =====gờ lồi=====
    +
    =====gờ lồi=====
    -
    =====bậc mayơ=====
    +
    =====bậc mayơ=====
    -
    =====quản đốc=====
    +
    =====quản đốc=====
    -
    =====vấu lồi=====
    +
    =====vấu lồi=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[raised]], [[usually]] [[rounded]] [[area]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[protrusion]] [[on]] [[a]] [[machine]] [[part]] [[for]] [[mounting]], [[support]], [[or]] [[ornamentation]], [[or]] [[for]] [[machining]] [[to]] [[a]] [[higher]] [[tolerance]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[raised]], [[usually]] [[rounded]] [[area]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[protrusion]] [[on]] [[a]] [[machine]] [[part]] [[for]] [[mounting]], [[support]], [[or]] [[ornamentation]], [[or]] [[for]] [[machining]] [[to]] [[a]] [[higher]] [[tolerance]].
    Dòng 53: Dòng 51:
    =====gờ (mayơ bánh xe)=====
    =====gờ (mayơ bánh xe)=====
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====kiến trúc bướu=====
    +
    =====kiến trúc bướu=====
    =====thẻ vòm=====
    =====thẻ vòm=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=boss boss] : Foldoc
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====mấu gỗ=====
    +
    =====mấu gỗ=====
    =====thể vòm=====
    =====thể vòm=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====búa rèn=====
    +
    =====búa rèn=====
    -
    =====búa đập=====
    +
    =====búa đập=====
    -
    =====bướu=====
    +
    =====bướu=====
    ::[[piston]] [[pin]] [[boss]]
    ::[[piston]] [[pin]] [[boss]]
    ::phần bướu
    ::phần bướu
    -
    =====khoét lỗ=====
    +
    =====khoét lỗ=====
    -
    =====khuôn=====
    +
    =====khuôn=====
    -
    =====kiến trúc vòm=====
    +
    =====kiến trúc vòm=====
    -
    =====đá phiến than=====
    +
    =====đá phiến than=====
    -
    =====đe định hình=====
    +
    =====đe định hình=====
    -
    =====điều khiển=====
    +
    =====điều khiển=====
    ::[[control]] [[column]] [[boss]]
    ::[[control]] [[column]] [[boss]]
    ::mạch điều khiển
    ::mạch điều khiển
    -
    =====đốc công=====
    +
    =====đốc công=====
    ::[[straw]] [[boss]]
    ::[[straw]] [[boss]]
    ::phó đốc công
    ::phó đốc công
    -
    =====lãnh đạo=====
    +
    =====lãnh đạo=====
    -
    =====mấu lồi=====
    +
    =====mấu lồi=====
    -
    =====mũi nhô=====
    +
    =====mũi nhô=====
    -
    =====ống bọc=====
    +
    =====ống bọc=====
    -
    =====ống lót=====
    +
    =====ống lót=====
    -
    =====vấu=====
    +
    =====vấu=====
    =====vòm=====
    =====vòm=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cai thợ=====
    +
    =====cai thợ=====
    -
    =====chủ=====
    +
    =====chủ=====
    -
    =====giám công ...=====
    +
    =====giám công ...=====
    -
    =====thợ cả=====
    +
    =====thợ cả=====
    =====xếp=====
    =====xếp=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boss boss] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[awesome ]]* , [[bang-up]] , [[capital]] , [[champion]] , [[excellent]] , [[fine]] , [[first-rate]] , [[fly ]]* , [[top]] , [[whiz-bang]] , [[wonderful]] , [[ace]] , [[banner]] , [[blue-ribbon]] , [[brag]] , [[first-class]] , [[prime]] , [[quality]] , [[splendid]] , [[superb]] , [[superior]] , [[terrific]] , [[tiptop]]
    -
    =====Chief, supervisor, head, administrator, manager, foreman,superintendent, overseer; employer, director, proprietor, owner,Brit managing director , US president, Dialect himself, Colloqsupremo, Brit governor, gov., gaffer, US super, leader, kingpin,big cheese, the man, Slang honcho, head or chief honcho, Mr Big,prex or prexy: If you have to leave early, check with the boss.The company boss was interviewed on television last night.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[administrator]] , [[big cheese ]]* , [[big gun]] , [[big person]] , [[chief]] , [[chieftain]] , [[controller]] , [[director]] , [[dominator]] , [[employer]] , [[exec]] , [[executive]] , [[foreperson]] , [[head]] , [[head honcho]] , [[helmer]] , [[honcho ]]* , [[leader]] , [[overseer]] , [[owner]] , [[person in charge]] , [[superintendent]] , [[supervisor]] , [[taskperson]] , [[top dog]] , [[wheel ]]* , [[foreman]] , [[forewoman]] , [[manager]] , [[taskmaster]] , [[taskmistress]] , [[headman]] , [[hierarch]] , [[master]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[administer]] , [[administrate]] , [[chaperon]] , [[direct]] , [[employ]] , [[manage]] , [[overlook]] , [[oversee]] , [[quarterback]] , [[run]] , [[superintend]] , [[supervise]] , [[survey]] , [[take charge]] , [[watch over]] , [[dictate]] , [[dominate]] , [[domineer]] , [[order]] , [[rule]] , [[tyrannize]] , ([[colloq]].) direct , [[awesome]] , [[bully]] , [[bur]] , [[chief]] , [[cushion]] , [[director]] , [[employer]] , [[excellent]] , [[foreman]] , [[groovy]] , [[head]] , [[headman]] , [[kingpin]] , [[knob]] , [[knop]] , [[leader]] , [[manager]] , [[master]] , [[overseer]] , [[owner]] , [[pad]] , [[politician]] , [[shield]] , [[superior]] , [[supervisor]]
    -
    =====Supervise, head, manage, run, oversee, overlook, direct,control, superintend, command, take charge, be in charge: Clivehas been here only a year and he's already bossing a department.3 domineer, push or shove around or about, dominate, orderabout, lord it over: That slave-driver had better stop bossingme about or I'll quit!=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[employee]] , [[worker]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[behave]] , [[follow]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    11:09, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /bɔs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức (chính trị))
    Tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch
    Cái bướu
    (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi
    (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu
    (kiến trúc) chỗ xây nổi lên

    Ngoại động từ

    (từ lóng) chỉ huy, điều khiển
    to boss the show
    quán xuyến mọi việc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    búa rèn khuôn
    cánh gia cố
    đe địa hình
    gờ lồi
    bậc mayơ
    quản đốc
    vấu lồi

    Giải thích EN: A raised, usually rounded area; specific uses include: a protrusion on a machine part for mounting, support, or ornamentation, or for machining to a higher tolerance.

    Giải thích VN: Là khu vực nhô lên thường là tròn, những công dụng cụ thể bao gồm: phần nhô ra trên bộ phận máy để có thể trườn lên, đỡ hoặc để trang trí, hay để gia công với lực ép cao.

    Hóa học & vật liệu

    sét than dạng phiến

    Ô tô

    gờ (mayơ bánh xe)

    Toán & tin

    kiến trúc bướu
    thẻ vòm

    Xây dựng

    mấu gỗ
    thể vòm

    Kỹ thuật chung

    búa rèn
    búa đập
    bướu
    piston pin boss
    phần bướu
    khoét lỗ
    khuôn
    kiến trúc vòm
    đá phiến than
    đe định hình
    điều khiển
    control column boss
    mạch điều khiển
    đốc công
    straw boss
    phó đốc công
    lãnh đạo
    mấu lồi
    mũi nhô
    ống bọc
    ống lót
    vấu
    vòm

    Kinh tế

    cai thợ
    chủ
    giám công ...
    thợ cả
    xếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X